Tang lễ trong các ngôn ngữ khác nhau

Tang Lễ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tang lễ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tang lễ


Amharic
የቀብር ሥነ ሥርዓት
Aymara
phunirala
Azerbaijan
cənazə
Bambara
jɛnɛja
Bhojpuri
अंतिम संस्कार
Catalan
funeral
Cây nho
funeral
Cebuano
lubong
Corsican
funerale
Cừu cái
tsyɔ̃
Đánh bóng
pogrzeb
Dhivehi
ޖަނާޒާ
Dogri
दाह्‌-संस्कार
Esperanto
funebro
Frisian
begraffenis
Galicia
funeral
Guarani
manoha
Gujarati
અંતિમ સંસ્કાર
Hàn Quốc
장례
Hausa
jana'iza
Hmong
kev pam tuag
Igbo
olili ozu
Ilocano
pumpon
Konkani
अंतयात्रा
Krio
bɛrin
Kyrgyz
жаназа
Lào
ງານສົບ
Latin
funus
Lingala
matanga
Luganda
okuziika
Maithili
क्रिया कर्म
Malagasy
fandevenana
Malayalam
ശവസംസ്കാരം
Marathi
दफन
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯔꯣꯏꯕ ꯃꯊꯧꯃꯉꯝ
Mizo
invuina
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အသုဘ
Nauy
begravelse
Người Afrikaans
begrafnis
Người Ailen
sochraid
Người Albanian
funerali
Người Belarus
пахаванне
Người Bungari
погребение
Người Croatia
pogreb
Người Đan Mạch
begravelse
Người Duy Ngô Nhĩ
دەپنە مۇراسىمى
Người Estonia
matused
Người Gruzia
დაკრძალვა
Người Hawaii
hoʻolewa
Người Hungary
temetés
Người Hy Lạp
κηδεία
Người Indonesia
upacara pemakaman
Người Java
panguburan
Người Kurd
binerdkirin
Người Latvia
bēres
Người Macedonian
погреб
Người Pháp
funérailles
Người Slovenia
pogreb
Người Tây Ban Nha
funeral
Người Thổ Nhĩ Kỳ
jaýlanyş çäresi
Người Ukraina
похорон
Người xứ Wales
angladd
Người Ý
funerale
Nyanja (Chichewa)
maliro
Odia (Oriya)
ଅନ୍ତିମ ସଂସ୍କାର
Oromo
awwaalcha
Pashto
جنازه
Phần lan
hautajaiset
Quechua
panpay
Samoan
falelauasiga
Sepedi
poloko
Sesotho
lepato
Shona
mariro
Sindhi
ڪفن دفن
Sinhala (Sinhalese)
අවමංගල්‍යය
Somali
aas
Tagalog (tiếng Philippines)
libing
Tajik
дафн
Tamil
இறுதி சடங்கு
Tatar
җеназа
Thổ nhĩ kỳ
cenaze
Tiếng Ả Rập
جنازة
Tiếng Anh
funeral
Tiếng Armenia
հուղարկավորություն
Tiếng Assam
অন্তিম সংস্কাৰ
Tiếng ba tư
مراسم خاکسپاری
Tiếng Bengali
অন্ত্যেষ্টিক্রিয়া
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
funeral
Tiếng Bosnia
pogreb
Tiếng Creole của Haiti
fineray
Tiếng Do Thái
הַלוָיָה
Tiếng Đức
beerdigung
Tiếng Gaelic của Scotland
tiodhlacadh
Tiếng hà lan
begrafenis
Tiếng Hindi
अंतिम संस्कार
Tiếng Iceland
jarðarför
Tiếng Kannada
ಅಂತ್ಯಕ್ರಿಯೆ
Tiếng Kazakh
жерлеу
Tiếng Khmer
ពិធីបុណ្យ​សព
Tiếng Kinyarwanda
gushyingura
Tiếng Kurd (Sorani)
تازیە
Tiếng Lithuania
laidotuves
Tiếng Luxembourg
begriefnes
Tiếng Mã Lai
pengebumian
Tiếng Maori
tangihanga
Tiếng Mông Cổ
оршуулга
Tiếng Nepal
अन्त्येष्टि
Tiếng Nga
похороны
Tiếng Nhật
葬儀
Tiếng Phạn
अन्त्येष्टि
Tiếng Philippin (Tagalog)
libing
Tiếng Punjabi
ਸੰਸਕਾਰ
Tiếng Rumani
înmormântare
Tiếng Séc
pohřeb
Tiếng Serbia
сахрана
Tiếng Slovak
pohreb
Tiếng Sundan
pamakaman
Tiếng Swahili
mazishi
Tiếng Telugu
అంత్యక్రియలు
Tiếng thái
งานศพ
Tiếng Thụy Điển
begravning
Tiếng Trung (giản thể)
葬礼
Tiếng Urdu
جنازہ
Tiếng Uzbek
dafn marosimi
Tiếng Việt
tang lễ
Tigrinya
ቀብሪ
Truyền thống Trung Hoa)
葬禮
Tsonga
nkosi
Twi (Akan)
ayiyɔ
Xhosa
umngcwabo
Xứ Basque
hileta
Yiddish
לוויה
Yoruba
isinku
Zulu
umngcwabo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó