Amharic የወሮበሎች ቡድን | ||
Aymara pandilla satawa | ||
Azerbaijan banda | ||
Bambara gang (gang) ye | ||
Bhojpuri गिरोह के बा | ||
Catalan colla | ||
Cây nho gang | ||
Cebuano gang | ||
Corsican banda | ||
Cừu cái gbevuha | ||
Đánh bóng banda | ||
Dhivehi ގޭންގެކެވެ | ||
Dogri गिरोह | ||
Esperanto bando | ||
Frisian gang | ||
Galicia pandilla | ||
Guarani pandilla rehegua | ||
Gujarati ટોળી | ||
Hàn Quốc 한 떼 | ||
Hausa ƙungiya | ||
Hmong pab laib | ||
Igbo òtù | ||
Ilocano gang | ||
Konkani गॅंग हें नांव | ||
Krio gang we dɛn kɔl | ||
Kyrgyz банда | ||
Lào ກຸ່ມແກ.ງ | ||
Latin cohors | ||
Lingala gang ya bato ya mobulu | ||
Luganda ekibinja ky’abamenyi b’amateeka | ||
Maithili गिरोह | ||
Malagasy jiolahy | ||
Malayalam സംഘം | ||
Marathi टोळी | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯒꯦꯡ꯫ | ||
Mizo gang a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) လူဆိုးဂိုဏ်း | ||
Nauy gang | ||
Người Afrikaans bende | ||
Người Ailen gang | ||
Người Albanian bandë | ||
Người Belarus банда | ||
Người Bungari банда | ||
Người Croatia banda | ||
Người Đan Mạch bande | ||
Người Duy Ngô Nhĩ gang | ||
Người Estonia jõuk | ||
Người Gruzia ბანდა | ||
Người Hawaii kēpau | ||
Người Hungary banda | ||
Người Hy Lạp συμμορία | ||
Người Indonesia gang | ||
Người Java geng | ||
Người Kurd pêxwas | ||
Người Latvia banda | ||
Người Macedonian банда | ||
Người Pháp gang | ||
Người Slovenia banda | ||
Người Tây Ban Nha pandilla | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ topar | ||
Người Ukraina банда | ||
Người xứ Wales gang | ||
Người Ý banda | ||
Nyanja (Chichewa) gulu | ||
Odia (Oriya) ଗ୍ୟାଙ୍ଗ | ||
Oromo baandaa | ||
Pashto ګنګ | ||
Phần lan jengi | ||
Quechua pandilla | ||
Samoan kegi | ||
Sepedi sehlopha sa disenyi | ||
Sesotho kenke | ||
Shona chikwata | ||
Sindhi ٽولو | ||
Sinhala (Sinhalese) කල්ලිය | ||
Somali baandada | ||
Tagalog (tiếng Philippines) gang | ||
Tajik гурӯҳ | ||
Tamil கும்பல் | ||
Tatar банда | ||
Thổ nhĩ kỳ çete | ||
Tiếng Ả Rập عصابة | ||
Tiếng Anh gang | ||
Tiếng Armenia բանդա | ||
Tiếng Assam gang | ||
Tiếng ba tư دسته | ||
Tiếng Bengali গ্যাং | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) gangue | ||
Tiếng Bosnia banda | ||
Tiếng Creole của Haiti gang | ||
Tiếng Do Thái כְּנוּפִיָה | ||
Tiếng Đức gang | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gang | ||
Tiếng hà lan bende | ||
Tiếng Hindi गिरोह | ||
Tiếng Iceland klíka | ||
Tiếng Kannada ಗ್ಯಾಂಗ್ | ||
Tiếng Kazakh банда | ||
Tiếng Khmer ក្មេងទំនើង | ||
Tiếng Kinyarwanda agatsiko | ||
Tiếng Kurd (Sorani) باندێک | ||
Tiếng Lithuania gauja | ||
Tiếng Luxembourg gang | ||
Tiếng Mã Lai geng | ||
Tiếng Maori kēnge | ||
Tiếng Mông Cổ бүлэглэл | ||
Tiếng Nepal गिरोह | ||
Tiếng Nga банда | ||
Tiếng Nhật ギャング | ||
Tiếng Phạn गङ्गः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) gang | ||
Tiếng Punjabi ਗਿਰੋਹ | ||
Tiếng Rumani bandă | ||
Tiếng Séc gang | ||
Tiếng Serbia банда | ||
Tiếng Slovak gang | ||
Tiếng Sundan geng | ||
Tiếng Swahili genge | ||
Tiếng Telugu ముఠా | ||
Tiếng thái แก๊ง | ||
Tiếng Thụy Điển gäng | ||
Tiếng Trung (giản thể) 帮派 | ||
Tiếng Urdu گینگ | ||
Tiếng Uzbek to'da | ||
Tiếng Việt băng nhóm | ||
Tigrinya ጕጅለ ጕጅለ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 幫派 | ||
Tsonga ntlawa wa swigevenga | ||
Twi (Akan) basabasayɛfo kuw | ||
Xhosa iqela lemigulukudu | ||
Xứ Basque koadrila | ||
Yiddish באַנדע | ||
Yoruba onijagidijagan | ||
Zulu iqembu lezigelekeqe |