Amharic ወደፊት | ||
Aymara jutiripacha | ||
Azerbaijan gələcək | ||
Bambara sini | ||
Bhojpuri भविष्य | ||
Catalan futur | ||
Cây nho futur | ||
Cebuano sa umaabot | ||
Corsican futuru | ||
Cừu cái tsᴐ si gbᴐna | ||
Đánh bóng przyszłość | ||
Dhivehi މުސްތަޤުބަލު | ||
Dogri भविक्ख | ||
Esperanto estonteco | ||
Frisian takomst | ||
Galicia futuro | ||
Guarani tenondegua | ||
Gujarati ભવિષ્ય | ||
Hàn Quốc 미래 | ||
Hausa nan gaba | ||
Hmong lawm yav tom ntej | ||
Igbo ọdịnihu | ||
Ilocano masakbayan | ||
Konkani फुडार | ||
Krio tumara bambay | ||
Kyrgyz келечек | ||
Lào ອະນາຄົດ | ||
Latin futurae | ||
Lingala mikolo ezali koya | ||
Luganda ebiseera by'omumaaso | ||
Maithili भविष्य | ||
Malagasy hoavy | ||
Malayalam ഭാവി | ||
Marathi भविष्य | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯨꯡꯂꯝꯆꯠ | ||
Mizo hma hun | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အနာဂတ် | ||
Nauy framtid | ||
Người Afrikaans toekoms | ||
Người Ailen todhchaí | ||
Người Albanian e ardhmja | ||
Người Belarus будучыню | ||
Người Bungari бъдеще | ||
Người Croatia budućnost | ||
Người Đan Mạch fremtid | ||
Người Duy Ngô Nhĩ كەلگۈسى | ||
Người Estonia tulevik | ||
Người Gruzia მომავალი | ||
Người Hawaii wā e hiki mai ana | ||
Người Hungary jövő | ||
Người Hy Lạp μελλοντικός | ||
Người Indonesia masa depan | ||
Người Java mbesuk | ||
Người Kurd dahatû | ||
Người Latvia nākotnē | ||
Người Macedonian иднина | ||
Người Pháp avenir | ||
Người Slovenia prihodnosti | ||
Người Tây Ban Nha futuro | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gelejek | ||
Người Ukraina майбутнє | ||
Người xứ Wales dyfodol | ||
Người Ý futuro | ||
Nyanja (Chichewa) tsogolo | ||
Odia (Oriya) ଭବିଷ୍ୟତ | ||
Oromo egeree | ||
Pashto راتلونکی | ||
Phần lan tulevaisuudessa | ||
Quechua hamuq | ||
Samoan lumanaʻi | ||
Sepedi bokamoso | ||
Sesotho bokamoso | ||
Shona ramangwana | ||
Sindhi مستقبل | ||
Sinhala (Sinhalese) අනාගතය | ||
Somali mustaqbalka | ||
Tagalog (tiếng Philippines) hinaharap | ||
Tajik оянда | ||
Tamil எதிர்கால | ||
Tatar киләчәк | ||
Thổ nhĩ kỳ gelecek | ||
Tiếng Ả Rập مستقبل | ||
Tiếng Anh future | ||
Tiếng Armenia ապագա | ||
Tiếng Assam ভৱিষ্যত | ||
Tiếng ba tư آینده | ||
Tiếng Bengali ভবিষ্যত | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) futuro | ||
Tiếng Bosnia budućnost | ||
Tiếng Creole của Haiti avni | ||
Tiếng Do Thái עתיד | ||
Tiếng Đức zukunft | ||
Tiếng Gaelic của Scotland ri teachd | ||
Tiếng hà lan toekomst | ||
Tiếng Hindi भविष्य | ||
Tiếng Iceland framtíð | ||
Tiếng Kannada ಭವಿಷ್ಯ | ||
Tiếng Kazakh келешек | ||
Tiếng Khmer អនាគត | ||
Tiếng Kinyarwanda ejo hazaza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ئایندە | ||
Tiếng Lithuania ateityje | ||
Tiếng Luxembourg zukunft | ||
Tiếng Mã Lai masa depan | ||
Tiếng Maori ā tōna wā | ||
Tiếng Mông Cổ ирээдүй | ||
Tiếng Nepal भविष्य | ||
Tiếng Nga будущее | ||
Tiếng Nhật 未来 | ||
Tiếng Phạn भविष्य | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kinabukasan | ||
Tiếng Punjabi ਭਵਿੱਖ | ||
Tiếng Rumani viitor | ||
Tiếng Séc budoucnost | ||
Tiếng Serbia будућност | ||
Tiếng Slovak budúcnosť | ||
Tiếng Sundan kahareup | ||
Tiếng Swahili baadaye | ||
Tiếng Telugu భవిష్యత్తు | ||
Tiếng thái อนาคต | ||
Tiếng Thụy Điển framtida | ||
Tiếng Trung (giản thể) 未来 | ||
Tiếng Urdu مستقبل | ||
Tiếng Uzbek kelajak | ||
Tiếng Việt tương lai | ||
Tigrinya መፃእ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 未來 | ||
Tsonga vumundzuku | ||
Twi (Akan) daakye | ||
Xhosa ikamva | ||
Xứ Basque etorkizuna | ||
Yiddish צוקונפֿט | ||
Yoruba ojo iwaju | ||
Zulu ikusasa |