Dịu dàng trong các ngôn ngữ khác nhau

Dịu Dàng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dịu dàng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dịu dàng


Amharic
በቀስታ
Aymara
llamp’u chuymampiwa
Azerbaijan
nəzakətlə
Bambara
nɔgɔya la
Bhojpuri
धीरे से कहल जाला
Catalan
suaument
Cây nho
bil-mod
Cebuano
hinay
Corsican
cun gentilezza
Cừu cái
blewuu
Đánh bóng
łagodnie
Dhivehi
މަޑުމަޑުންނެވެ
Dogri
धीरे-धीरे
Esperanto
milde
Frisian
sêft
Galicia
con suavidade
Guarani
mbeguekatu
Gujarati
નરમાશથી
Hàn Quốc
부드럽게
Hausa
a hankali
Hmong
maj mam muab
Igbo
nwayọ
Ilocano
siaalumamay
Konkani
हळूच
Krio
saful saful wan
Kyrgyz
акырын
Lào
ຄ່ອຍໆ
Latin
suaviter
Lingala
na malɛmbɛ
Luganda
mpola mpola
Maithili
धीरे-धीरे
Malagasy
moramora
Malayalam
സ ently മ്യമായി
Marathi
हळूवारपणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯞꯅꯥ ꯇꯞꯅꯥ꯫
Mizo
zawi zawiin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ညင်ညင်သာသာ
Nauy
skånsomt
Người Afrikaans
saggies
Người Ailen
go réidh
Người Albanian
butësisht
Người Belarus
мякка
Người Bungari
нежно
Người Croatia
nježno
Người Đan Mạch
forsigtigt
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاستا
Người Estonia
õrnalt
Người Gruzia
გულუხვად
Người Hawaii
mālie
Người Hungary
gyengéden
Người Hy Lạp
απαλά
Người Indonesia
lembut
Người Java
alon-alon
Người Kurd
sivikî
Người Latvia
maigi
Người Macedonian
нежно
Người Pháp
doucement
Người Slovenia
nežno
Người Tây Ban Nha
suavemente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýuwaşlyk bilen
Người Ukraina
ніжно
Người xứ Wales
yn ysgafn
Người Ý
delicatamente
Nyanja (Chichewa)
modekha
Odia (Oriya)
ଧୀରେ ଧୀରେ
Oromo
suuta jedhee
Pashto
په نرمۍ سره
Phần lan
varovasti
Quechua
sumaqllata
Samoan
lemu
Sepedi
ka bonolo
Sesotho
ka bonolo
Shona
zvinyoro nyoro
Sindhi
آرام سان
Sinhala (Sinhalese)
මෘදු ලෙස
Somali
si tartiib ah
Tagalog (tiếng Philippines)
marahan
Tajik
мулоимона
Tamil
மெதுவாக
Tatar
әкрен генә
Thổ nhĩ kỳ
nazikçe
Tiếng Ả Rập
بلطف
Tiếng Anh
gently
Tiếng Armenia
նրբորեն
Tiếng Assam
লাহে লাহে
Tiếng ba tư
به آرامی
Tiếng Bengali
আলতো করে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
suavemente
Tiếng Bosnia
nežno
Tiếng Creole của Haiti
dousman
Tiếng Do Thái
בעדינות
Tiếng Đức
sanft
Tiếng Gaelic của Scotland
gu socair
Tiếng hà lan
voorzichtig
Tiếng Hindi
धीरे
Tiếng Iceland
varlega
Tiếng Kannada
ನಿಧಾನವಾಗಿ
Tiếng Kazakh
ақырын
Tiếng Khmer
ទន់ភ្លន់
Tiếng Kinyarwanda
witonze
Tiếng Kurd (Sorani)
بە نەرمی
Tiếng Lithuania
švelniai
Tiếng Luxembourg
sanft
Tiếng Mã Lai
dengan lembut
Tiếng Maori
ngawari
Tiếng Mông Cổ
зөөлөн
Tiếng Nepal
बिस्तारै
Tiếng Nga
нежно
Tiếng Nhật
やさしく
Tiếng Phạn
मृदुतया
Tiếng Philippin (Tagalog)
malumanay
Tiếng Punjabi
ਨਰਮੀ ਨਾਲ
Tiếng Rumani
cu blândețe
Tiếng Séc
jemně
Tiếng Serbia
нежно
Tiếng Slovak
jemne
Tiếng Sundan
lemah lembut
Tiếng Swahili
kwa upole
Tiếng Telugu
శాంతముగా
Tiếng thái
ค่อยๆ
Tiếng Thụy Điển
försiktigt
Tiếng Trung (giản thể)
轻轻地
Tiếng Urdu
آہستہ سے
Tiếng Uzbek
muloyimlik bilan
Tiếng Việt
dịu dàng
Tigrinya
ቀስ ኢሉ
Truyền thống Trung Hoa)
輕輕地
Tsonga
hi ku olova
Twi (Akan)
brɛoo
Xhosa
ngobunono
Xứ Basque
astiro-astiro
Yiddish
דזשענטלי
Yoruba
jẹjẹ
Zulu
ngobumnene

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó