Quý ông trong các ngôn ngữ khác nhau

Quý Ông Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quý ông ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quý ông


Amharic
ጨዋ ሰው
Aymara
señor chacha
Azerbaijan
bəy
Bambara
cɛkɔrɔba
Bhojpuri
सज्जन के बा
Catalan
senyor
Cây nho
gentleman
Cebuano
ginoo
Corsican
signore
Cừu cái
aƒetɔ
Đánh bóng
pan
Dhivehi
ޖެންޓަލްމަން
Dogri
सज्जन जी
Esperanto
sinjoro
Frisian
ealman
Galicia
cabaleiro
Guarani
karai
Gujarati
સજ્જન
Hàn Quốc
신사
Hausa
mutum
Hmong
yawg moob
Igbo
nwa amadi
Ilocano
gentleman nga lalaki
Konkani
सज्जन मनीस
Krio
jentlman we de na di wɔl
Kyrgyz
мырза
Lào
ສຸພາບບຸລຸດ
Latin
virum
Lingala
monsieur moko
Luganda
omwami
Maithili
सज्जन जी
Malagasy
rangahy
Malayalam
മാന്യൻ
Marathi
गृहस्थ
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯔꯨꯄꯁꯤꯡ꯫
Mizo
mi fel tak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လူကြီးလူကောင်း
Nauy
herre
Người Afrikaans
meneer
Người Ailen
a dhuine uasail
Người Albanian
zotëri
Người Belarus
спадар
Người Bungari
господин
Người Croatia
gospodin
Người Đan Mạch
gentleman
Người Duy Ngô Nhĩ
ئەپەندى
Người Estonia
härra
Người Gruzia
ჯენტლმენი
Người Hawaii
keonimana
Người Hungary
úriember
Người Hy Lạp
κύριος
Người Indonesia
pria
Người Java
purun
Người Kurd
birêz
Người Latvia
kungs
Người Macedonian
господин
Người Pháp
gentilhomme
Người Slovenia
gospod
Người Tây Ban Nha
caballero
Người Thổ Nhĩ Kỳ
jenap
Người Ukraina
джентльмен
Người xứ Wales
boneddwr
Người Ý
signore
Nyanja (Chichewa)
njonda
Odia (Oriya)
ଭଦ୍ରଲୋକ
Oromo
jaalallee
Pashto
ښاغلى
Phần lan
herrasmies
Quechua
wiraqocha
Samoan
aliʻi
Sepedi
mohlomphegi
Sesotho
mohlomphehi
Shona
muchinda
Sindhi
شريف ماڻھو
Sinhala (Sinhalese)
මහත්වරුනි
Somali
mudane
Tagalog (tiếng Philippines)
ginoo
Tajik
ҷаноб
Tamil
நற்பண்புகள் கொண்டவர்
Tatar
әфәнде
Thổ nhĩ kỳ
beyefendi
Tiếng Ả Rập
انسان محترم
Tiếng Anh
gentleman
Tiếng Armenia
ջենտլմեն
Tiếng Assam
ভদ্ৰলোক
Tiếng ba tư
آقا
Tiếng Bengali
ভদ্রলোক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cavalheiro
Tiếng Bosnia
gospodine
Tiếng Creole của Haiti
mesye
Tiếng Do Thái
ג'ֶנטֶלמֶן
Tiếng Đức
gentleman
Tiếng Gaelic của Scotland
duine-uasal
Tiếng hà lan
heer
Tiếng Hindi
सज्जन
Tiếng Iceland
herra minn
Tiếng Kannada
ಸಂಭಾವಿತ
Tiếng Kazakh
мырза
Tiếng Khmer
សុភាពបុរស
Tiếng Kinyarwanda
nyakubahwa
Tiếng Kurd (Sorani)
بەڕێز
Tiếng Lithuania
ponas
Tiếng Luxembourg
grondhär
Tiếng Mã Lai
puan
Tiếng Maori
rangatira
Tiếng Mông Cổ
эрхэм
Tiếng Nepal
भद्र पुरुष
Tiếng Nga
джентльмен
Tiếng Nhật
紳士
Tiếng Phạn
सज्जन
Tiếng Philippin (Tagalog)
maginoo
Tiếng Punjabi
ਸੱਜਣ
Tiếng Rumani
domn
Tiếng Séc
gentleman
Tiếng Serbia
господине
Tiếng Slovak
pán
Tiếng Sundan
purun
Tiếng Swahili
muungwana
Tiếng Telugu
పెద్దమనిషి
Tiếng thái
สุภาพบุรุษ
Tiếng Thụy Điển
herre
Tiếng Trung (giản thể)
绅士
Tiếng Urdu
شریف آدمی
Tiếng Uzbek
janob
Tiếng Việt
quý ông
Tigrinya
ለዋህ ሰብኣይ
Truyền thống Trung Hoa)
紳士
Tsonga
gentleman
Twi (Akan)
ɔbarima a ɔyɛ ɔbadwemma
Xhosa
mnumzana
Xứ Basque
jauna
Yiddish
דזשענטלמען
Yoruba
okunrin jeje
Zulu
umnumzane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó