Quỹ trong các ngôn ngữ khác nhau

Quỹ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quỹ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quỹ


Amharic
ገንዘብ
Aymara
qullqichasiwi
Azerbaijan
fond
Bambara
nafolosɔrɔsiraw
Bhojpuri
फंड के ह
Catalan
fons
Cây nho
fond
Cebuano
pondo
Corsican
fondu
Cừu cái
gaxɔgbalẽvi
Đánh bóng
fundusz
Dhivehi
ފަންޑުންނެވެ
Dogri
फंड
Esperanto
fundo
Frisian
fûns
Galicia
fondo
Guarani
fondo rehegua
Gujarati
ભંડોળ
Hàn Quốc
축적
Hausa
asusu
Hmong
nyiaj
Igbo
ego
Ilocano
pondo
Konkani
निधी
Krio
fund
Kyrgyz
фонд
Lào
ກອງທຶນ
Latin
fiscus
Lingala
fonds
Luganda
ensawo
Maithili
निधि
Malagasy
petra-bola
Malayalam
ഫണ്ട്
Marathi
निधी
Meiteilon (Manipuri)
ꯐꯟꯗ ꯄꯤꯈꯤ꯫
Mizo
fund a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရန်ပုံငွေ
Nauy
fond
Người Afrikaans
fonds
Người Ailen
ciste
Người Albanian
fondi
Người Belarus
фонд
Người Bungari
фонд
Người Croatia
fond
Người Đan Mạch
fond
Người Duy Ngô Nhĩ
فوندى
Người Estonia
fond
Người Gruzia
ფონდი
Người Hawaii
waihona kālā
Người Hungary
alap
Người Hy Lạp
κεφάλαιο
Người Indonesia
dana
Người Java
dana
Người Kurd
weqf
Người Latvia
fonds
Người Macedonian
фонд
Người Pháp
fonds
Người Slovenia
sklad
Người Tây Ban Nha
fondo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gaznasy
Người Ukraina
фонд
Người xứ Wales
gronfa
Người Ý
fondo
Nyanja (Chichewa)
thumba
Odia (Oriya)
ପାଣ୍ଠି
Oromo
fandii
Pashto
بسپنه
Phần lan
rahoittaa
Quechua
qullqi
Samoan
faʻaputugatupe
Sepedi
letlole
Sesotho
letlole
Shona
fund
Sindhi
فنڊ
Sinhala (Sinhalese)
අරමුදල
Somali
sanduuqa
Tagalog (tiếng Philippines)
pondo
Tajik
фонд
Tamil
நிதி
Tatar
фонд
Thổ nhĩ kỳ
fon, sermaye
Tiếng Ả Rập
الأموال
Tiếng Anh
fund
Tiếng Armenia
ֆոնդ
Tiếng Assam
ফাণ্ড
Tiếng ba tư
سرمایه
Tiếng Bengali
তহবিল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
fundo
Tiếng Bosnia
fond
Tiếng Creole của Haiti
fon
Tiếng Do Thái
קֶרֶן
Tiếng Đức
fonds
Tiếng Gaelic của Scotland
mhaoin
Tiếng hà lan
fonds
Tiếng Hindi
निधि
Tiếng Iceland
sjóður
Tiếng Kannada
ನಿಧಿ
Tiếng Kazakh
қор
Tiếng Khmer
មូលនិធិ
Tiếng Kinyarwanda
ikigega
Tiếng Kurd (Sorani)
سندوق
Tiếng Lithuania
fondas
Tiếng Luxembourg
fong
Tiếng Mã Lai
dana
Tiếng Maori
tahua
Tiếng Mông Cổ
сан
Tiếng Nepal
कोष
Tiếng Nga
фонд
Tiếng Nhật
基金
Tiếng Phạn
निधि
Tiếng Philippin (Tagalog)
pondo
Tiếng Punjabi
ਫੰਡ
Tiếng Rumani
fond
Tiếng Séc
fond
Tiếng Serbia
фонд
Tiếng Slovak
fond
Tiếng Sundan
dana
Tiếng Swahili
mfuko
Tiếng Telugu
ఫండ్
Tiếng thái
กองทุน
Tiếng Thụy Điển
fond
Tiếng Trung (giản thể)
基金
Tiếng Urdu
فنڈ
Tiếng Uzbek
fond
Tiếng Việt
quỹ
Tigrinya
ፈንድ
Truyền thống Trung Hoa)
基金
Tsonga
nkwama wa mali
Twi (Akan)
sikakorabea
Xhosa
ingxowa-mali
Xứ Basque
fondoa
Yiddish
פאָנד
Yoruba
inawo
Zulu
isikhwama

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó