Người Afrikaans | gegee | ||
Amharic | ተሰጥቷል | ||
Hausa | aka ba | ||
Igbo | nyere | ||
Malagasy | nomena | ||
Nyanja (Chichewa) | anapatsidwa | ||
Shona | kupihwa | ||
Somali | la siiyay | ||
Sesotho | filoe | ||
Tiếng Swahili | iliyopewa | ||
Xhosa | inikwe | ||
Yoruba | fi fun | ||
Zulu | unikeziwe | ||
Bambara | dilen | ||
Cừu cái | na | ||
Tiếng Kinyarwanda | yatanzwe | ||
Lingala | kopesa | ||
Luganda | okuwa | ||
Sepedi | filwego | ||
Twi (Akan) | ama | ||
Tiếng Ả Rập | معطى | ||
Tiếng Do Thái | נָתוּן | ||
Pashto | ورکړل شوی | ||
Tiếng Ả Rập | معطى | ||
Người Albanian | e dhënë | ||
Xứ Basque | emana | ||
Catalan | donat | ||
Người Croatia | dato | ||
Người Đan Mạch | givet | ||
Tiếng hà lan | gegeven | ||
Tiếng Anh | given | ||
Người Pháp | donné | ||
Frisian | jûn | ||
Galicia | dada | ||
Tiếng Đức | gegeben | ||
Tiếng Iceland | gefið | ||
Người Ailen | tugtha | ||
Người Ý | dato | ||
Tiếng Luxembourg | ginn | ||
Cây nho | mogħtija | ||
Nauy | gitt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | air a thoirt seachad | ||
Người Tây Ban Nha | dado | ||
Tiếng Thụy Điển | given | ||
Người xứ Wales | a roddir | ||
Người Belarus | дадзена | ||
Tiếng Bosnia | dato | ||
Người Bungari | дадено | ||
Tiếng Séc | daný | ||
Người Estonia | antud | ||
Phần lan | annettu | ||
Người Hungary | adott | ||
Người Latvia | dota | ||
Tiếng Lithuania | duota | ||
Người Macedonian | дадени | ||
Đánh bóng | dany | ||
Tiếng Rumani | dat | ||
Tiếng Nga | дано | ||
Tiếng Serbia | дато | ||
Tiếng Slovak | daný | ||
Người Slovenia | dano | ||
Người Ukraina | дано | ||
Tiếng Bengali | প্রদত্ত | ||
Gujarati | આપેલ | ||
Tiếng Hindi | दिया हुआ | ||
Tiếng Kannada | ನೀಡಿದ | ||
Malayalam | നൽകി | ||
Marathi | दिले | ||
Tiếng Nepal | दिईयो | ||
Tiếng Punjabi | ਦਿੱਤਾ ਗਿਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ලබා දී ඇත | ||
Tamil | கொடுக்கப்பட்டது | ||
Tiếng Telugu | ఇచ్చిన | ||
Tiếng Urdu | دیا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 给定 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 給定 | ||
Tiếng Nhật | 与えられた | ||
Hàn Quốc | 주어진 | ||
Tiếng Mông Cổ | өгсөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပေးထားတယ် | ||
Người Indonesia | diberikan | ||
Người Java | diwenehi | ||
Tiếng Khmer | ដែលបានផ្តល់ឱ្យ | ||
Lào | ໃຫ້ | ||
Tiếng Mã Lai | diberi | ||
Tiếng thái | ให้ | ||
Tiếng Việt | được | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | binigay | ||
Azerbaijan | verilmişdir | ||
Tiếng Kazakh | берілген | ||
Kyrgyz | берилген | ||
Tajik | дода шудааст | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | berildi | ||
Tiếng Uzbek | berilgan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بېرىلگەن | ||
Người Hawaii | hāʻawi ʻia | ||
Tiếng Maori | hoatu | ||
Samoan | foaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | binigay | ||
Aymara | dado | ||
Guarani | cultural adaptation | ||
Esperanto | donita | ||
Latin | dedit | ||
Người Hy Lạp | δεδομένος | ||
Hmong | muab | ||
Người Kurd | dayîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | verilen | ||
Xhosa | inikwe | ||
Yiddish | געגעבן | ||
Zulu | unikeziwe | ||
Tiếng Assam | দিয়া হৈছে | ||
Aymara | dado | ||
Bhojpuri | दिहल गईल | ||
Dhivehi | ދީފައިވުން | ||
Dogri | दित्ते दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | binigay | ||
Guarani | cultural adaptation | ||
Ilocano | naited | ||
Krio | dɔn gi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دراو | ||
Maithili | दियल गेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯤꯈ꯭ꯔꯕ | ||
Mizo | pek | ||
Oromo | kenname | ||
Odia (Oriya) | ଦିଆଯାଇଛି | ||
Quechua | qusqa | ||
Tiếng Phạn | प्रदत्त | ||
Tatar | бирелгән | ||
Tigrinya | ዝተወሃበ | ||
Tsonga | nyikiwile | ||