Người Afrikaans | fonds | ||
Amharic | ገንዘብ | ||
Hausa | asusu | ||
Igbo | ego | ||
Malagasy | petra-bola | ||
Nyanja (Chichewa) | thumba | ||
Shona | fund | ||
Somali | sanduuqa | ||
Sesotho | letlole | ||
Tiếng Swahili | mfuko | ||
Xhosa | ingxowa-mali | ||
Yoruba | inawo | ||
Zulu | isikhwama | ||
Bambara | nafolosɔrɔsiraw | ||
Cừu cái | gaxɔgbalẽvi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikigega | ||
Lingala | fonds | ||
Luganda | ensawo | ||
Sepedi | letlole | ||
Twi (Akan) | sikakorabea | ||
Tiếng Ả Rập | الأموال | ||
Tiếng Do Thái | קֶרֶן | ||
Pashto | بسپنه | ||
Tiếng Ả Rập | الأموال | ||
Người Albanian | fondi | ||
Xứ Basque | fondoa | ||
Catalan | fons | ||
Người Croatia | fond | ||
Người Đan Mạch | fond | ||
Tiếng hà lan | fonds | ||
Tiếng Anh | fund | ||
Người Pháp | fonds | ||
Frisian | fûns | ||
Galicia | fondo | ||
Tiếng Đức | fonds | ||
Tiếng Iceland | sjóður | ||
Người Ailen | ciste | ||
Người Ý | fondo | ||
Tiếng Luxembourg | fong | ||
Cây nho | fond | ||
Nauy | fond | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fundo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mhaoin | ||
Người Tây Ban Nha | fondo | ||
Tiếng Thụy Điển | fond | ||
Người xứ Wales | gronfa | ||
Người Belarus | фонд | ||
Tiếng Bosnia | fond | ||
Người Bungari | фонд | ||
Tiếng Séc | fond | ||
Người Estonia | fond | ||
Phần lan | rahoittaa | ||
Người Hungary | alap | ||
Người Latvia | fonds | ||
Tiếng Lithuania | fondas | ||
Người Macedonian | фонд | ||
Đánh bóng | fundusz | ||
Tiếng Rumani | fond | ||
Tiếng Nga | фонд | ||
Tiếng Serbia | фонд | ||
Tiếng Slovak | fond | ||
Người Slovenia | sklad | ||
Người Ukraina | фонд | ||
Tiếng Bengali | তহবিল | ||
Gujarati | ભંડોળ | ||
Tiếng Hindi | निधि | ||
Tiếng Kannada | ನಿಧಿ | ||
Malayalam | ഫണ്ട് | ||
Marathi | निधी | ||
Tiếng Nepal | कोष | ||
Tiếng Punjabi | ਫੰਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අරමුදල | ||
Tamil | நிதி | ||
Tiếng Telugu | ఫండ్ | ||
Tiếng Urdu | فنڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 基金 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 基金 | ||
Tiếng Nhật | 基金 | ||
Hàn Quốc | 축적 | ||
Tiếng Mông Cổ | сан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရန်ပုံငွေ | ||
Người Indonesia | dana | ||
Người Java | dana | ||
Tiếng Khmer | មូលនិធិ | ||
Lào | ກອງທຶນ | ||
Tiếng Mã Lai | dana | ||
Tiếng thái | กองทุน | ||
Tiếng Việt | quỹ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pondo | ||
Azerbaijan | fond | ||
Tiếng Kazakh | қор | ||
Kyrgyz | фонд | ||
Tajik | фонд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gaznasy | ||
Tiếng Uzbek | fond | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | فوندى | ||
Người Hawaii | waihona kālā | ||
Tiếng Maori | tahua | ||
Samoan | faʻaputugatupe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pondo | ||
Aymara | qullqichasiwi | ||
Guarani | fondo rehegua | ||
Esperanto | fundo | ||
Latin | fiscus | ||
Người Hy Lạp | κεφάλαιο | ||
Hmong | nyiaj | ||
Người Kurd | weqf | ||
Thổ nhĩ kỳ | fon, sermaye | ||
Xhosa | ingxowa-mali | ||
Yiddish | פאָנד | ||
Zulu | isikhwama | ||
Tiếng Assam | ফাণ্ড | ||
Aymara | qullqichasiwi | ||
Bhojpuri | फंड के ह | ||
Dhivehi | ފަންޑުންނެވެ | ||
Dogri | फंड | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pondo | ||
Guarani | fondo rehegua | ||
Ilocano | pondo | ||
Krio | fund | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سندوق | ||
Maithili | निधि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯟꯗ ꯄꯤꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | fund a ni | ||
Oromo | fandii | ||
Odia (Oriya) | ପାଣ୍ଠି | ||
Quechua | qullqi | ||
Tiếng Phạn | निधि | ||
Tatar | фонд | ||
Tigrinya | ፈንድ | ||
Tsonga | nkwama wa mali | ||