Người Afrikaans | meneer | ||
Amharic | ጨዋ ሰው | ||
Hausa | mutum | ||
Igbo | nwa amadi | ||
Malagasy | rangahy | ||
Nyanja (Chichewa) | njonda | ||
Shona | muchinda | ||
Somali | mudane | ||
Sesotho | mohlomphehi | ||
Tiếng Swahili | muungwana | ||
Xhosa | mnumzana | ||
Yoruba | okunrin jeje | ||
Zulu | umnumzane | ||
Bambara | cɛkɔrɔba | ||
Cừu cái | aƒetɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | nyakubahwa | ||
Lingala | monsieur moko | ||
Luganda | omwami | ||
Sepedi | mohlomphegi | ||
Twi (Akan) | ɔbarima a ɔyɛ ɔbadwemma | ||
Tiếng Ả Rập | انسان محترم | ||
Tiếng Do Thái | ג'ֶנטֶלמֶן | ||
Pashto | ښاغلى | ||
Tiếng Ả Rập | انسان محترم | ||
Người Albanian | zotëri | ||
Xứ Basque | jauna | ||
Catalan | senyor | ||
Người Croatia | gospodin | ||
Người Đan Mạch | gentleman | ||
Tiếng hà lan | heer | ||
Tiếng Anh | gentleman | ||
Người Pháp | gentilhomme | ||
Frisian | ealman | ||
Galicia | cabaleiro | ||
Tiếng Đức | gentleman | ||
Tiếng Iceland | herra minn | ||
Người Ailen | a dhuine uasail | ||
Người Ý | signore | ||
Tiếng Luxembourg | grondhär | ||
Cây nho | gentleman | ||
Nauy | herre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cavalheiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | duine-uasal | ||
Người Tây Ban Nha | caballero | ||
Tiếng Thụy Điển | herre | ||
Người xứ Wales | boneddwr | ||
Người Belarus | спадар | ||
Tiếng Bosnia | gospodine | ||
Người Bungari | господин | ||
Tiếng Séc | gentleman | ||
Người Estonia | härra | ||
Phần lan | herrasmies | ||
Người Hungary | úriember | ||
Người Latvia | kungs | ||
Tiếng Lithuania | ponas | ||
Người Macedonian | господин | ||
Đánh bóng | pan | ||
Tiếng Rumani | domn | ||
Tiếng Nga | джентльмен | ||
Tiếng Serbia | господине | ||
Tiếng Slovak | pán | ||
Người Slovenia | gospod | ||
Người Ukraina | джентльмен | ||
Tiếng Bengali | ভদ্রলোক | ||
Gujarati | સજ્જન | ||
Tiếng Hindi | सज्जन | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಭಾವಿತ | ||
Malayalam | മാന്യൻ | ||
Marathi | गृहस्थ | ||
Tiếng Nepal | भद्र पुरुष | ||
Tiếng Punjabi | ਸੱਜਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මහත්වරුනි | ||
Tamil | நற்பண்புகள் கொண்டவர் | ||
Tiếng Telugu | పెద్దమనిషి | ||
Tiếng Urdu | شریف آدمی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 绅士 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 紳士 | ||
Tiếng Nhật | 紳士 | ||
Hàn Quốc | 신사 | ||
Tiếng Mông Cổ | эрхэм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လူကြီးလူကောင်း | ||
Người Indonesia | pria | ||
Người Java | purun | ||
Tiếng Khmer | សុភាពបុរស | ||
Lào | ສຸພາບບຸລຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | puan | ||
Tiếng thái | สุภาพบุรุษ | ||
Tiếng Việt | quý ông | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maginoo | ||
Azerbaijan | bəy | ||
Tiếng Kazakh | мырза | ||
Kyrgyz | мырза | ||
Tajik | ҷаноб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jenap | ||
Tiếng Uzbek | janob | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەپەندى | ||
Người Hawaii | keonimana | ||
Tiếng Maori | rangatira | ||
Samoan | aliʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ginoo | ||
Aymara | señor chacha | ||
Guarani | karai | ||
Esperanto | sinjoro | ||
Latin | virum | ||
Người Hy Lạp | κύριος | ||
Hmong | yawg moob | ||
Người Kurd | birêz | ||
Thổ nhĩ kỳ | beyefendi | ||
Xhosa | mnumzana | ||
Yiddish | דזשענטלמען | ||
Zulu | umnumzane | ||
Tiếng Assam | ভদ্ৰলোক | ||
Aymara | señor chacha | ||
Bhojpuri | सज्जन के बा | ||
Dhivehi | ޖެންޓަލްމަން | ||
Dogri | सज्जन जी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maginoo | ||
Guarani | karai | ||
Ilocano | gentleman nga lalaki | ||
Krio | jentlman we de na di wɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەڕێز | ||
Maithili | सज्जन जी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯨꯄꯁꯤꯡ꯫ | ||
Mizo | mi fel tak a ni | ||
Oromo | jaalallee | ||
Odia (Oriya) | ଭଦ୍ରଲୋକ | ||
Quechua | wiraqocha | ||
Tiếng Phạn | सज्जन | ||
Tatar | әфәнде | ||
Tigrinya | ለዋህ ሰብኣይ | ||
Tsonga | gentleman | ||