Người Afrikaans | reuse | ||
Amharic | ግዙፍ | ||
Hausa | ƙato | ||
Igbo | ibu | ||
Malagasy | goavam-be | ||
Nyanja (Chichewa) | chimphona | ||
Shona | hofori | ||
Somali | rafaa | ||
Sesotho | senatla | ||
Tiếng Swahili | kubwa | ||
Xhosa | isigebenga | ||
Yoruba | omiran | ||
Zulu | umdondoshiya | ||
Bambara | belebele jamanjan | ||
Cừu cái | amedzɔtsu | ||
Tiếng Kinyarwanda | igihangange | ||
Lingala | elombe | ||
Luganda | naggwano | ||
Sepedi | lekgema | ||
Twi (Akan) | brane | ||
Tiếng Ả Rập | عملاق | ||
Tiếng Do Thái | עֲנָק | ||
Pashto | لوی | ||
Tiếng Ả Rập | عملاق | ||
Người Albanian | gjigand | ||
Xứ Basque | erraldoia | ||
Catalan | gegant | ||
Người Croatia | divovski | ||
Người Đan Mạch | kæmpe stor | ||
Tiếng hà lan | reusachtig | ||
Tiếng Anh | giant | ||
Người Pháp | géant | ||
Frisian | reus | ||
Galicia | xigante | ||
Tiếng Đức | riese | ||
Tiếng Iceland | risastór | ||
Người Ailen | fathach | ||
Người Ý | gigante | ||
Tiếng Luxembourg | riseg | ||
Cây nho | ġgant | ||
Nauy | kjempe | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gigante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fuamhaire | ||
Người Tây Ban Nha | gigante | ||
Tiếng Thụy Điển | jätte | ||
Người xứ Wales | cawr | ||
Người Belarus | гіганцкі | ||
Tiếng Bosnia | div | ||
Người Bungari | гигант | ||
Tiếng Séc | obří | ||
Người Estonia | hiiglane | ||
Phần lan | jättiläinen | ||
Người Hungary | óriás | ||
Người Latvia | milzu | ||
Tiếng Lithuania | milžinas | ||
Người Macedonian | гигант | ||
Đánh bóng | ogromny | ||
Tiếng Rumani | gigant | ||
Tiếng Nga | гигант | ||
Tiếng Serbia | џиновски | ||
Tiếng Slovak | obor | ||
Người Slovenia | velikan | ||
Người Ukraina | гігант | ||
Tiếng Bengali | দৈত্য | ||
Gujarati | વિશાળ | ||
Tiếng Hindi | विशाल | ||
Tiếng Kannada | ದೈತ್ಯ | ||
Malayalam | ഭീമൻ | ||
Marathi | राक्षस | ||
Tiếng Nepal | विशाल | ||
Tiếng Punjabi | ਦੈਂਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යෝධ | ||
Tamil | ராட்சத | ||
Tiếng Telugu | జెయింట్ | ||
Tiếng Urdu | دیو قامت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 巨人 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 巨人 | ||
Tiếng Nhật | 巨人 | ||
Hàn Quốc | 거대한 | ||
Tiếng Mông Cổ | аварга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | .ရာ | ||
Người Indonesia | raksasa | ||
Người Java | raseksa | ||
Tiếng Khmer | យក្ស | ||
Lào | ຍັກ | ||
Tiếng Mã Lai | gergasi | ||
Tiếng thái | ยักษ์ | ||
Tiếng Việt | khổng lồ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | higante | ||
Azerbaijan | nəhəng | ||
Tiếng Kazakh | алып | ||
Kyrgyz | алп | ||
Tajik | бузургҷусса | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | äpet | ||
Tiếng Uzbek | ulkan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گىگانت | ||
Người Hawaii | pilikua | ||
Tiếng Maori | tupua | ||
Samoan | tinoese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | higante | ||
Aymara | jach'a | ||
Guarani | tuichaitereíva | ||
Esperanto | giganto | ||
Latin | giant | ||
Người Hy Lạp | γίγαντας | ||
Hmong | dev tiag | ||
Người Kurd | hût | ||
Thổ nhĩ kỳ | dev | ||
Xhosa | isigebenga | ||
Yiddish | ריז | ||
Zulu | umdondoshiya | ||
Tiếng Assam | দৈত্য | ||
Aymara | jach'a | ||
Bhojpuri | बहुते बड़हन | ||
Dhivehi | ބޮޑު | ||
Dogri | देऽ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | higante | ||
Guarani | tuichaitereíva | ||
Ilocano | higante | ||
Krio | big big | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زەبەلاح | ||
Maithili | विशाल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯤꯡꯆꯥꯕ | ||
Mizo | milian | ||
Oromo | guddaa | ||
Odia (Oriya) | ବିଶାଳ | ||
Quechua | hatunkaray | ||
Tiếng Phạn | दैत्याकार | ||
Tatar | гигант | ||
Tigrinya | ዓብዪ | ||
Tsonga | xihontlovila | ||