Cử chỉ trong các ngôn ngữ khác nhau

Cử Chỉ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cử chỉ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cử chỉ


Amharic
የእጅ ምልክት
Aymara
uñnaqa
Azerbaijan
jest
Bambara
taamasiyɛn
Bhojpuri
हाव-भाव
Catalan
gest
Cây nho
ġest
Cebuano
lihok
Corsican
gestu
Cừu cái
asidada
Đánh bóng
gest
Dhivehi
އިޝާރާތް
Dogri
शारा
Esperanto
gesto
Frisian
gebeart
Galicia
xesto
Guarani
teterechaukapy
Gujarati
હાવભાવ
Hàn Quốc
몸짓
Hausa
ishara
Hmong
yoj tes
Igbo
mmegharị ahụ
Ilocano
garaw
Konkani
हावभाव
Krio
aw yu mek yu an
Kyrgyz
жаңсоо
Lào
gesture
Latin
motus
Lingala
elembo
Luganda
akabonero
Maithili
हाव-भाव
Malagasy
fihetsika
Malayalam
ആംഗ്യം
Marathi
हावभाव
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯪꯒꯤꯠ
Mizo
zaizir
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အမူအရာ
Nauy
gest
Người Afrikaans
gebaar
Người Ailen
gotha
Người Albanian
gjest
Người Belarus
жэст
Người Bungari
жест
Người Croatia
gesta
Người Đan Mạch
håndbevægelse
Người Duy Ngô Nhĩ
قول ئىشارىسى
Người Estonia
žest
Người Gruzia
ჟესტი
Người Hawaii
hōʻailona
Người Hungary
gesztus
Người Hy Lạp
χειρονομία
Người Indonesia
sikap
Người Java
patrap
Người Kurd
bidestûlepnîşandanî
Người Latvia
žests
Người Macedonian
гест
Người Pháp
geste
Người Slovenia
gesta
Người Tây Ban Nha
gesto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
yşarat
Người Ukraina
жест
Người xứ Wales
ystum
Người Ý
gesto
Nyanja (Chichewa)
manja
Odia (Oriya)
ଅଙ୍ଗଭଙ୍ଗୀ |
Oromo
milikkita qaamaan kennuu
Pashto
اشاره
Phần lan
ele
Quechua
yachapay
Samoan
taga
Sepedi
taetšo
Sesotho
boitšisinyo
Shona
chiratidzo
Sindhi
اشارو
Sinhala (Sinhalese)
අභිනය
Somali
tilmaam
Tagalog (tiếng Philippines)
kilos
Tajik
имову ишора
Tamil
சைகை
Tatar
ишарә
Thổ nhĩ kỳ
mimik
Tiếng Ả Rập
لفتة
Tiếng Anh
gesture
Tiếng Armenia
ժեստ
Tiếng Assam
ভংগীমা
Tiếng ba tư
ژست
Tiếng Bengali
অঙ্গভঙ্গি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gesto
Tiếng Bosnia
gesta
Tiếng Creole của Haiti
jès
Tiếng Do Thái
מחווה
Tiếng Đức
geste
Tiếng Gaelic của Scotland
gluasad-bodhaig
Tiếng hà lan
gebaar
Tiếng Hindi
इशारा
Tiếng Iceland
látbragð
Tiếng Kannada
ಗೆಸ್ಚರ್
Tiếng Kazakh
қимыл
Tiếng Khmer
កាយវិការ
Tiếng Kinyarwanda
ibimenyetso
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاماژە
Tiếng Lithuania
gestas
Tiếng Luxembourg
geste
Tiếng Mã Lai
gerak isyarat
Tiếng Maori
tohu
Tiếng Mông Cổ
дохио
Tiếng Nepal
इशारा
Tiếng Nga
жест
Tiếng Nhật
ジェスチャー
Tiếng Phạn
व्यंजकाः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kilos
Tiếng Punjabi
ਇਸ਼ਾਰੇ
Tiếng Rumani
gest
Tiếng Séc
gesto
Tiếng Serbia
геста
Tiếng Slovak
gesto
Tiếng Sundan
sikep
Tiếng Swahili
ishara
Tiếng Telugu
సంజ్ఞ
Tiếng thái
ท่าทาง
Tiếng Thụy Điển
gest
Tiếng Trung (giản thể)
手势
Tiếng Urdu
اشارہ
Tiếng Uzbek
imo-ishora
Tiếng Việt
cử chỉ
Tigrinya
ኣካላዊ ምንቅስቓስ
Truyền thống Trung Hoa)
手勢
Tsonga
xeweta
Twi (Akan)
nneyɛeɛ
Xhosa
umqondiso
Xứ Basque
keinua
Yiddish
האַווייַע
Yoruba
idari
Zulu
isenzo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó