Tụ họp trong các ngôn ngữ khác nhau

Tụ Họp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tụ họp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tụ họp


Amharic
ተሰብሰቡ
Aymara
tantachaña
Azerbaijan
toplamaq
Bambara
lajɛ
Bhojpuri
इकट्ठा भईल
Catalan
reunir
Cây nho
tiġbor
Cebuano
magtapok
Corsican
riunisce
Cừu cái
ƒoƒu
Đánh bóng
zbierać
Dhivehi
އެއްކުރުން
Dogri
किट्ठे होना
Esperanto
kolekti
Frisian
sammelje
Galicia
xuntar
Guarani
ñembyaty
Gujarati
ભેગા
Hàn Quốc
모으다
Hausa
tara
Hmong
sib sau
Igbo
kpokọta
Ilocano
tipunen
Konkani
जमा जावप
Krio
gɛda
Kyrgyz
чогултуу
Lào
ເຕົ້າໂຮມ
Latin
colligentes
Lingala
kosangisa
Luganda
okusoloza
Maithili
जुटेनाइ
Malagasy
hanangona
Malayalam
കൂട്ടിച്ചേർക്കും
Marathi
गोळा
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯁꯤꯟꯕ
Mizo
kalkhawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စုဆောင်းပါ
Nauy
samle
Người Afrikaans
versamel
Người Ailen
bailigh
Người Albanian
mbledh
Người Belarus
збірацца
Người Bungari
събирам
Người Croatia
okupiti
Người Đan Mạch
samle
Người Duy Ngô Nhĩ
يىغىلىڭ
Người Estonia
kogunema
Người Gruzia
შევიკრიბოთ
Người Hawaii
ʻākoakoa
Người Hungary
összegyűjteni
Người Hy Lạp
μαζεύω
Người Indonesia
mengumpulkan
Người Java
kumpul
Người Kurd
civandin
Người Latvia
pulcēties
Người Macedonian
соберат
Người Pháp
recueillir
Người Slovenia
zbrati
Người Tây Ban Nha
reunir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýygnan
Người Ukraina
збирати
Người xứ Wales
ymgynnull
Người Ý
raccogliere
Nyanja (Chichewa)
kusonkhanitsa
Odia (Oriya)
ଏକତ୍ର କର
Oromo
walitti qabuu
Pashto
راټولول
Phần lan
kerätä
Quechua
pallay
Samoan
faʻaputuputu
Sepedi
kgoboketša
Sesotho
bokella
Shona
unganidza
Sindhi
گڏجاڻي
Sinhala (Sinhalese)
රැස් කරන්න
Somali
urursada
Tagalog (tiếng Philippines)
magtipon
Tajik
гирд овардан
Tamil
சேகரிக்க
Tatar
җыел
Thổ nhĩ kỳ
toplamak
Tiếng Ả Rập
جمع
Tiếng Anh
gather
Tiếng Armenia
հավաքվել
Tiếng Assam
গোটোৱা
Tiếng ba tư
جمع آوری
Tiếng Bengali
জড়ো করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
reunir
Tiếng Bosnia
okupiti
Tiếng Creole của Haiti
rasanble
Tiếng Do Thái
לאסוף
Tiếng Đức
versammeln
Tiếng Gaelic của Scotland
cruinneachadh
Tiếng hà lan
verzamelen
Tiếng Hindi
इकट्ठा
Tiếng Iceland
safna saman
Tiếng Kannada
ಸಂಗ್ರಹಿಸಿ
Tiếng Kazakh
жинау
Tiếng Khmer
ប្រមូលផ្តុំ
Tiếng Kinyarwanda
guterana
Tiếng Kurd (Sorani)
کۆکردنەوە
Tiếng Lithuania
rinkti
Tiếng Luxembourg
versammele
Tiếng Mã Lai
berkumpul
Tiếng Maori
kohikohi
Tiếng Mông Cổ
цуглуулах
Tiếng Nepal
जम्मा गर्नु
Tiếng Nga
собирать
Tiếng Nhật
ギャザー
Tiếng Phạn
स्खति
Tiếng Philippin (Tagalog)
magtipon
Tiếng Punjabi
ਇਕੱਠੇ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
aduna
Tiếng Séc
shromáždit
Tiếng Serbia
скупити
Tiếng Slovak
zhromaždiť
Tiếng Sundan
ngumpulkeun
Tiếng Swahili
kukusanya
Tiếng Telugu
సేకరించండి
Tiếng thái
รวบรวม
Tiếng Thụy Điển
samla
Tiếng Trung (giản thể)
收集
Tiếng Urdu
جمع
Tiếng Uzbek
yig'moq
Tiếng Việt
tụ họp
Tigrinya
ምእካብ
Truyền thống Trung Hoa)
收集
Tsonga
hlengeletana
Twi (Akan)
boa ano
Xhosa
qokelela
Xứ Basque
bildu
Yiddish
צונויפנעמען
Yoruba
kójọ
Zulu
ukubutha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó