Người Afrikaans | saggies | ||
Amharic | በቀስታ | ||
Hausa | a hankali | ||
Igbo | nwayọ | ||
Malagasy | moramora | ||
Nyanja (Chichewa) | modekha | ||
Shona | zvinyoro nyoro | ||
Somali | si tartiib ah | ||
Sesotho | ka bonolo | ||
Tiếng Swahili | kwa upole | ||
Xhosa | ngobunono | ||
Yoruba | jẹjẹ | ||
Zulu | ngobumnene | ||
Bambara | nɔgɔya la | ||
Cừu cái | blewuu | ||
Tiếng Kinyarwanda | witonze | ||
Lingala | na malɛmbɛ | ||
Luganda | mpola mpola | ||
Sepedi | ka bonolo | ||
Twi (Akan) | brɛoo | ||
Tiếng Ả Rập | بلطف | ||
Tiếng Do Thái | בעדינות | ||
Pashto | په نرمۍ سره | ||
Tiếng Ả Rập | بلطف | ||
Người Albanian | butësisht | ||
Xứ Basque | astiro-astiro | ||
Catalan | suaument | ||
Người Croatia | nježno | ||
Người Đan Mạch | forsigtigt | ||
Tiếng hà lan | voorzichtig | ||
Tiếng Anh | gently | ||
Người Pháp | doucement | ||
Frisian | sêft | ||
Galicia | con suavidade | ||
Tiếng Đức | sanft | ||
Tiếng Iceland | varlega | ||
Người Ailen | go réidh | ||
Người Ý | delicatamente | ||
Tiếng Luxembourg | sanft | ||
Cây nho | bil-mod | ||
Nauy | skånsomt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | suavemente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu socair | ||
Người Tây Ban Nha | suavemente | ||
Tiếng Thụy Điển | försiktigt | ||
Người xứ Wales | yn ysgafn | ||
Người Belarus | мякка | ||
Tiếng Bosnia | nežno | ||
Người Bungari | нежно | ||
Tiếng Séc | jemně | ||
Người Estonia | õrnalt | ||
Phần lan | varovasti | ||
Người Hungary | gyengéden | ||
Người Latvia | maigi | ||
Tiếng Lithuania | švelniai | ||
Người Macedonian | нежно | ||
Đánh bóng | łagodnie | ||
Tiếng Rumani | cu blândețe | ||
Tiếng Nga | нежно | ||
Tiếng Serbia | нежно | ||
Tiếng Slovak | jemne | ||
Người Slovenia | nežno | ||
Người Ukraina | ніжно | ||
Tiếng Bengali | আলতো করে | ||
Gujarati | નરમાશથી | ||
Tiếng Hindi | धीरे | ||
Tiếng Kannada | ನಿಧಾನವಾಗಿ | ||
Malayalam | സ ently മ്യമായി | ||
Marathi | हळूवारपणे | ||
Tiếng Nepal | बिस्तारै | ||
Tiếng Punjabi | ਨਰਮੀ ਨਾਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මෘදු ලෙස | ||
Tamil | மெதுவாக | ||
Tiếng Telugu | శాంతముగా | ||
Tiếng Urdu | آہستہ سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 轻轻地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 輕輕地 | ||
Tiếng Nhật | やさしく | ||
Hàn Quốc | 부드럽게 | ||
Tiếng Mông Cổ | зөөлөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညင်ညင်သာသာ | ||
Người Indonesia | lembut | ||
Người Java | alon-alon | ||
Tiếng Khmer | ទន់ភ្លន់ | ||
Lào | ຄ່ອຍໆ | ||
Tiếng Mã Lai | dengan lembut | ||
Tiếng thái | ค่อยๆ | ||
Tiếng Việt | dịu dàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malumanay | ||
Azerbaijan | nəzakətlə | ||
Tiếng Kazakh | ақырын | ||
Kyrgyz | акырын | ||
Tajik | мулоимона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýuwaşlyk bilen | ||
Tiếng Uzbek | muloyimlik bilan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاستا | ||
Người Hawaii | mālie | ||
Tiếng Maori | ngawari | ||
Samoan | lemu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | marahan | ||
Aymara | llamp’u chuymampiwa | ||
Guarani | mbeguekatu | ||
Esperanto | milde | ||
Latin | suaviter | ||
Người Hy Lạp | απαλά | ||
Hmong | maj mam muab | ||
Người Kurd | sivikî | ||
Thổ nhĩ kỳ | nazikçe | ||
Xhosa | ngobunono | ||
Yiddish | דזשענטלי | ||
Zulu | ngobumnene | ||
Tiếng Assam | লাহে লাহে | ||
Aymara | llamp’u chuymampiwa | ||
Bhojpuri | धीरे से कहल जाला | ||
Dhivehi | މަޑުމަޑުންނެވެ | ||
Dogri | धीरे-धीरे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malumanay | ||
Guarani | mbeguekatu | ||
Ilocano | siaalumamay | ||
Krio | saful saful wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە نەرمی | ||
Maithili | धीरे-धीरे | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯞꯅꯥ ꯇꯞꯅꯥ꯫ | ||
Mizo | zawi zawiin | ||
Oromo | suuta jedhee | ||
Odia (Oriya) | ଧୀରେ ଧୀରେ | ||
Quechua | sumaqllata | ||
Tiếng Phạn | मृदुतया | ||
Tatar | әкрен генә | ||
Tigrinya | ቀስ ኢሉ | ||
Tsonga | hi ku olova | ||