Năng khiếu trong các ngôn ngữ khác nhau

Năng Khiếu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Năng khiếu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Năng khiếu


Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansbegaafd
Amharicተሰጥዖ
Hausabaiwa
Igboonyinye
Malagasymanan-talenta
Nyanja (Chichewa)wamphatso
Shonachipo
Somalihibo leh
Sesothompho
Tiếng Swahilivipawa
Xhosaunesiphiwo
Yorubayonu si
Zuluuphiwe
Bambaranilifɛnw ye
Cừu cáinunana le ame si
Tiếng Kinyarwandaimpano
Lingalabato bazali na makabo
Lugandaebirabo
Sepediba nago le dimpho
Twi (Akan)akyɛde a wɔde ma

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpموهوبين
Tiếng Do Tháiמוּכשָׁר
Pashtoډالۍ شوې
Tiếng Ả Rậpموهوبين

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniani dhuruar
Xứ Basquetalentu handiko
Catalandotat
Người Croatianadaren
Người Đan Mạchbegavet
Tiếng hà lanbegaafd
Tiếng Anhgifted
Người Phápdoué
Frisianbejeftige
Galiciadotado
Tiếng Đứcbegabtes
Tiếng Icelandhæfileikaríkur
Người Ailencumasach
Người Ýdotato
Tiếng Luxembourggeschenkt
Cây nhotalent
Nauybegavet
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)dotado
Tiếng Gaelic của Scotlandtàlantach
Người Tây Ban Nhadotado
Tiếng Thụy Điểnbegåvad
Người xứ Walesdawnus

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusадораны
Tiếng Bosnianadaren
Người Bungariнадарен
Tiếng Sécnadaný
Người Estoniaandekas
Phần lanlahjakas
Người Hungarytehetséges
Người Latviaapdāvināts
Tiếng Lithuaniagabus
Người Macedonianнадарен
Đánh bóngutalentowany
Tiếng Rumanitalentat
Tiếng Ngaодаренный
Tiếng Serbiaнадарен
Tiếng Slovaknadaný
Người Slovenianadarjen
Người Ukrainaобдарований

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliপ্রতিভাধর
Gujaratiહોશિયાર
Tiếng Hindiप्रतिभाशाली
Tiếng Kannadaಉಡುಗೊರೆ
Malayalamസമ്മാനം
Marathiभेट दिली
Tiếng Nepalउपहार
Tiếng Punjabiਤੋਹਫਾ
Sinhala (Sinhalese)තෑගි
Tamilபரிசளித்தார்
Tiếng Teluguబహుమతిగా
Tiếng Urduتحفے

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)天才
Truyền thống Trung Hoa)天才
Tiếng Nhật才能がある
Hàn Quốc영재
Tiếng Mông Cổавъяаслаг
Myanmar (tiếng Miến Điện)လက်ဆောင်

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaberbakat
Người Javawasis
Tiếng Khmerអំណោយទាន
Làoຂອງຂວັນ
Tiếng Mã Laiberbakat
Tiếng tháiมีพรสวรรค์
Tiếng Việtnăng khiếu
Tiếng Philippin (Tagalog)likas na matalino

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanistedadlı
Tiếng Kazakhдарынды
Kyrgyzбелек
Tajikтӯҳфа
Người Thổ Nhĩ Kỳzehinli
Tiếng Uzbekiqtidorli
Người Duy Ngô Nhĩimpano

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiimakana
Tiếng Maorikoha
Samoantalenia
Tagalog (tiếng Philippines)binigyan ng regalo

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymararegalonakampi
Guaranidonado

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantotalenta
Latindonatus

Năng Khiếu Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπροικισμένος
Hmongkhoom plig
Người Kurddiyarî kirin
Thổ nhĩ kỳyetenekli
Xhosaunesiphiwo
Yiddishטאַלאַנטירט
Zuluuphiwe
Tiếng Assamমেধাৱী
Aymararegalonakampi
Bhojpuriमेधावी के बा
Dhivehiހަދިޔާއެއް
Dogriमेधावी
Tiếng Philippin (Tagalog)likas na matalino
Guaranidonado
Ilocanonaisagut
Kriogifted
Tiếng Kurd (Sorani)بەهرەمەند
Maithiliमेधावी
Meiteilon (Manipuri)ꯒꯤꯐꯠ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizothilpek nei a ni
Oromokennaa kan qabu
Odia (Oriya)ଉପହାର
Quechuadotadayuq
Tiếng Phạnदानवान्
Tatarсәләтле
Tigrinyaውህበት ዘለዎም
Tsonganyiko leyi nga ni tinyiko

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó