Người Afrikaans | motorhuis | ||
Amharic | ጋራዥ | ||
Hausa | gareji | ||
Igbo | ụgbọala | ||
Malagasy | garazy | ||
Nyanja (Chichewa) | garaja | ||
Shona | garaji | ||
Somali | garaashka | ||
Sesotho | karache | ||
Tiếng Swahili | karakana | ||
Xhosa | igaraji | ||
Yoruba | gareji | ||
Zulu | igalaji | ||
Bambara | garasi | ||
Cừu cái | ʋunɔƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | garage | ||
Lingala | garage | ||
Luganda | galaji | ||
Sepedi | karatšhe | ||
Twi (Akan) | garaagye | ||
Tiếng Ả Rập | كراج | ||
Tiếng Do Thái | מוּסָך | ||
Pashto | ګراج | ||
Tiếng Ả Rập | كراج | ||
Người Albanian | garazh | ||
Xứ Basque | garajea | ||
Catalan | garatge | ||
Người Croatia | garaža | ||
Người Đan Mạch | garage | ||
Tiếng hà lan | garage | ||
Tiếng Anh | garage | ||
Người Pháp | garage | ||
Frisian | garaazje | ||
Galicia | garaxe | ||
Tiếng Đức | garage | ||
Tiếng Iceland | bílskúr | ||
Người Ailen | garáiste | ||
Người Ý | box auto | ||
Tiếng Luxembourg | garage | ||
Cây nho | garaxx | ||
Nauy | garasje | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | garagem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | garaids | ||
Người Tây Ban Nha | garaje | ||
Tiếng Thụy Điển | garage | ||
Người xứ Wales | garej | ||
Người Belarus | гараж | ||
Tiếng Bosnia | garaža | ||
Người Bungari | гараж | ||
Tiếng Séc | garáž | ||
Người Estonia | garaaž | ||
Phần lan | autotalli | ||
Người Hungary | garázs | ||
Người Latvia | garāža | ||
Tiếng Lithuania | garažas | ||
Người Macedonian | гаража | ||
Đánh bóng | garaż | ||
Tiếng Rumani | garaj | ||
Tiếng Nga | гараж | ||
Tiếng Serbia | гаража | ||
Tiếng Slovak | garáž | ||
Người Slovenia | garaža | ||
Người Ukraina | гараж | ||
Tiếng Bengali | গ্যারেজ | ||
Gujarati | ગેરેજ | ||
Tiếng Hindi | गेराज | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ಯಾರೇಜ್ | ||
Malayalam | ഗാരേജ് | ||
Marathi | गॅरेज | ||
Tiếng Nepal | ग्यारेज | ||
Tiếng Punjabi | ਗੈਰਾਜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගරාජය | ||
Tamil | கேரேஜ் | ||
Tiếng Telugu | గ్యారేజ్ | ||
Tiếng Urdu | گیراج | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 车库 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 車庫 | ||
Tiếng Nhật | ガレージ | ||
Hàn Quốc | 차고 | ||
Tiếng Mông Cổ | гараж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကားဂိုဒေါင် | ||
Người Indonesia | garasi | ||
Người Java | garasi | ||
Tiếng Khmer | យានដ្ឋាន | ||
Lào | ບ່ອນຈອດລົດ | ||
Tiếng Mã Lai | garaj | ||
Tiếng thái | โรงรถ | ||
Tiếng Việt | nhà để xe | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | garahe | ||
Azerbaijan | qaraj | ||
Tiếng Kazakh | гараж | ||
Kyrgyz | гараж | ||
Tajik | гараж | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garaage | ||
Tiếng Uzbek | garaj | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ماشىنا ئىسكىلاتى | ||
Người Hawaii | hale kaʻa | ||
Tiếng Maori | karatii | ||
Samoan | faletaavale | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | garahe | ||
Aymara | kuchira | ||
Guarani | mba'yrumýi koty | ||
Esperanto | garaĝo | ||
Latin | garage | ||
Người Hy Lạp | γκαράζ | ||
Hmong | chav nres tsheb | ||
Người Kurd | xerac | ||
Thổ nhĩ kỳ | garaj | ||
Xhosa | igaraji | ||
Yiddish | גאַראַזש | ||
Zulu | igalaji | ||
Tiếng Assam | গেৰেজ | ||
Aymara | kuchira | ||
Bhojpuri | गैराज | ||
Dhivehi | ގަރާޖް | ||
Dogri | गेराज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | garahe | ||
Guarani | mba'yrumýi koty | ||
Ilocano | garahe | ||
Krio | garaj | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەراج | ||
Maithili | गैरेज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒꯥꯔꯤ ꯊꯝꯐꯝ | ||
Mizo | motor dahna | ||
Oromo | garaajii | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ୟାରେଜ୍ | ||
Quechua | garaje | ||
Tiếng Phạn | यानशाला | ||
Tatar | гараж | ||
Tigrinya | ጋራጅ | ||
Tsonga | garaji | ||