Vui vẻ trong các ngôn ngữ khác nhau

Vui Vẻ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vui vẻ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vui vẻ


Amharic
ደስ ብሎኛል
Aymara
kuntintu
Azerbaijan
sevindim
Bambara
nisɔndiyalen
Bhojpuri
खुश
Catalan
content
Cây nho
kuntent
Cebuano
nalipay
Corsican
cuntentu
Cừu cái
dzidzᴐ
Đánh bóng
zadowolony
Dhivehi
އުފާވުން
Dogri
खुश
Esperanto
ĝoja
Frisian
bliid
Galicia
contento
Guarani
vy'a
Gujarati
પ્રસન્ન
Hàn Quốc
기쁜
Hausa
murna
Hmong
zoo siab
Igbo
ọ gladụ
Ilocano
naragsak
Konkani
खोस
Krio
gladi
Kyrgyz
кубанычтуу
Lào
ດີໃຈ
Latin
gaudeo
Lingala
esengo
Luganda
okusanyuka
Maithili
खुशी
Malagasy
faly
Malayalam
സന്തോഷിപ്പിക്കുന്നു
Marathi
आनंदी
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯦꯟꯕ
Mizo
lawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဝမ်းသာပါတယ်
Nauy
glad
Người Afrikaans
bly
Người Ailen
sásta
Người Albanian
i lumtur
Người Belarus
рады
Người Bungari
радвам се
Người Croatia
radostan
Người Đan Mạch
glad
Người Duy Ngô Nhĩ
خۇشال
Người Estonia
rõõmus
Người Gruzia
მიხარია
Người Hawaii
hauʻoli
Người Hungary
boldog
Người Hy Lạp
χαρούμενος
Người Indonesia
senang
Người Java
bungah
Người Kurd
dilfireh
Người Latvia
prieks
Người Macedonian
среќен
Người Pháp
heureux
Người Slovenia
vesel
Người Tây Ban Nha
alegre
Người Thổ Nhĩ Kỳ
begenýärin
Người Ukraina
рада
Người xứ Wales
falch
Người Ý
lieto
Nyanja (Chichewa)
wokondwa
Odia (Oriya)
ଖୁସି
Oromo
gammaduu
Pashto
خوښ
Phần lan
iloinen
Quechua
kusisqa
Samoan
fiafia
Sepedi
thabile
Sesotho
thabile
Shona
ndinofara
Sindhi
خوشي
Sinhala (Sinhalese)
සතුටුයි
Somali
faraxsan
Tagalog (tiếng Philippines)
masaya
Tajik
хурсанд
Tamil
மகிழ்ச்சி
Tatar
шат
Thổ nhĩ kỳ
memnun
Tiếng Ả Rập
سعيد
Tiếng Anh
glad
Tiếng Armenia
ուրախ
Tiếng Assam
আনন্দিত
Tiếng ba tư
خوشحال
Tiếng Bengali
আনন্দিত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
feliz
Tiếng Bosnia
drago mi je
Tiếng Creole của Haiti
kontan
Tiếng Do Thái
שַׂמֵחַ
Tiếng Đức
froh
Tiếng Gaelic của Scotland
toilichte
Tiếng hà lan
blij
Tiếng Hindi
प्रसन्न
Tiếng Iceland
feginn
Tiếng Kannada
ಸಂತೋಷವಾಗಿದೆ
Tiếng Kazakh
қуанды
Tiếng Khmer
រីករាយ
Tiếng Kinyarwanda
ndishimye
Tiếng Kurd (Sorani)
خۆشحاڵ
Tiếng Lithuania
džiaugiuosi
Tiếng Luxembourg
frou
Tiếng Mã Lai
gembira
Tiếng Maori
koa
Tiếng Mông Cổ
баяртай байна
Tiếng Nepal
खुशी
Tiếng Nga
довольный
Tiếng Nhật
嬉しい
Tiếng Phạn
प्रसन्नः
Tiếng Philippin (Tagalog)
masaya
Tiếng Punjabi
ਖੁਸ਼
Tiếng Rumani
bucuros
Tiếng Séc
rád
Tiếng Serbia
драго ми је
Tiếng Slovak
rád
Tiếng Sundan
bungah
Tiếng Swahili
furahi
Tiếng Telugu
ఆనందంగా ఉంది
Tiếng thái
ดีใจ
Tiếng Thụy Điển
glad
Tiếng Trung (giản thể)
高兴
Tiếng Urdu
خوشی
Tiếng Uzbek
xursandman
Tiếng Việt
vui vẻ
Tigrinya
ሕጉስ
Truyền thống Trung Hoa)
高興
Tsonga
tsakile
Twi (Akan)
anigyeɛ
Xhosa
ndiyavuya
Xứ Basque
pozik
Yiddish
צופרידן
Yoruba
inu didun
Zulu
ngijabule

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó