Gien trong các ngôn ngữ khác nhau

Gien Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Gien ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Gien


Amharic
ጂን
Aymara
gen
Azerbaijan
gen
Bambara
jeninida
Bhojpuri
जीन के बा
Catalan
gen
Cây nho
ġene
Cebuano
gene
Corsican
gene
Cừu cái
domenyiŋusẽfianu
Đánh bóng
gen
Dhivehi
ޖީން އެވެ
Dogri
जीन
Esperanto
geno
Frisian
gene
Galicia
xene
Guarani
gen rehegua
Gujarati
જીન
Hàn Quốc
유전자
Hausa
kwayar halitta
Hmong
noob
Igbo
mkpụrụ ndụ ihe nketa
Ilocano
gene
Konkani
जीन
Krio
jin
Kyrgyz
ген
Lào
ເຊື້ອ
Latin
gene
Lingala
gène
Luganda
gene
Maithili
जीन
Malagasy
gene
Malayalam
ജീൻ
Marathi
जनुक
Meiteilon (Manipuri)
ꯖꯤꯟ
Mizo
gene a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မျိုးဗီဇ
Nauy
gen
Người Afrikaans
geen
Người Ailen
géine
Người Albanian
gjen
Người Belarus
ген
Người Bungari
ген
Người Croatia
gen
Người Đan Mạch
gen
Người Duy Ngô Nhĩ
گېن
Người Estonia
geen
Người Gruzia
გენი
Người Hawaii
ʻāpana
Người Hungary
gén
Người Hy Lạp
γονίδιο
Người Indonesia
gen
Người Java
gén
Người Kurd
gen
Người Latvia
gēns
Người Macedonian
ген
Người Pháp
gène
Người Slovenia
gen
Người Tây Ban Nha
gene
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gen
Người Ukraina
ген
Người xứ Wales
genyn
Người Ý
gene
Nyanja (Chichewa)
jini
Odia (Oriya)
ଜିନ୍
Oromo
jiinii
Pashto
جین
Phần lan
geeni
Quechua
gen
Samoan
gafa
Sepedi
lephelo la leabela
Sesotho
liphatsa tsa lefutso
Shona
geni
Sindhi
جين
Sinhala (Sinhalese)
ජානය
Somali
hiddo-wadaha
Tagalog (tiếng Philippines)
gene
Tajik
ген
Tamil
மரபணு
Tatar
ген
Thổ nhĩ kỳ
gen
Tiếng Ả Rập
الجين
Tiếng Anh
gene
Tiếng Armenia
գեն
Tiếng Assam
জিন
Tiếng ba tư
ژن
Tiếng Bengali
জিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gene
Tiếng Bosnia
gen
Tiếng Creole của Haiti
jèn
Tiếng Do Thái
גֵן
Tiếng Đức
gen
Tiếng Gaelic của Scotland
gine
Tiếng hà lan
gen
Tiếng Hindi
जीन
Tiếng Iceland
gen
Tiếng Kannada
ಜೀನ್
Tiếng Kazakh
ген
Tiếng Khmer
ហ្សែន
Tiếng Kinyarwanda
gene
Tiếng Kurd (Sorani)
جین
Tiếng Lithuania
genas
Tiếng Luxembourg
gene
Tiếng Mã Lai
gen
Tiếng Maori
ira
Tiếng Mông Cổ
ген
Tiếng Nepal
जीन
Tiếng Nga
ген
Tiếng Nhật
遺伝子
Tiếng Phạn
जीन
Tiếng Philippin (Tagalog)
gene
Tiếng Punjabi
ਜੀਨ
Tiếng Rumani
genă
Tiếng Séc
gen
Tiếng Serbia
ген
Tiếng Slovak
gen
Tiếng Sundan
gén
Tiếng Swahili
jeni
Tiếng Telugu
జన్యువు
Tiếng thái
ยีน
Tiếng Thụy Điển
gen
Tiếng Trung (giản thể)
基因
Tiếng Urdu
جین
Tiếng Uzbek
gen
Tiếng Việt
gien
Tigrinya
ጂን
Truyền thống Trung Hoa)
基因
Tsonga
gene
Twi (Akan)
gene
Xhosa
uhlobo
Xứ Basque
genea
Yiddish
גענע
Yoruba
jiini
Zulu
isakhi sofuzo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó