Người Afrikaans | versamel | ||
Amharic | ተሰብሰቡ | ||
Hausa | tara | ||
Igbo | kpokọta | ||
Malagasy | hanangona | ||
Nyanja (Chichewa) | kusonkhanitsa | ||
Shona | unganidza | ||
Somali | urursada | ||
Sesotho | bokella | ||
Tiếng Swahili | kukusanya | ||
Xhosa | qokelela | ||
Yoruba | kójọ | ||
Zulu | ukubutha | ||
Bambara | lajɛ | ||
Cừu cái | ƒoƒu | ||
Tiếng Kinyarwanda | guterana | ||
Lingala | kosangisa | ||
Luganda | okusoloza | ||
Sepedi | kgoboketša | ||
Twi (Akan) | boa ano | ||
Tiếng Ả Rập | جمع | ||
Tiếng Do Thái | לאסוף | ||
Pashto | راټولول | ||
Tiếng Ả Rập | جمع | ||
Người Albanian | mbledh | ||
Xứ Basque | bildu | ||
Catalan | reunir | ||
Người Croatia | okupiti | ||
Người Đan Mạch | samle | ||
Tiếng hà lan | verzamelen | ||
Tiếng Anh | gather | ||
Người Pháp | recueillir | ||
Frisian | sammelje | ||
Galicia | xuntar | ||
Tiếng Đức | versammeln | ||
Tiếng Iceland | safna saman | ||
Người Ailen | bailigh | ||
Người Ý | raccogliere | ||
Tiếng Luxembourg | versammele | ||
Cây nho | tiġbor | ||
Nauy | samle | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | reunir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cruinneachadh | ||
Người Tây Ban Nha | reunir | ||
Tiếng Thụy Điển | samla | ||
Người xứ Wales | ymgynnull | ||
Người Belarus | збірацца | ||
Tiếng Bosnia | okupiti | ||
Người Bungari | събирам | ||
Tiếng Séc | shromáždit | ||
Người Estonia | kogunema | ||
Phần lan | kerätä | ||
Người Hungary | összegyűjteni | ||
Người Latvia | pulcēties | ||
Tiếng Lithuania | rinkti | ||
Người Macedonian | соберат | ||
Đánh bóng | zbierać | ||
Tiếng Rumani | aduna | ||
Tiếng Nga | собирать | ||
Tiếng Serbia | скупити | ||
Tiếng Slovak | zhromaždiť | ||
Người Slovenia | zbrati | ||
Người Ukraina | збирати | ||
Tiếng Bengali | জড়ো করা | ||
Gujarati | ભેગા | ||
Tiếng Hindi | इकट्ठा | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಗ್ರಹಿಸಿ | ||
Malayalam | കൂട്ടിച്ചേർക്കും | ||
Marathi | गोळा | ||
Tiếng Nepal | जम्मा गर्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਇਕੱਠੇ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රැස් කරන්න | ||
Tamil | சேகரிக்க | ||
Tiếng Telugu | సేకరించండి | ||
Tiếng Urdu | جمع | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 收集 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 收集 | ||
Tiếng Nhật | ギャザー | ||
Hàn Quốc | 모으다 | ||
Tiếng Mông Cổ | цуглуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စုဆောင်းပါ | ||
Người Indonesia | mengumpulkan | ||
Người Java | kumpul | ||
Tiếng Khmer | ប្រមូលផ្តុំ | ||
Lào | ເຕົ້າໂຮມ | ||
Tiếng Mã Lai | berkumpul | ||
Tiếng thái | รวบรวม | ||
Tiếng Việt | tụ họp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magtipon | ||
Azerbaijan | toplamaq | ||
Tiếng Kazakh | жинау | ||
Kyrgyz | чогултуу | ||
Tajik | гирд овардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýygnan | ||
Tiếng Uzbek | yig'moq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يىغىلىڭ | ||
Người Hawaii | ʻākoakoa | ||
Tiếng Maori | kohikohi | ||
Samoan | faʻaputuputu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magtipon | ||
Aymara | tantachaña | ||
Guarani | ñembyaty | ||
Esperanto | kolekti | ||
Latin | colligentes | ||
Người Hy Lạp | μαζεύω | ||
Hmong | sib sau | ||
Người Kurd | civandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | toplamak | ||
Xhosa | qokelela | ||
Yiddish | צונויפנעמען | ||
Zulu | ukubutha | ||
Tiếng Assam | গোটোৱা | ||
Aymara | tantachaña | ||
Bhojpuri | इकट्ठा भईल | ||
Dhivehi | އެއްކުރުން | ||
Dogri | किट्ठे होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magtipon | ||
Guarani | ñembyaty | ||
Ilocano | tipunen | ||
Krio | gɛda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆکردنەوە | ||
Maithili | जुटेनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | kalkhawm | ||
Oromo | walitti qabuu | ||
Odia (Oriya) | ଏକତ୍ର କର | ||
Quechua | pallay | ||
Tiếng Phạn | स्खति | ||
Tatar | җыел | ||
Tigrinya | ምእካብ | ||
Tsonga | hlengeletana | ||