Băng nhóm trong các ngôn ngữ khác nhau

Băng Nhóm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Băng nhóm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Băng nhóm


Amharic
የወሮበሎች ቡድን
Aymara
pandilla satawa
Azerbaijan
banda
Bambara
gang (gang) ye
Bhojpuri
गिरोह के बा
Catalan
colla
Cây nho
gang
Cebuano
gang
Corsican
banda
Cừu cái
gbevuha
Đánh bóng
banda
Dhivehi
ގޭންގެކެވެ
Dogri
गिरोह
Esperanto
bando
Frisian
gang
Galicia
pandilla
Guarani
pandilla rehegua
Gujarati
ટોળી
Hàn Quốc
한 떼
Hausa
ƙungiya
Hmong
pab laib
Igbo
òtù
Ilocano
gang
Konkani
गॅंग हें नांव
Krio
gang we dɛn kɔl
Kyrgyz
банда
Lào
ກຸ່ມແກ.ງ
Latin
cohors
Lingala
gang ya bato ya mobulu
Luganda
ekibinja ky’abamenyi b’amateeka
Maithili
गिरोह
Malagasy
jiolahy
Malayalam
സംഘം
Marathi
टोळी
Meiteilon (Manipuri)
ꯒꯦꯡ꯫
Mizo
gang a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လူဆိုးဂိုဏ်း
Nauy
gang
Người Afrikaans
bende
Người Ailen
gang
Người Albanian
bandë
Người Belarus
банда
Người Bungari
банда
Người Croatia
banda
Người Đan Mạch
bande
Người Duy Ngô Nhĩ
gang
Người Estonia
jõuk
Người Gruzia
ბანდა
Người Hawaii
kēpau
Người Hungary
banda
Người Hy Lạp
συμμορία
Người Indonesia
gang
Người Java
geng
Người Kurd
pêxwas
Người Latvia
banda
Người Macedonian
банда
Người Pháp
gang
Người Slovenia
banda
Người Tây Ban Nha
pandilla
Người Thổ Nhĩ Kỳ
topar
Người Ukraina
банда
Người xứ Wales
gang
Người Ý
banda
Nyanja (Chichewa)
gulu
Odia (Oriya)
ଗ୍ୟାଙ୍ଗ
Oromo
baandaa
Pashto
ګنګ
Phần lan
jengi
Quechua
pandilla
Samoan
kegi
Sepedi
sehlopha sa disenyi
Sesotho
kenke
Shona
chikwata
Sindhi
ٽولو
Sinhala (Sinhalese)
කල්ලිය
Somali
baandada
Tagalog (tiếng Philippines)
gang
Tajik
гурӯҳ
Tamil
கும்பல்
Tatar
банда
Thổ nhĩ kỳ
çete
Tiếng Ả Rập
عصابة
Tiếng Anh
gang
Tiếng Armenia
բանդա
Tiếng Assam
gang
Tiếng ba tư
دسته
Tiếng Bengali
গ্যাং
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gangue
Tiếng Bosnia
banda
Tiếng Creole của Haiti
gang
Tiếng Do Thái
כְּנוּפִיָה
Tiếng Đức
gang
Tiếng Gaelic của Scotland
gang
Tiếng hà lan
bende
Tiếng Hindi
गिरोह
Tiếng Iceland
klíka
Tiếng Kannada
ಗ್ಯಾಂಗ್
Tiếng Kazakh
банда
Tiếng Khmer
ក្មេងទំនើង
Tiếng Kinyarwanda
agatsiko
Tiếng Kurd (Sorani)
باندێک
Tiếng Lithuania
gauja
Tiếng Luxembourg
gang
Tiếng Mã Lai
geng
Tiếng Maori
kēnge
Tiếng Mông Cổ
бүлэглэл
Tiếng Nepal
गिरोह
Tiếng Nga
банда
Tiếng Nhật
ギャング
Tiếng Phạn
गङ्गः
Tiếng Philippin (Tagalog)
gang
Tiếng Punjabi
ਗਿਰੋਹ
Tiếng Rumani
bandă
Tiếng Séc
gang
Tiếng Serbia
банда
Tiếng Slovak
gang
Tiếng Sundan
geng
Tiếng Swahili
genge
Tiếng Telugu
ముఠా
Tiếng thái
แก๊ง
Tiếng Thụy Điển
gäng
Tiếng Trung (giản thể)
帮派
Tiếng Urdu
گینگ
Tiếng Uzbek
to'da
Tiếng Việt
băng nhóm
Tigrinya
ጕጅለ ጕጅለ
Truyền thống Trung Hoa)
幫派
Tsonga
ntlawa wa swigevenga
Twi (Akan)
basabasayɛfo kuw
Xhosa
iqela lemigulukudu
Xứ Basque
koadrila
Yiddish
באַנדע
Yoruba
onijagidijagan
Zulu
iqembu lezigelekeqe

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó