Người Afrikaans | gay | ||
Amharic | ግብረ ሰዶማዊ | ||
Hausa | gay | ||
Igbo | nwoke nwere mmasị nwoke | ||
Malagasy | pelaka | ||
Nyanja (Chichewa) | gay | ||
Shona | ngochani | ||
Somali | qaniis | ||
Sesotho | mosodoma | ||
Tiếng Swahili | shoga | ||
Xhosa | isitabane | ||
Yoruba | onibaje | ||
Zulu | isitabane | ||
Bambara | gayi | ||
Cừu cái | gayibɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | abaryamana bahuje ibitsina | ||
Lingala | gay | ||
Luganda | abagaala ebisiyaga | ||
Sepedi | gay | ||
Twi (Akan) | gay, ɔbarima ne ɔbea nna | ||
Tiếng Ả Rập | مثلي الجنس | ||
Tiếng Do Thái | הומו | ||
Pashto | همجنګ | ||
Tiếng Ả Rập | مثلي الجنس | ||
Người Albanian | homoseksual | ||
Xứ Basque | gay | ||
Catalan | gai | ||
Người Croatia | gay | ||
Người Đan Mạch | homoseksuel | ||
Tiếng hà lan | homo | ||
Tiếng Anh | gay | ||
Người Pháp | gay | ||
Frisian | gay | ||
Galicia | gay | ||
Tiếng Đức | fröhlich | ||
Tiếng Iceland | hommi | ||
Người Ailen | aerach | ||
Người Ý | gay | ||
Tiếng Luxembourg | schwul | ||
Cây nho | omosesswali | ||
Nauy | homofil | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gay | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gay | ||
Người Tây Ban Nha | gay | ||
Tiếng Thụy Điển | gay | ||
Người xứ Wales | hoyw | ||
Người Belarus | гей | ||
Tiếng Bosnia | gej | ||
Người Bungari | гей | ||
Tiếng Séc | gay | ||
Người Estonia | gei | ||
Phần lan | homo | ||
Người Hungary | meleg | ||
Người Latvia | geju | ||
Tiếng Lithuania | gėjus | ||
Người Macedonian | геј | ||
Đánh bóng | wesoły | ||
Tiếng Rumani | gay | ||
Tiếng Nga | гей | ||
Tiếng Serbia | геј | ||
Tiếng Slovak | gay | ||
Người Slovenia | gej | ||
Người Ukraina | гей | ||
Tiếng Bengali | সমকামী | ||
Gujarati | ગે | ||
Tiếng Hindi | समलैंगिक | ||
Tiếng Kannada | ಸಲಿಂಗಕಾಮಿ | ||
Malayalam | സ്വവർഗ്ഗാനുരാഗി | ||
Marathi | समलिंगी | ||
Tiếng Nepal | समलि .्गी | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮਲਿੰਗੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සමලිංගික | ||
Tamil | கே | ||
Tiếng Telugu | గే | ||
Tiếng Urdu | ہم جنس پرست | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 同性恋者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 同性戀者 | ||
Tiếng Nhật | ゲイ | ||
Hàn Quốc | 게이 | ||
Tiếng Mông Cổ | гей | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လိင်တူချစ်သူ | ||
Người Indonesia | gay | ||
Người Java | homo | ||
Tiếng Khmer | ខ្ទើយ | ||
Lào | gay | ||
Tiếng Mã Lai | gay | ||
Tiếng thái | เกย์ | ||
Tiếng Việt | gay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakla | ||
Azerbaijan | gey | ||
Tiếng Kazakh | гей | ||
Kyrgyz | гей | ||
Tajik | гей | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | geý | ||
Tiếng Uzbek | gomoseksual | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەمجىنىسلار | ||
Người Hawaii | wahine kāne | ||
Tiếng Maori | takatāpui | ||
Samoan | gay | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bakla | ||
Aymara | gay sat jaqiwa | ||
Guarani | gay rehegua | ||
Esperanto | gaja | ||
Latin | gay | ||
Người Hy Lạp | γκέι | ||
Hmong | gay | ||
Người Kurd | gay | ||
Thổ nhĩ kỳ | eşcinsel | ||
Xhosa | isitabane | ||
Yiddish | פריילעך | ||
Zulu | isitabane | ||
Tiếng Assam | গে | ||
Aymara | gay sat jaqiwa | ||
Bhojpuri | समलैंगिक के बा | ||
Dhivehi | ގޭ އެވެ | ||
Dogri | समलैंगिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakla | ||
Guarani | gay rehegua | ||
Ilocano | bakla | ||
Krio | gay pipul dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوڕەگەزباز | ||
Maithili | समलैंगिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒꯦ꯫ | ||
Mizo | gay a ni | ||
Oromo | saalqunnamtii saala walfakkaataa raawwatu | ||
Odia (Oriya) | ସମଲିଙ୍ଗୀ | ||
Quechua | gay | ||
Tiếng Phạn | समलैङ्गिकः | ||
Tatar | гей | ||
Tigrinya | ግብረሰዶማዊ | ||
Tsonga | gay | ||