Người Afrikaans | bende | ||
Amharic | የወሮበሎች ቡድን | ||
Hausa | ƙungiya | ||
Igbo | òtù | ||
Malagasy | jiolahy | ||
Nyanja (Chichewa) | gulu | ||
Shona | chikwata | ||
Somali | baandada | ||
Sesotho | kenke | ||
Tiếng Swahili | genge | ||
Xhosa | iqela lemigulukudu | ||
Yoruba | onijagidijagan | ||
Zulu | iqembu lezigelekeqe | ||
Bambara | gang (gang) ye | ||
Cừu cái | gbevuha | ||
Tiếng Kinyarwanda | agatsiko | ||
Lingala | gang ya bato ya mobulu | ||
Luganda | ekibinja ky’abamenyi b’amateeka | ||
Sepedi | sehlopha sa disenyi | ||
Twi (Akan) | basabasayɛfo kuw | ||
Tiếng Ả Rập | عصابة | ||
Tiếng Do Thái | כְּנוּפִיָה | ||
Pashto | ګنګ | ||
Tiếng Ả Rập | عصابة | ||
Người Albanian | bandë | ||
Xứ Basque | koadrila | ||
Catalan | colla | ||
Người Croatia | banda | ||
Người Đan Mạch | bande | ||
Tiếng hà lan | bende | ||
Tiếng Anh | gang | ||
Người Pháp | gang | ||
Frisian | gang | ||
Galicia | pandilla | ||
Tiếng Đức | gang | ||
Tiếng Iceland | klíka | ||
Người Ailen | gang | ||
Người Ý | banda | ||
Tiếng Luxembourg | gang | ||
Cây nho | gang | ||
Nauy | gang | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gangue | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gang | ||
Người Tây Ban Nha | pandilla | ||
Tiếng Thụy Điển | gäng | ||
Người xứ Wales | gang | ||
Người Belarus | банда | ||
Tiếng Bosnia | banda | ||
Người Bungari | банда | ||
Tiếng Séc | gang | ||
Người Estonia | jõuk | ||
Phần lan | jengi | ||
Người Hungary | banda | ||
Người Latvia | banda | ||
Tiếng Lithuania | gauja | ||
Người Macedonian | банда | ||
Đánh bóng | banda | ||
Tiếng Rumani | bandă | ||
Tiếng Nga | банда | ||
Tiếng Serbia | банда | ||
Tiếng Slovak | gang | ||
Người Slovenia | banda | ||
Người Ukraina | банда | ||
Tiếng Bengali | গ্যাং | ||
Gujarati | ટોળી | ||
Tiếng Hindi | गिरोह | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ಯಾಂಗ್ | ||
Malayalam | സംഘം | ||
Marathi | टोळी | ||
Tiếng Nepal | गिरोह | ||
Tiếng Punjabi | ਗਿਰੋਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කල්ලිය | ||
Tamil | கும்பல் | ||
Tiếng Telugu | ముఠా | ||
Tiếng Urdu | گینگ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 帮派 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 幫派 | ||
Tiếng Nhật | ギャング | ||
Hàn Quốc | 한 떼 | ||
Tiếng Mông Cổ | бүлэглэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လူဆိုးဂိုဏ်း | ||
Người Indonesia | gang | ||
Người Java | geng | ||
Tiếng Khmer | ក្មេងទំនើង | ||
Lào | ກຸ່ມແກ.ງ | ||
Tiếng Mã Lai | geng | ||
Tiếng thái | แก๊ง | ||
Tiếng Việt | băng nhóm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gang | ||
Azerbaijan | banda | ||
Tiếng Kazakh | банда | ||
Kyrgyz | банда | ||
Tajik | гурӯҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | topar | ||
Tiếng Uzbek | to'da | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | gang | ||
Người Hawaii | kēpau | ||
Tiếng Maori | kēnge | ||
Samoan | kegi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gang | ||
Aymara | pandilla satawa | ||
Guarani | pandilla rehegua | ||
Esperanto | bando | ||
Latin | cohors | ||
Người Hy Lạp | συμμορία | ||
Hmong | pab laib | ||
Người Kurd | pêxwas | ||
Thổ nhĩ kỳ | çete | ||
Xhosa | iqela lemigulukudu | ||
Yiddish | באַנדע | ||
Zulu | iqembu lezigelekeqe | ||
Tiếng Assam | gang | ||
Aymara | pandilla satawa | ||
Bhojpuri | गिरोह के बा | ||
Dhivehi | ގޭންގެކެވެ | ||
Dogri | गिरोह | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gang | ||
Guarani | pandilla rehegua | ||
Ilocano | gang | ||
Krio | gang we dɛn kɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باندێک | ||
Maithili | गिरोह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒꯦꯡ꯫ | ||
Mizo | gang a ni | ||
Oromo | baandaa | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ୟାଙ୍ଗ | ||
Quechua | pandilla | ||
Tiếng Phạn | गङ्गः | ||
Tatar | банда | ||
Tigrinya | ጕጅለ ጕጅለ | ||
Tsonga | ntlawa wa swigevenga | ||