Gay trong các ngôn ngữ khác nhau

Gay Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Gay ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Gay


Amharic
ግብረ ሰዶማዊ
Aymara
gay sat jaqiwa
Azerbaijan
gey
Bambara
gayi
Bhojpuri
समलैंगिक के बा
Catalan
gai
Cây nho
omosesswali
Cebuano
bayot
Corsican
gay
Cừu cái
gayibɔ
Đánh bóng
wesoły
Dhivehi
ގޭ އެވެ
Dogri
समलैंगिक
Esperanto
gaja
Frisian
gay
Galicia
gay
Guarani
gay rehegua
Gujarati
ગે
Hàn Quốc
게이
Hausa
gay
Hmong
gay
Igbo
nwoke nwere mmasị nwoke
Ilocano
bakla
Konkani
समलिंगी अशें म्हण्टात
Krio
gay pipul dɛn
Kyrgyz
гей
Lào
gay
Latin
gay
Lingala
gay
Luganda
abagaala ebisiyaga
Maithili
समलैंगिक
Malagasy
pelaka
Malayalam
സ്വവർഗ്ഗാനുരാഗി
Marathi
समलिंगी
Meiteilon (Manipuri)
ꯒꯦ꯫
Mizo
gay a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လိင်တူချစ်သူ
Nauy
homofil
Người Afrikaans
gay
Người Ailen
aerach
Người Albanian
homoseksual
Người Belarus
гей
Người Bungari
гей
Người Croatia
gay
Người Đan Mạch
homoseksuel
Người Duy Ngô Nhĩ
ھەمجىنىسلار
Người Estonia
gei
Người Gruzia
გეი
Người Hawaii
wahine kāne
Người Hungary
meleg
Người Hy Lạp
γκέι
Người Indonesia
gay
Người Java
homo
Người Kurd
gay
Người Latvia
geju
Người Macedonian
геј
Người Pháp
gay
Người Slovenia
gej
Người Tây Ban Nha
gay
Người Thổ Nhĩ Kỳ
geý
Người Ukraina
гей
Người xứ Wales
hoyw
Người Ý
gay
Nyanja (Chichewa)
gay
Odia (Oriya)
ସମଲିଙ୍ଗୀ
Oromo
saalqunnamtii saala walfakkaataa raawwatu
Pashto
همجنګ
Phần lan
homo
Quechua
gay
Samoan
gay
Sepedi
gay
Sesotho
mosodoma
Shona
ngochani
Sindhi
هم جنس (ڇوڪرو)
Sinhala (Sinhalese)
සමලිංගික
Somali
qaniis
Tagalog (tiếng Philippines)
bakla
Tajik
гей
Tamil
கே
Tatar
гей
Thổ nhĩ kỳ
eşcinsel
Tiếng Ả Rập
مثلي الجنس
Tiếng Anh
gay
Tiếng Armenia
գեյ
Tiếng Assam
গে
Tiếng ba tư
همجنسگرا
Tiếng Bengali
সমকামী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gay
Tiếng Bosnia
gej
Tiếng Creole của Haiti
masisi
Tiếng Do Thái
הומו
Tiếng Đức
fröhlich
Tiếng Gaelic của Scotland
gay
Tiếng hà lan
homo
Tiếng Hindi
समलैंगिक
Tiếng Iceland
hommi
Tiếng Kannada
ಸಲಿಂಗಕಾಮಿ
Tiếng Kazakh
гей
Tiếng Khmer
ខ្ទើយ
Tiếng Kinyarwanda
abaryamana bahuje ibitsina
Tiếng Kurd (Sorani)
هاوڕەگەزباز
Tiếng Lithuania
gėjus
Tiếng Luxembourg
schwul
Tiếng Mã Lai
gay
Tiếng Maori
takatāpui
Tiếng Mông Cổ
гей
Tiếng Nepal
समलि .्गी
Tiếng Nga
гей
Tiếng Nhật
ゲイ
Tiếng Phạn
समलैङ्गिकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
bakla
Tiếng Punjabi
ਸਮਲਿੰਗੀ
Tiếng Rumani
gay
Tiếng Séc
gay
Tiếng Serbia
геј
Tiếng Slovak
gay
Tiếng Sundan
homo
Tiếng Swahili
shoga
Tiếng Telugu
గే
Tiếng thái
เกย์
Tiếng Thụy Điển
gay
Tiếng Trung (giản thể)
同性恋者
Tiếng Urdu
ہم جنس پرست
Tiếng Uzbek
gomoseksual
Tiếng Việt
gay
Tigrinya
ግብረሰዶማዊ
Truyền thống Trung Hoa)
同性戀者
Tsonga
gay
Twi (Akan)
gay, ɔbarima ne ɔbea nna
Xhosa
isitabane
Xứ Basque
gay
Yiddish
פריילעך
Yoruba
onibaje
Zulu
isitabane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó