Lỗ hổng trong các ngôn ngữ khác nhau

Lỗ Hổng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lỗ hổng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lỗ hổng


Amharic
ክፍተት
Aymara
wiricha
Azerbaijan
boşluq
Bambara
furancɛ
Bhojpuri
अंतर
Catalan
escletxa
Cây nho
vojt
Cebuano
kuwang
Corsican
lacuna
Cừu cái
memama
Đánh bóng
luka
Dhivehi
ގެޕް
Dogri
छिंडा
Esperanto
breĉo
Frisian
gat
Galicia
lagoa
Guarani
jeka
Gujarati
અંતર
Hàn Quốc
Hausa
rata
Hmong
kis
Igbo
ọdịiche
Ilocano
uwang
Konkani
गॅप
Krio
spes
Kyrgyz
боштук
Lào
ຊ່ອງຫວ່າງ
Latin
gap
Lingala
bokeseni
Luganda
ebbanga
Maithili
फांका
Malagasy
gap
Malayalam
വിടവ്
Marathi
अंतर
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯍꯥꯡꯕ
Mizo
kar awl
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကွာဟချက်
Nauy
mellomrom
Người Afrikaans
gaping
Người Ailen
bearna
Người Albanian
boshllëk
Người Belarus
разрыў
Người Bungari
празнина
Người Croatia
jaz
Người Đan Mạch
hul
Người Duy Ngô Nhĩ
بوشلۇق
Người Estonia
lõhe
Người Gruzia
უფსკრული
Người Hawaii
hakahaka
Người Hungary
rés
Người Hy Lạp
χάσμα
Người Indonesia
celah
Người Java
kesenjangan
Người Kurd
qelîştok
Người Latvia
plaisa
Người Macedonian
јаз
Người Pháp
écart
Người Slovenia
vrzel
Người Tây Ban Nha
brecha
Người Thổ Nhĩ Kỳ
boşluk
Người Ukraina
розрив
Người xứ Wales
bwlch
Người Ý
divario
Nyanja (Chichewa)
kusiyana
Odia (Oriya)
ଫାଙ୍କ
Oromo
qaawwaa
Pashto
تشه
Phần lan
aukko
Quechua
kiti
Samoan
avanoa
Sepedi
sekgoba
Sesotho
lekhalo
Shona
mukaha
Sindhi
خال
Sinhala (Sinhalese)
පරතරය
Somali
farqiga
Tagalog (tiếng Philippines)
agwat
Tajik
холигӣ
Tamil
இடைவெளி
Tatar
аерма
Thổ nhĩ kỳ
boşluk
Tiếng Ả Rập
الفارق
Tiếng Anh
gap
Tiếng Armenia
բացը
Tiếng Assam
গেপ
Tiếng ba tư
شکاف
Tiếng Bengali
ফাঁক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gap = vão
Tiếng Bosnia
jaz
Tiếng Creole của Haiti
espas
Tiếng Do Thái
פער
Tiếng Đức
spalt
Tiếng Gaelic của Scotland
beàrn
Tiếng hà lan
kloof
Tiếng Hindi
अन्तर
Tiếng Iceland
bilið
Tiếng Kannada
ಅಂತರ
Tiếng Kazakh
алшақтық
Tiếng Khmer
គម្លាត
Tiếng Kinyarwanda
icyuho
Tiếng Kurd (Sorani)
کەلێن
Tiếng Lithuania
spraga
Tiếng Luxembourg
lück
Tiếng Mã Lai
jurang
Tiếng Maori
āputa
Tiếng Mông Cổ
цоорхой
Tiếng Nepal
खाली ठाउँ
Tiếng Nga
разрыв
Tiếng Nhật
ギャップ
Tiếng Phạn
अंतर
Tiếng Philippin (Tagalog)
gap
Tiếng Punjabi
ਪਾੜਾ
Tiếng Rumani
decalaj
Tiếng Séc
mezera
Tiếng Serbia
јаз
Tiếng Slovak
medzera
Tiếng Sundan
gap
Tiếng Swahili
pengo
Tiếng Telugu
గ్యాప్
Tiếng thái
ช่องว่าง
Tiếng Thụy Điển
glipa
Tiếng Trung (giản thể)
间隙
Tiếng Urdu
فرق
Tiếng Uzbek
bo'shliq
Tiếng Việt
lỗ hổng
Tigrinya
ክፍተት
Truyền thống Trung Hoa)
間隙
Tsonga
vangwa
Twi (Akan)
kwan
Xhosa
umsantsa
Xứ Basque
hutsunea
Yiddish
ריס
Yoruba
alafo
Zulu
igebe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó