Người Afrikaans | gallery | ||
Amharic | ማዕከለ-ስዕላት | ||
Hausa | gallery | ||
Igbo | gallery | ||
Malagasy | gallery | ||
Nyanja (Chichewa) | gallery | ||
Shona | gallery | ||
Somali | gallery | ||
Sesotho | gallery | ||
Tiếng Swahili | nyumba ya sanaa | ||
Xhosa | igalari | ||
Yoruba | àwòrán ilé | ||
Zulu | igalari | ||
Bambara | galari (galeri) kɔnɔ | ||
Cừu cái | gallery me | ||
Tiếng Kinyarwanda | ububiko | ||
Lingala | galerie ya bililingi | ||
Luganda | gallery | ||
Sepedi | gallery ya go bontšha | ||
Twi (Akan) | gallery a wɔde kyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | صالة عرض | ||
Tiếng Do Thái | גלריה | ||
Pashto | ګالري | ||
Tiếng Ả Rập | صالة عرض | ||
Người Albanian | galeri | ||
Xứ Basque | galeria | ||
Catalan | galeria | ||
Người Croatia | galerija | ||
Người Đan Mạch | galleri | ||
Tiếng hà lan | galerij | ||
Tiếng Anh | gallery | ||
Người Pháp | galerie | ||
Frisian | galery | ||
Galicia | galería | ||
Tiếng Đức | galerie | ||
Tiếng Iceland | gallerí | ||
Người Ailen | gailearaí | ||
Người Ý | galleria | ||
Tiếng Luxembourg | galerie | ||
Cây nho | gallerija | ||
Nauy | galleri | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | galeria | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gailearaidh | ||
Người Tây Ban Nha | galería | ||
Tiếng Thụy Điển | galleri | ||
Người xứ Wales | oriel | ||
Người Belarus | галерэя | ||
Tiếng Bosnia | galerija | ||
Người Bungari | галерия | ||
Tiếng Séc | galerie | ||
Người Estonia | galerii | ||
Phần lan | galleria | ||
Người Hungary | képtár | ||
Người Latvia | galerija | ||
Tiếng Lithuania | galerijoje | ||
Người Macedonian | галерија | ||
Đánh bóng | galeria | ||
Tiếng Rumani | galerie | ||
Tiếng Nga | галерея | ||
Tiếng Serbia | галерија | ||
Tiếng Slovak | galéria | ||
Người Slovenia | galerija | ||
Người Ukraina | галерея | ||
Tiếng Bengali | গ্যালারী | ||
Gujarati | ગેલેરી | ||
Tiếng Hindi | गेलरी | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ಯಾಲರಿ | ||
Malayalam | ഗാലറി | ||
Marathi | गॅलरी | ||
Tiếng Nepal | ग्यालरी | ||
Tiếng Punjabi | ਗੈਲਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගැලරිය | ||
Tamil | கேலரி | ||
Tiếng Telugu | గ్యాలరీ | ||
Tiếng Urdu | گیلری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 画廊 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 畫廊 | ||
Tiếng Nhật | ギャラリー | ||
Hàn Quốc | 갤러리 | ||
Tiếng Mông Cổ | галерей | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြခန်း | ||
Người Indonesia | galeri | ||
Người Java | galeri | ||
Tiếng Khmer | វិចិត្រសាល | ||
Lào | ວາງສະແດງຮູບ | ||
Tiếng Mã Lai | galeri | ||
Tiếng thái | แกลเลอรี | ||
Tiếng Việt | bộ sưu tập | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gallery | ||
Azerbaijan | qalereya | ||
Tiếng Kazakh | галерея | ||
Kyrgyz | галерея | ||
Tajik | галерея | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | galereýa | ||
Tiếng Uzbek | galereya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | gallery | ||
Người Hawaii | hale hōʻikeʻike | ||
Tiếng Maori | taiwhanga | ||
Samoan | fale ata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gallery | ||
Aymara | galería ukan uñacht’ayata | ||
Guarani | galería rehegua | ||
Esperanto | galerio | ||
Latin | gallery | ||
Người Hy Lạp | εκθεσιακός χώρος | ||
Hmong | chaw ua si | ||
Người Kurd | galerya | ||
Thổ nhĩ kỳ | galeri | ||
Xhosa | igalari | ||
Yiddish | גאַלעריע | ||
Zulu | igalari | ||
Tiếng Assam | গেলেৰী | ||
Aymara | galería ukan uñacht’ayata | ||
Bhojpuri | गैलरी में देखावल गइल बा | ||
Dhivehi | ގެލެރީގައެވެ | ||
Dogri | गैलरी च | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gallery | ||
Guarani | galería rehegua | ||
Ilocano | galeria ti | ||
Krio | galari fɔ di galari | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەلەری | ||
Maithili | गैलरी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯒꯦꯜꯂꯔꯤꯗꯥ ꯂꯩ꯫ | ||
Mizo | gallery a ni | ||
Oromo | galma galmee | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ୟାଲେରୀ | ||
Quechua | galería nisqapi | ||
Tiếng Phạn | गैलरी | ||
Tatar | галерея | ||
Tigrinya | ጋለሪ | ||
Tsonga | gallery | ||