Nhà để xe trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhà Để Xe Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhà để xe ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhà để xe


Amharic
ጋራዥ
Aymara
kuchira
Azerbaijan
qaraj
Bambara
garasi
Bhojpuri
गैराज
Catalan
garatge
Cây nho
garaxx
Cebuano
garahe
Corsican
garage
Cừu cái
ʋunɔƒe
Đánh bóng
garaż
Dhivehi
ގަރާޖް
Dogri
गेराज
Esperanto
garaĝo
Frisian
garaazje
Galicia
garaxe
Guarani
mba'yrumýi koty
Gujarati
ગેરેજ
Hàn Quốc
차고
Hausa
gareji
Hmong
chav nres tsheb
Igbo
ụgbọala
Ilocano
garahe
Konkani
गॅरेज
Krio
garaj
Kyrgyz
гараж
Lào
ບ່ອນຈອດລົດ
Latin
garage
Lingala
garage
Luganda
galaji
Maithili
गैरेज
Malagasy
garazy
Malayalam
ഗാരേജ്
Marathi
गॅरेज
Meiteilon (Manipuri)
ꯒꯥꯔꯤ ꯊꯝꯐꯝ
Mizo
motor dahna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကားဂိုဒေါင်
Nauy
garasje
Người Afrikaans
motorhuis
Người Ailen
garáiste
Người Albanian
garazh
Người Belarus
гараж
Người Bungari
гараж
Người Croatia
garaža
Người Đan Mạch
garage
Người Duy Ngô Nhĩ
ماشىنا ئىسكىلاتى
Người Estonia
garaaž
Người Gruzia
ავტოფარეხი
Người Hawaii
hale kaʻa
Người Hungary
garázs
Người Hy Lạp
γκαράζ
Người Indonesia
garasi
Người Java
garasi
Người Kurd
xerac
Người Latvia
garāža
Người Macedonian
гаража
Người Pháp
garage
Người Slovenia
garaža
Người Tây Ban Nha
garaje
Người Thổ Nhĩ Kỳ
garaage
Người Ukraina
гараж
Người xứ Wales
garej
Người Ý
box auto
Nyanja (Chichewa)
garaja
Odia (Oriya)
ଗ୍ୟାରେଜ୍
Oromo
garaajii
Pashto
ګراج
Phần lan
autotalli
Quechua
garaje
Samoan
faletaavale
Sepedi
karatšhe
Sesotho
karache
Shona
garaji
Sindhi
گيراج
Sinhala (Sinhalese)
ගරාජය
Somali
garaashka
Tagalog (tiếng Philippines)
garahe
Tajik
гараж
Tamil
கேரேஜ்
Tatar
гараж
Thổ nhĩ kỳ
garaj
Tiếng Ả Rập
كراج
Tiếng Anh
garage
Tiếng Armenia
ավտոտնակ
Tiếng Assam
গেৰেজ
Tiếng ba tư
گاراژ
Tiếng Bengali
গ্যারেজ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
garagem
Tiếng Bosnia
garaža
Tiếng Creole của Haiti
garaj
Tiếng Do Thái
מוּסָך
Tiếng Đức
garage
Tiếng Gaelic của Scotland
garaids
Tiếng hà lan
garage
Tiếng Hindi
गेराज
Tiếng Iceland
bílskúr
Tiếng Kannada
ಗ್ಯಾರೇಜ್
Tiếng Kazakh
гараж
Tiếng Khmer
យានដ្ឋាន
Tiếng Kinyarwanda
garage
Tiếng Kurd (Sorani)
گەراج
Tiếng Lithuania
garažas
Tiếng Luxembourg
garage
Tiếng Mã Lai
garaj
Tiếng Maori
karatii
Tiếng Mông Cổ
гараж
Tiếng Nepal
ग्यारेज
Tiếng Nga
гараж
Tiếng Nhật
ガレージ
Tiếng Phạn
यानशाला
Tiếng Philippin (Tagalog)
garahe
Tiếng Punjabi
ਗੈਰਾਜ
Tiếng Rumani
garaj
Tiếng Séc
garáž
Tiếng Serbia
гаража
Tiếng Slovak
garáž
Tiếng Sundan
garasi
Tiếng Swahili
karakana
Tiếng Telugu
గ్యారేజ్
Tiếng thái
โรงรถ
Tiếng Thụy Điển
garage
Tiếng Trung (giản thể)
车库
Tiếng Urdu
گیراج
Tiếng Uzbek
garaj
Tiếng Việt
nhà để xe
Tigrinya
ጋራጅ
Truyền thống Trung Hoa)
車庫
Tsonga
garaji
Twi (Akan)
garaagye
Xhosa
igaraji
Xứ Basque
garajea
Yiddish
גאַראַזש
Yoruba
gareji
Zulu
igalaji

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó