Người Afrikaans | meubels | ||
Amharic | የቤት ዕቃዎች | ||
Hausa | kayan daki | ||
Igbo | oche | ||
Malagasy | furniture | ||
Nyanja (Chichewa) | mipando | ||
Shona | midziyo | ||
Somali | alaabta guriga | ||
Sesotho | thepa ea ka tlung | ||
Tiếng Swahili | fanicha | ||
Xhosa | ifanitshala | ||
Yoruba | aga | ||
Zulu | ifenisha | ||
Bambara | minɛw | ||
Cừu cái | nunᴐdzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibikoresho | ||
Lingala | biloko ya ndako | ||
Luganda | eby'embaawo | ||
Sepedi | fenišara | ||
Twi (Akan) | akonnwa | ||
Tiếng Ả Rập | أثاث المنزل | ||
Tiếng Do Thái | רְהִיטִים | ||
Pashto | فرنیچر | ||
Tiếng Ả Rập | أثاث المنزل | ||
Người Albanian | orendi | ||
Xứ Basque | altzariak | ||
Catalan | mobles | ||
Người Croatia | namještaj | ||
Người Đan Mạch | møbel | ||
Tiếng hà lan | meubilair | ||
Tiếng Anh | furniture | ||
Người Pháp | meubles | ||
Frisian | meubilêr | ||
Galicia | mobles | ||
Tiếng Đức | möbel | ||
Tiếng Iceland | húsgögn | ||
Người Ailen | troscán | ||
Người Ý | mobilia | ||
Tiếng Luxembourg | miwwelen | ||
Cây nho | għamara | ||
Nauy | møbler | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | mobília | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àirneis | ||
Người Tây Ban Nha | mueble | ||
Tiếng Thụy Điển | möbel | ||
Người xứ Wales | dodrefn | ||
Người Belarus | мэбля | ||
Tiếng Bosnia | namještaj | ||
Người Bungari | мебели | ||
Tiếng Séc | nábytek | ||
Người Estonia | mööbel | ||
Phần lan | huonekalut | ||
Người Hungary | bútor | ||
Người Latvia | mēbeles | ||
Tiếng Lithuania | baldai | ||
Người Macedonian | мебел | ||
Đánh bóng | meble | ||
Tiếng Rumani | mobila | ||
Tiếng Nga | мебель | ||
Tiếng Serbia | намештај | ||
Tiếng Slovak | nábytok | ||
Người Slovenia | pohištvo | ||
Người Ukraina | меблі | ||
Tiếng Bengali | আসবাবপত্র | ||
Gujarati | ફર્નિચર | ||
Tiếng Hindi | फर्नीचर | ||
Tiếng Kannada | ಪೀಠೋಪಕರಣಗಳು | ||
Malayalam | ഫർണിച്ചർ | ||
Marathi | फर्निचर | ||
Tiếng Nepal | फर्नीचर | ||
Tiếng Punjabi | ਫਰਨੀਚਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගෘහභාණ්ඞ | ||
Tamil | தளபாடங்கள் | ||
Tiếng Telugu | ఫర్నిచర్ | ||
Tiếng Urdu | فرنیچر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 家具类 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 家具類 | ||
Tiếng Nhật | 家具 | ||
Hàn Quốc | 가구 | ||
Tiếng Mông Cổ | тавилга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပရိဘောဂ | ||
Người Indonesia | mebel | ||
Người Java | prabotan | ||
Tiếng Khmer | គ្រឿងសង្ហារឹម | ||
Lào | ເຟີນີເຈີ | ||
Tiếng Mã Lai | perabot | ||
Tiếng thái | เฟอร์นิเจอร์ | ||
Tiếng Việt | đồ nội thất | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | muwebles | ||
Azerbaijan | mebel | ||
Tiếng Kazakh | жиһаз | ||
Kyrgyz | эмерек | ||
Tajik | мебел | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mebel | ||
Tiếng Uzbek | mebel | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆي جاھازلىرى | ||
Người Hawaii | lako hana | ||
Tiếng Maori | taonga taonga | ||
Samoan | meaafale | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kasangkapan sa bahay | ||
Aymara | muwlinaka | ||
Guarani | ogapy rembiporu | ||
Esperanto | mebloj | ||
Latin | supellectilem | ||
Người Hy Lạp | έπιπλα | ||
Hmong | rooj tog | ||
Người Kurd | navmalî | ||
Thổ nhĩ kỳ | mobilya | ||
Xhosa | ifanitshala | ||
Yiddish | מעבל | ||
Zulu | ifenisha | ||
Tiếng Assam | আচবাব | ||
Aymara | muwlinaka | ||
Bhojpuri | काठ के बनल सामान | ||
Dhivehi | ފަރްނީޗަރ | ||
Dogri | फर्नीचर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | muwebles | ||
Guarani | ogapy rembiporu | ||
Ilocano | muebles | ||
Krio | tin dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەلوپەلی ماڵەوە | ||
Maithili | फर्नीचर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯄꯨ ꯀꯥꯛꯊꯣꯜ | ||
Mizo | bungbel | ||
Oromo | meeshaalee mana keessaa | ||
Odia (Oriya) | ଆସବାବପତ୍ର | ||
Quechua | mueble | ||
Tiếng Phạn | उपस्कर | ||
Tatar | җиһаз | ||
Tigrinya | ናይ ገዛ ኣቕሓ | ||
Tsonga | vhanichara | ||