Người Afrikaans | verder | ||
Amharic | በተጨማሪም | ||
Hausa | ya kuma | ||
Igbo | ọzọkwa | ||
Malagasy | koa | ||
Nyanja (Chichewa) | komanso | ||
Shona | uyezve | ||
Somali | waliba | ||
Sesotho | ho feta moo | ||
Tiếng Swahili | zaidi | ||
Xhosa | nangaphezulu | ||
Yoruba | pẹlupẹlu | ||
Zulu | ngaphezu kwalokho | ||
Bambara | tagalen yɛ | ||
Cừu cái | kpeɖe eŋu la | ||
Tiếng Kinyarwanda | byongeye | ||
Lingala | lisusu | ||
Luganda | okwongerezaako | ||
Sepedi | go feta fao | ||
Twi (Akan) | bio | ||
Tiếng Ả Rập | علاوة على ذلك | ||
Tiếng Do Thái | יתר על כן | ||
Pashto | سربیره پردې | ||
Tiếng Ả Rập | علاوة على ذلك | ||
Người Albanian | për më tepër | ||
Xứ Basque | horrez gain | ||
Catalan | a més | ||
Người Croatia | nadalje | ||
Người Đan Mạch | desuden | ||
Tiếng hà lan | verder | ||
Tiếng Anh | furthermore | ||
Người Pháp | en outre | ||
Frisian | fierders | ||
Galicia | ademais | ||
Tiếng Đức | außerdem | ||
Tiếng Iceland | ennfremur | ||
Người Ailen | thairis sin | ||
Người Ý | inoltre | ||
Tiếng Luxembourg | weider | ||
Cây nho | barra minn hekk | ||
Nauy | dessuten | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | além disso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a bharrachd | ||
Người Tây Ban Nha | además | ||
Tiếng Thụy Điển | dessutom | ||
Người xứ Wales | ymhellach | ||
Người Belarus | акрамя таго | ||
Tiếng Bosnia | nadalje | ||
Người Bungari | освен това | ||
Tiếng Séc | navíc | ||
Người Estonia | lisaks | ||
Phần lan | lisäksi | ||
Người Hungary | továbbá | ||
Người Latvia | turklāt | ||
Tiếng Lithuania | be to | ||
Người Macedonian | уште повеќе | ||
Đánh bóng | ponadto | ||
Tiếng Rumani | în plus | ||
Tiếng Nga | более того | ||
Tiếng Serbia | у наставку | ||
Tiếng Slovak | ďalej | ||
Người Slovenia | poleg tega | ||
Người Ukraina | крім того | ||
Tiếng Bengali | আরও | ||
Gujarati | વધુમાં | ||
Tiếng Hindi | और भी | ||
Tiếng Kannada | ಇದಲ್ಲದೆ | ||
Malayalam | കൂടാതെ | ||
Marathi | शिवाय | ||
Tiếng Nepal | यसबाहेक | ||
Tiếng Punjabi | ਇਲਾਵਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තවද | ||
Tamil | மேலும் | ||
Tiếng Telugu | ఇంకా | ||
Tiếng Urdu | مزید یہ کہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 此外 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 此外 | ||
Tiếng Nhật | さらに | ||
Hàn Quốc | 더욱이 | ||
Tiếng Mông Cổ | цаашлаад | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထို့အပြင် | ||
Người Indonesia | selanjutnya | ||
Người Java | salajengipun | ||
Tiếng Khmer | លើសពីនេះទៅទៀត | ||
Lào | ຍິ່ງໄປກວ່ານັ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | lebih jauh lagi | ||
Tiếng thái | นอกจากนี้ | ||
Tiếng Việt | hơn nữa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | at saka | ||
Azerbaijan | bundan əlavə | ||
Tiếng Kazakh | бұдан басқа | ||
Kyrgyz | мындан тышкары | ||
Tajik | ғайр аз ин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mundan başga-da | ||
Tiếng Uzbek | bundan tashqari | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۇندىن باشقا | ||
Người Hawaii | hou aku | ||
Tiếng Maori | ano hoki | ||
Samoan | e le gata i lea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | at saka | ||
Aymara | juk'ampi | ||
Guarani | ha'eve | ||
Esperanto | plue | ||
Latin | ceterum | ||
Người Hy Lạp | επί πλέον | ||
Hmong | txuas ntxiv | ||
Người Kurd | bêtir jî | ||
Thổ nhĩ kỳ | dahası | ||
Xhosa | nangaphezulu | ||
Yiddish | דערצו | ||
Zulu | ngaphezu kwalokho | ||
Tiếng Assam | তদুপৰি | ||
Aymara | juk'ampi | ||
Bhojpuri | अऊरो | ||
Dhivehi | އޭގެއިތުރުން | ||
Dogri | होर बी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | at saka | ||
Guarani | ha'eve | ||
Ilocano | maysa pay | ||
Krio | bɔt nɔto dat nɔmɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زیاتر | ||
Maithili | एहि सँ आगू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯈꯥ ꯇꯥꯅ | ||
Mizo | chumi atang chuan | ||
Oromo | dabalataanis | ||
Odia (Oriya) | ଅଧିକନ୍ତୁ | ||
Quechua | aswanpas | ||
Tiếng Phạn | भूयस् | ||
Tatar | моннан тыш | ||
Tigrinya | ካብዚ ተወሳኺ | ||
Tsonga | yisa emahlweni | ||