Người Afrikaans | geen | ||
Amharic | ጂን | ||
Hausa | kwayar halitta | ||
Igbo | mkpụrụ ndụ ihe nketa | ||
Malagasy | gene | ||
Nyanja (Chichewa) | jini | ||
Shona | geni | ||
Somali | hiddo-wadaha | ||
Sesotho | liphatsa tsa lefutso | ||
Tiếng Swahili | jeni | ||
Xhosa | uhlobo | ||
Yoruba | jiini | ||
Zulu | isakhi sofuzo | ||
Bambara | jeninida | ||
Cừu cái | domenyiŋusẽfianu | ||
Tiếng Kinyarwanda | gene | ||
Lingala | gène | ||
Luganda | gene | ||
Sepedi | lephelo la leabela | ||
Twi (Akan) | gene | ||
Tiếng Ả Rập | الجين | ||
Tiếng Do Thái | גֵן | ||
Pashto | جین | ||
Tiếng Ả Rập | الجين | ||
Người Albanian | gjen | ||
Xứ Basque | genea | ||
Catalan | gen | ||
Người Croatia | gen | ||
Người Đan Mạch | gen | ||
Tiếng hà lan | gen | ||
Tiếng Anh | gene | ||
Người Pháp | gène | ||
Frisian | gene | ||
Galicia | xene | ||
Tiếng Đức | gen | ||
Tiếng Iceland | gen | ||
Người Ailen | géine | ||
Người Ý | gene | ||
Tiếng Luxembourg | gene | ||
Cây nho | ġene | ||
Nauy | gen | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gene | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gine | ||
Người Tây Ban Nha | gene | ||
Tiếng Thụy Điển | gen | ||
Người xứ Wales | genyn | ||
Người Belarus | ген | ||
Tiếng Bosnia | gen | ||
Người Bungari | ген | ||
Tiếng Séc | gen | ||
Người Estonia | geen | ||
Phần lan | geeni | ||
Người Hungary | gén | ||
Người Latvia | gēns | ||
Tiếng Lithuania | genas | ||
Người Macedonian | ген | ||
Đánh bóng | gen | ||
Tiếng Rumani | genă | ||
Tiếng Nga | ген | ||
Tiếng Serbia | ген | ||
Tiếng Slovak | gen | ||
Người Slovenia | gen | ||
Người Ukraina | ген | ||
Tiếng Bengali | জিন | ||
Gujarati | જીન | ||
Tiếng Hindi | जीन | ||
Tiếng Kannada | ಜೀನ್ | ||
Malayalam | ജീൻ | ||
Marathi | जनुक | ||
Tiếng Nepal | जीन | ||
Tiếng Punjabi | ਜੀਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ජානය | ||
Tamil | மரபணு | ||
Tiếng Telugu | జన్యువు | ||
Tiếng Urdu | جین | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 基因 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 基因 | ||
Tiếng Nhật | 遺伝子 | ||
Hàn Quốc | 유전자 | ||
Tiếng Mông Cổ | ген | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျိုးဗီဇ | ||
Người Indonesia | gen | ||
Người Java | gén | ||
Tiếng Khmer | ហ្សែន | ||
Lào | ເຊື້ອ | ||
Tiếng Mã Lai | gen | ||
Tiếng thái | ยีน | ||
Tiếng Việt | gien | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gene | ||
Azerbaijan | gen | ||
Tiếng Kazakh | ген | ||
Kyrgyz | ген | ||
Tajik | ген | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gen | ||
Tiếng Uzbek | gen | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گېن | ||
Người Hawaii | ʻāpana | ||
Tiếng Maori | ira | ||
Samoan | gafa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gene | ||
Aymara | gen | ||
Guarani | gen rehegua | ||
Esperanto | geno | ||
Latin | gene | ||
Người Hy Lạp | γονίδιο | ||
Hmong | noob | ||
Người Kurd | gen | ||
Thổ nhĩ kỳ | gen | ||
Xhosa | uhlobo | ||
Yiddish | גענע | ||
Zulu | isakhi sofuzo | ||
Tiếng Assam | জিন | ||
Aymara | gen | ||
Bhojpuri | जीन के बा | ||
Dhivehi | ޖީން އެވެ | ||
Dogri | जीन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gene | ||
Guarani | gen rehegua | ||
Ilocano | gene | ||
Krio | jin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جین | ||
Maithili | जीन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯖꯤꯟ | ||
Mizo | gene a ni | ||
Oromo | jiinii | ||
Odia (Oriya) | ଜିନ୍ | ||
Quechua | gen | ||
Tiếng Phạn | जीन | ||
Tatar | ген | ||
Tigrinya | ጂን | ||
Tsonga | gene | ||