Người Afrikaans | fundamenteel | ||
Amharic | መሠረታዊ | ||
Hausa | na asali | ||
Igbo | isi | ||
Malagasy | fototra | ||
Nyanja (Chichewa) | zachikhalidwe | ||
Shona | yakakosha | ||
Somali | aasaasiga ah | ||
Sesotho | motheo | ||
Tiếng Swahili | msingi | ||
Xhosa | esisiseko | ||
Yoruba | ipilẹ | ||
Zulu | okuyisisekelo | ||
Bambara | dugumata | ||
Cừu cái | gɔmeɖonu | ||
Tiếng Kinyarwanda | shingiro | ||
Lingala | ntina | ||
Luganda | kyetagisa | ||
Sepedi | bohlokwa | ||
Twi (Akan) | nnyinasoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | أساسي | ||
Tiếng Do Thái | בסיסי | ||
Pashto | بنسټیز | ||
Tiếng Ả Rập | أساسي | ||
Người Albanian | themelore | ||
Xứ Basque | oinarrizkoa | ||
Catalan | fonamental | ||
Người Croatia | temeljne | ||
Người Đan Mạch | grundlæggende | ||
Tiếng hà lan | fundamenteel | ||
Tiếng Anh | fundamental | ||
Người Pháp | fondamental | ||
Frisian | fûnemintele | ||
Galicia | fundamental | ||
Tiếng Đức | grundlegend | ||
Tiếng Iceland | grundvallaratriði | ||
Người Ailen | bunúsach | ||
Người Ý | fondamentale | ||
Tiếng Luxembourg | fundamental | ||
Cây nho | fundamentali | ||
Nauy | fundamental | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fundamental | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bunaiteach | ||
Người Tây Ban Nha | fundamental | ||
Tiếng Thụy Điển | grundläggande | ||
Người xứ Wales | sylfaenol | ||
Người Belarus | фундаментальны | ||
Tiếng Bosnia | fundamentalno | ||
Người Bungari | основен | ||
Tiếng Séc | základní | ||
Người Estonia | põhimõtteline | ||
Phần lan | perustavanlaatuinen | ||
Người Hungary | alapvető | ||
Người Latvia | fundamentāls | ||
Tiếng Lithuania | esminis | ||
Người Macedonian | фундаментален | ||
Đánh bóng | fundamentalny | ||
Tiếng Rumani | fundamental | ||
Tiếng Nga | фундаментальный | ||
Tiếng Serbia | темељне | ||
Tiếng Slovak | zásadné | ||
Người Slovenia | temeljni | ||
Người Ukraina | фундаментальний | ||
Tiếng Bengali | মৌলিক | ||
Gujarati | મૂળભૂત | ||
Tiếng Hindi | मौलिक | ||
Tiếng Kannada | ಮೂಲಭೂತ | ||
Malayalam | അടിസ്ഥാനപരമായത് | ||
Marathi | मूलभूत | ||
Tiếng Nepal | मौलिक | ||
Tiếng Punjabi | ਬੁਨਿਆਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මූලික | ||
Tamil | அடிப்படை | ||
Tiếng Telugu | ప్రాథమిక | ||
Tiếng Urdu | بنیادی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 基本的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 基本的 | ||
Tiếng Nhật | ファンダメンタル | ||
Hàn Quốc | 기본적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | үндсэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခြေခံကျ | ||
Người Indonesia | mendasar | ||
Người Java | dhasar | ||
Tiếng Khmer | មូលដ្ឋានគ្រឹះ | ||
Lào | ພື້ນຖານ | ||
Tiếng Mã Lai | asas | ||
Tiếng thái | พื้นฐาน | ||
Tiếng Việt | cơ bản | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangunahing | ||
Azerbaijan | əsas | ||
Tiếng Kazakh | іргелі | ||
Kyrgyz | негизги | ||
Tajik | асосӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | esasy | ||
Tiếng Uzbek | asosiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | fundamental | ||
Người Hawaii | kumumea | ||
Tiếng Maori | taketake | ||
Samoan | taua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangunahing | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Guarani | mopyenda | ||
Esperanto | fundamenta | ||
Latin | fundamental | ||
Người Hy Lạp | θεμελιώδης | ||
Hmong | siv | ||
Người Kurd | bingehane | ||
Thổ nhĩ kỳ | temel | ||
Xhosa | esisiseko | ||
Yiddish | פונדאַמענטאַל | ||
Zulu | okuyisisekelo | ||
Tiếng Assam | মৌলিক | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Bhojpuri | मौलिक | ||
Dhivehi | އަސާސީ | ||
Dogri | बुनियादी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangunahing | ||
Guarani | mopyenda | ||
Ilocano | napateg | ||
Krio | impɔtant | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بنەڕەتی | ||
Maithili | मौलिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯉꯥꯏ ꯐꯗꯕ ꯌꯨꯝꯐꯝ | ||
Mizo | bulpui | ||
Oromo | bu'uura | ||
Odia (Oriya) | ମୌଳିକ | ||
Quechua | aswan allin | ||
Tiếng Phạn | मौलिक | ||
Tatar | фундаменталь | ||
Tigrinya | መሰረታዊ | ||
Tsonga | swa nkoka | ||