Người Afrikaans | generasie | ||
Amharic | ትውልድ | ||
Hausa | tsara | ||
Igbo | ọgbọ | ||
Malagasy | taranaka | ||
Nyanja (Chichewa) | m'badwo | ||
Shona | chizvarwa | ||
Somali | jiilka | ||
Sesotho | moloko | ||
Tiếng Swahili | kizazi | ||
Xhosa | isizukulwana | ||
Yoruba | iran | ||
Zulu | isizukulwane | ||
Bambara | zenerasiyɔn | ||
Cừu cái | dzidzime | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibisekuruza | ||
Lingala | molongo ya bato | ||
Luganda | omulembe | ||
Sepedi | tlhagišo | ||
Twi (Akan) | awoɔ ntoatoasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | توليد | ||
Tiếng Do Thái | דוֹר | ||
Pashto | نسل | ||
Tiếng Ả Rập | توليد | ||
Người Albanian | brezi | ||
Xứ Basque | belaunaldia | ||
Catalan | generació | ||
Người Croatia | generacija | ||
Người Đan Mạch | generation | ||
Tiếng hà lan | generatie | ||
Tiếng Anh | generation | ||
Người Pháp | génération | ||
Frisian | generaasje | ||
Galicia | xeración | ||
Tiếng Đức | generation | ||
Tiếng Iceland | kynslóð | ||
Người Ailen | giniúint | ||
Người Ý | generazione | ||
Tiếng Luxembourg | generatioun | ||
Cây nho | ġenerazzjoni | ||
Nauy | generasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | geração | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ginealach | ||
Người Tây Ban Nha | generacion | ||
Tiếng Thụy Điển | generation | ||
Người xứ Wales | cenhedlaeth | ||
Người Belarus | пакаленне | ||
Tiếng Bosnia | generacija | ||
Người Bungari | поколение | ||
Tiếng Séc | generace | ||
Người Estonia | põlvkond | ||
Phần lan | sukupolvi | ||
Người Hungary | generáció | ||
Người Latvia | paaudze | ||
Tiếng Lithuania | karta | ||
Người Macedonian | генерација | ||
Đánh bóng | pokolenie | ||
Tiếng Rumani | generaţie | ||
Tiếng Nga | поколение | ||
Tiếng Serbia | генерација | ||
Tiếng Slovak | generácie | ||
Người Slovenia | generacije | ||
Người Ukraina | покоління | ||
Tiếng Bengali | প্রজন্ম | ||
Gujarati | પે generationી | ||
Tiếng Hindi | पीढ़ी | ||
Tiếng Kannada | ಪೀಳಿಗೆ | ||
Malayalam | തലമുറ | ||
Marathi | पिढी | ||
Tiếng Nepal | जेनेरेसन | ||
Tiếng Punjabi | ਪੀੜ੍ਹੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පරම්පරාව | ||
Tamil | தலைமுறை | ||
Tiếng Telugu | తరం | ||
Tiếng Urdu | نسل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 代 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 代 | ||
Tiếng Nhật | 世代 | ||
Hàn Quốc | 세대 | ||
Tiếng Mông Cổ | үе | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျိုးဆက် | ||
Người Indonesia | generasi | ||
Người Java | generasi | ||
Tiếng Khmer | ជំនាន់ | ||
Lào | ລຸ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | generasi | ||
Tiếng thái | รุ่น | ||
Tiếng Việt | thế hệ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | henerasyon | ||
Azerbaijan | nəsil | ||
Tiếng Kazakh | ұрпақ | ||
Kyrgyz | муун | ||
Tajik | насл | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nesil | ||
Tiếng Uzbek | avlod | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەۋلاد | ||
Người Hawaii | hanauna | ||
Tiếng Maori | whakatupuranga | ||
Samoan | tupulaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | henerasyon | ||
Aymara | jinirasyuna | ||
Guarani | avakuéra ojojaveguáva | ||
Esperanto | generacio | ||
Latin | generation | ||
Người Hy Lạp | γενιά | ||
Hmong | tiam | ||
Người Kurd | bend | ||
Thổ nhĩ kỳ | nesil | ||
Xhosa | isizukulwana | ||
Yiddish | דור | ||
Zulu | isizukulwane | ||
Tiếng Assam | প্ৰজন্ম | ||
Aymara | jinirasyuna | ||
Bhojpuri | पीढ़ी | ||
Dhivehi | ޖެނެރޭޝަން | ||
Dogri | पीढ़ी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | henerasyon | ||
Guarani | avakuéra ojojaveguáva | ||
Ilocano | henerasion | ||
Krio | pipul dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نەوە | ||
Maithili | पीढ़ी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯔꯣꯟ ꯁꯨꯔꯣꯟ | ||
Mizo | thlah chhawng | ||
Oromo | dhaloota | ||
Odia (Oriya) | ପି generation ଼ି | ||
Quechua | ruway | ||
Tiếng Phạn | पीढ़ी | ||
Tatar | буын | ||
Tigrinya | ወለዶ | ||
Tsonga | rixaka | ||