Người Afrikaans | wins | ||
Amharic | ማግኘት | ||
Hausa | samu | ||
Igbo | nweta | ||
Malagasy | tombony | ||
Nyanja (Chichewa) | phindu | ||
Shona | fuma | ||
Somali | kasbasho | ||
Sesotho | phaello | ||
Tiếng Swahili | faida | ||
Xhosa | inzuzo | ||
Yoruba | ere | ||
Zulu | inzuzo | ||
Bambara | sɔrɔ | ||
Cừu cái | nukpᴐkpᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyungu | ||
Lingala | kolonga | ||
Luganda | okuganulwa | ||
Sepedi | hwetša | ||
Twi (Akan) | nya | ||
Tiếng Ả Rập | كسب | ||
Tiếng Do Thái | לְהַשִׂיג | ||
Pashto | لاسته راوړل | ||
Tiếng Ả Rập | كسب | ||
Người Albanian | fitim | ||
Xứ Basque | irabazia | ||
Catalan | guany | ||
Người Croatia | dobitak | ||
Người Đan Mạch | gevinst | ||
Tiếng hà lan | krijgen | ||
Tiếng Anh | gain | ||
Người Pháp | gain | ||
Frisian | winst | ||
Galicia | gañar | ||
Tiếng Đức | dazugewinnen | ||
Tiếng Iceland | græða | ||
Người Ailen | gnóthachan | ||
Người Ý | guadagno | ||
Tiếng Luxembourg | gewënn | ||
Cây nho | qligħ | ||
Nauy | gevinst | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ganho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buannachadh | ||
Người Tây Ban Nha | ganancia | ||
Tiếng Thụy Điển | få | ||
Người xứ Wales | ennill | ||
Người Belarus | выйгрыш | ||
Tiếng Bosnia | dobitak | ||
Người Bungari | печалба | ||
Tiếng Séc | získat | ||
Người Estonia | saada | ||
Phần lan | saada | ||
Người Hungary | nyereség | ||
Người Latvia | iegūt | ||
Tiếng Lithuania | įgyti | ||
Người Macedonian | добивка | ||
Đánh bóng | zdobyć | ||
Tiếng Rumani | câştig | ||
Tiếng Nga | усиление | ||
Tiếng Serbia | добитак | ||
Tiếng Slovak | zisk | ||
Người Slovenia | dobiček | ||
Người Ukraina | посилення | ||
Tiếng Bengali | লাভ করা | ||
Gujarati | લાભ | ||
Tiếng Hindi | लाभ | ||
Tiếng Kannada | ಲಾಭ | ||
Malayalam | നേട്ടം | ||
Marathi | मिळवणे | ||
Tiếng Nepal | पाउनु | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਭ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ලාභ | ||
Tamil | ஆதாயம் | ||
Tiếng Telugu | లాభం | ||
Tiếng Urdu | حاصل کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 获得 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 獲得 | ||
Tiếng Nhật | 利得 | ||
Hàn Quốc | 이득 | ||
Tiếng Mông Cổ | ашиг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမြတ် | ||
Người Indonesia | mendapatkan | ||
Người Java | entuk bathi | ||
Tiếng Khmer | ចំណេញ | ||
Lào | ໄດ້ຮັບ | ||
Tiếng Mã Lai | memperoleh | ||
Tiếng thái | ได้รับ | ||
Tiếng Việt | thu được | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makakuha | ||
Azerbaijan | qazanmaq | ||
Tiếng Kazakh | пайда | ||
Kyrgyz | пайда алуу | ||
Tajik | фоида | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gazanmak | ||
Tiếng Uzbek | daromad | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پايدا | ||
Người Hawaii | loaʻa | ||
Tiếng Maori | riro | ||
Samoan | maua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makamit | ||
Aymara | atipaña | ||
Guarani | ñesẽ tenonde | ||
Esperanto | gajno | ||
Latin | quaestum | ||
Người Hy Lạp | κέρδος | ||
Hmong | nce | ||
Người Kurd | qezenc | ||
Thổ nhĩ kỳ | kazanç | ||
Xhosa | inzuzo | ||
Yiddish | געווינען | ||
Zulu | inzuzo | ||
Tiếng Assam | লাভ কৰা | ||
Aymara | atipaña | ||
Bhojpuri | फायदा | ||
Dhivehi | ލިބުން | ||
Dogri | लाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makakuha | ||
Guarani | ñesẽ tenonde | ||
Ilocano | gun-oden | ||
Krio | gɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەدەست هێنان | ||
Maithili | प्राप्ति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯣꯡꯕ | ||
Mizo | hlawk | ||
Oromo | argachuu | ||
Odia (Oriya) | ଲାଭ | ||
Quechua | atipay | ||
Tiếng Phạn | प्राप्ति | ||
Tatar | табыш | ||
Tigrinya | ርኸብ | ||
Tsonga | vuyeriwa | ||