Tỏi trong các ngôn ngữ khác nhau

Tỏi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tỏi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tỏi


Amharic
ነጭ ሽንኩርት
Aymara
aju
Azerbaijan
sarımsaq
Bambara
layi
Bhojpuri
लहसुन
Catalan
all
Cây nho
tewm
Cebuano
ahos
Corsican
agliu
Cừu cái
ayo
Đánh bóng
czosnek
Dhivehi
ލޮނުމެދު
Dogri
थोम
Esperanto
ajlo
Frisian
knyflok
Galicia
allo
Guarani
áho
Gujarati
લસણ
Hàn Quốc
마늘
Hausa
tafarnuwa
Hmong
qij
Igbo
galiki
Ilocano
bawang
Konkani
लसूण
Krio
galik
Kyrgyz
сарымсак
Lào
ຜັກທຽມ
Latin
allium
Lingala
litungulu
Luganda
katungulu chumu
Maithili
लहसुन
Malagasy
tongolo gasy
Malayalam
വെളുത്തുള്ളി
Marathi
लसूण
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯅꯝ
Mizo
purunvar
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကြက်သွန်ဖြူ
Nauy
hvitløk
Người Afrikaans
knoffel
Người Ailen
gairleog
Người Albanian
hudhra
Người Belarus
часнык
Người Bungari
чесън
Người Croatia
češnjak
Người Đan Mạch
hvidløg
Người Duy Ngô Nhĩ
سامساق
Người Estonia
küüslauk
Người Gruzia
ნიორი
Người Hawaii
kālika
Người Hungary
fokhagyma
Người Hy Lạp
σκόρδο
Người Indonesia
bawang putih
Người Java
papak
Người Kurd
sîr
Người Latvia
ķiploki
Người Macedonian
лук
Người Pháp
ail
Người Slovenia
česen
Người Tây Ban Nha
ajo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sarymsak
Người Ukraina
часник
Người xứ Wales
garlleg
Người Ý
aglio
Nyanja (Chichewa)
adyo
Odia (Oriya)
ରସୁଣ |
Oromo
qullubbii adii
Pashto
ووږه
Phần lan
valkosipuli
Quechua
ajo
Samoan
kaliki
Sepedi
kaliki
Sesotho
konofole
Shona
garlic
Sindhi
ٿوم
Sinhala (Sinhalese)
සුදුළුනු
Somali
toon
Tagalog (tiếng Philippines)
bawang
Tajik
сир
Tamil
பூண்டு
Tatar
сарымсак
Thổ nhĩ kỳ
sarımsak
Tiếng Ả Rập
ثوم
Tiếng Anh
garlic
Tiếng Armenia
սխտոր
Tiếng Assam
নহৰু
Tiếng ba tư
سیر
Tiếng Bengali
রসুন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
alho
Tiếng Bosnia
bijeli luk
Tiếng Creole của Haiti
lay
Tiếng Do Thái
שום
Tiếng Đức
knoblauch
Tiếng Gaelic của Scotland
garlic
Tiếng hà lan
knoflook
Tiếng Hindi
लहसुन
Tiếng Iceland
hvítlaukur
Tiếng Kannada
ಬೆಳ್ಳುಳ್ಳಿ
Tiếng Kazakh
сарымсақ
Tiếng Khmer
ខ្ទឹមស
Tiếng Kinyarwanda
tungurusumu
Tiếng Kurd (Sorani)
سیر
Tiếng Lithuania
česnako
Tiếng Luxembourg
knuewelek
Tiếng Mã Lai
bawang putih
Tiếng Maori
karika
Tiếng Mông Cổ
сармис
Tiếng Nepal
लसुन
Tiếng Nga
чеснок
Tiếng Nhật
ニンニク
Tiếng Phạn
लशुन
Tiếng Philippin (Tagalog)
bawang
Tiếng Punjabi
ਲਸਣ
Tiếng Rumani
usturoi
Tiếng Séc
česnek
Tiếng Serbia
бели лук
Tiếng Slovak
cesnak
Tiếng Sundan
bawang bodas
Tiếng Swahili
vitunguu
Tiếng Telugu
వెల్లుల్లి
Tiếng thái
กระเทียม
Tiếng Thụy Điển
vitlök
Tiếng Trung (giản thể)
大蒜
Tiếng Urdu
لہسن
Tiếng Uzbek
sarimsoq piyoz
Tiếng Việt
tỏi
Tigrinya
ጻዕዳ ሽጉርቲ
Truyền thống Trung Hoa)
大蒜
Tsonga
galiki
Twi (Akan)
galeke
Xhosa
igalikhi
Xứ Basque
baratxuria
Yiddish
קנאָבל
Yoruba
ata ilẹ
Zulu
ugaliki

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó