Người Afrikaans | gebaar | ||
Amharic | የእጅ ምልክት | ||
Hausa | ishara | ||
Igbo | mmegharị ahụ | ||
Malagasy | fihetsika | ||
Nyanja (Chichewa) | manja | ||
Shona | chiratidzo | ||
Somali | tilmaam | ||
Sesotho | boitšisinyo | ||
Tiếng Swahili | ishara | ||
Xhosa | umqondiso | ||
Yoruba | idari | ||
Zulu | isenzo | ||
Bambara | taamasiyɛn | ||
Cừu cái | asidada | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibimenyetso | ||
Lingala | elembo | ||
Luganda | akabonero | ||
Sepedi | taetšo | ||
Twi (Akan) | nneyɛeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | لفتة | ||
Tiếng Do Thái | מחווה | ||
Pashto | اشاره | ||
Tiếng Ả Rập | لفتة | ||
Người Albanian | gjest | ||
Xứ Basque | keinua | ||
Catalan | gest | ||
Người Croatia | gesta | ||
Người Đan Mạch | håndbevægelse | ||
Tiếng hà lan | gebaar | ||
Tiếng Anh | gesture | ||
Người Pháp | geste | ||
Frisian | gebeart | ||
Galicia | xesto | ||
Tiếng Đức | geste | ||
Tiếng Iceland | látbragð | ||
Người Ailen | gotha | ||
Người Ý | gesto | ||
Tiếng Luxembourg | geste | ||
Cây nho | ġest | ||
Nauy | gest | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gesto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gluasad-bodhaig | ||
Người Tây Ban Nha | gesto | ||
Tiếng Thụy Điển | gest | ||
Người xứ Wales | ystum | ||
Người Belarus | жэст | ||
Tiếng Bosnia | gesta | ||
Người Bungari | жест | ||
Tiếng Séc | gesto | ||
Người Estonia | žest | ||
Phần lan | ele | ||
Người Hungary | gesztus | ||
Người Latvia | žests | ||
Tiếng Lithuania | gestas | ||
Người Macedonian | гест | ||
Đánh bóng | gest | ||
Tiếng Rumani | gest | ||
Tiếng Nga | жест | ||
Tiếng Serbia | геста | ||
Tiếng Slovak | gesto | ||
Người Slovenia | gesta | ||
Người Ukraina | жест | ||
Tiếng Bengali | অঙ্গভঙ্গি | ||
Gujarati | હાવભાવ | ||
Tiếng Hindi | इशारा | ||
Tiếng Kannada | ಗೆಸ್ಚರ್ | ||
Malayalam | ആംഗ്യം | ||
Marathi | हावभाव | ||
Tiếng Nepal | इशारा | ||
Tiếng Punjabi | ਇਸ਼ਾਰੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අභිනය | ||
Tamil | சைகை | ||
Tiếng Telugu | సంజ్ఞ | ||
Tiếng Urdu | اشارہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 手势 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 手勢 | ||
Tiếng Nhật | ジェスチャー | ||
Hàn Quốc | 몸짓 | ||
Tiếng Mông Cổ | дохио | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမူအရာ | ||
Người Indonesia | sikap | ||
Người Java | patrap | ||
Tiếng Khmer | កាយវិការ | ||
Lào | gesture | ||
Tiếng Mã Lai | gerak isyarat | ||
Tiếng thái | ท่าทาง | ||
Tiếng Việt | cử chỉ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kilos | ||
Azerbaijan | jest | ||
Tiếng Kazakh | қимыл | ||
Kyrgyz | жаңсоо | ||
Tajik | имову ишора | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | yşarat | ||
Tiếng Uzbek | imo-ishora | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قول ئىشارىسى | ||
Người Hawaii | hōʻailona | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | taga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kilos | ||
Aymara | uñnaqa | ||
Guarani | teterechaukapy | ||
Esperanto | gesto | ||
Latin | motus | ||
Người Hy Lạp | χειρονομία | ||
Hmong | yoj tes | ||
Người Kurd | bidestûlepnîşandanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | mimik | ||
Xhosa | umqondiso | ||
Yiddish | האַווייַע | ||
Zulu | isenzo | ||
Tiếng Assam | ভংগীমা | ||
Aymara | uñnaqa | ||
Bhojpuri | हाव-भाव | ||
Dhivehi | އިޝާރާތް | ||
Dogri | शारा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kilos | ||
Guarani | teterechaukapy | ||
Ilocano | garaw | ||
Krio | aw yu mek yu an | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاماژە | ||
Maithili | हाव-भाव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯪꯒꯤꯠ | ||
Mizo | zaizir | ||
Oromo | milikkita qaamaan kennuu | ||
Odia (Oriya) | ଅଙ୍ଗଭଙ୍ଗୀ | | ||
Quechua | yachapay | ||
Tiếng Phạn | व्यंजकाः | ||
Tatar | ишарә | ||
Tigrinya | ኣካላዊ ምንቅስቓስ | ||
Tsonga | xeweta | ||