Nhiên liệu trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhiên Liệu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhiên liệu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhiên liệu


Amharic
ነዳጅ
Aymara
kunwustiwli
Azerbaijan
yanacaq
Bambara
taji
Bhojpuri
ईंधन
Catalan
combustible
Cây nho
karburant
Cebuano
gasolina
Corsican
carburante
Cừu cái
nake
Đánh bóng
paliwo
Dhivehi
ތެޔޮ
Dogri
कोला
Esperanto
brulaĵo
Frisian
brânstof
Galicia
combustible
Guarani
ñandyratarã
Gujarati
બળતણ
Hàn Quốc
연료
Hausa
man fetur
Hmong
roj
Igbo
mmanụ ụgbọala
Ilocano
sungrud
Konkani
इंधन
Krio
fyuɛl
Kyrgyz
күйүүчү май
Lào
ນໍ້າມັນເຊື້ອໄຟ
Latin
cibus
Lingala
carburant
Luganda
amafuta
Maithili
ईन्धन
Malagasy
solika
Malayalam
ഇന്ധനം
Marathi
इंधन
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯥꯎ
Mizo
meichaw
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လောင်စာဆီ
Nauy
brensel
Người Afrikaans
brandstof
Người Ailen
breosla
Người Albanian
karburant
Người Belarus
паліва
Người Bungari
гориво
Người Croatia
gorivo
Người Đan Mạch
brændstof
Người Duy Ngô Nhĩ
يېقىلغۇ
Người Estonia
kütus
Người Gruzia
საწვავი
Người Hawaii
wahie
Người Hungary
üzemanyag
Người Hy Lạp
καύσιμα
Người Indonesia
bahan bakar
Người Java
bahan bakar
Người Kurd
malê şewatê
Người Latvia
degviela
Người Macedonian
гориво
Người Pháp
carburant
Người Slovenia
gorivo
Người Tây Ban Nha
combustible
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýangyç
Người Ukraina
паливо
Người xứ Wales
tanwydd
Người Ý
carburante
Nyanja (Chichewa)
mafuta
Odia (Oriya)
ଇନ୍ଧନ
Oromo
boba'aa
Pashto
د سونګ توکي
Phần lan
polttoainetta
Quechua
gasolina
Samoan
suauʻu
Sepedi
makhura
Sesotho
mafura
Shona
mafuta
Sindhi
تيل
Sinhala (Sinhalese)
ඉන්ධන
Somali
shidaalka
Tagalog (tiếng Philippines)
gasolina
Tajik
сӯзишворӣ
Tamil
எரிபொருள்
Tatar
ягулык
Thổ nhĩ kỳ
yakıt
Tiếng Ả Rập
وقود
Tiếng Anh
fuel
Tiếng Armenia
վառելիք
Tiếng Assam
ইন্ধন
Tiếng ba tư
سوخت
Tiếng Bengali
জ্বালানী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
combustível
Tiếng Bosnia
gorivo
Tiếng Creole của Haiti
gaz
Tiếng Do Thái
לתדלק
Tiếng Đức
treibstoff
Tiếng Gaelic của Scotland
connadh
Tiếng hà lan
brandstof
Tiếng Hindi
ईंधन
Tiếng Iceland
eldsneyti
Tiếng Kannada
ಇಂಧನ
Tiếng Kazakh
жанармай
Tiếng Khmer
ឥន្ធនៈ
Tiếng Kinyarwanda
lisansi
Tiếng Kurd (Sorani)
سووتەمەنی
Tiếng Lithuania
kuras
Tiếng Luxembourg
brennstoff
Tiếng Mã Lai
bahan api
Tiếng Maori
wahie
Tiếng Mông Cổ
түлш
Tiếng Nepal
ईन्धन
Tiếng Nga
топливо
Tiếng Nhật
燃料
Tiếng Phạn
ईंधन
Tiếng Philippin (Tagalog)
panggatong
Tiếng Punjabi
ਬਾਲਣ
Tiếng Rumani
combustibil
Tiếng Séc
palivo
Tiếng Serbia
гориво
Tiếng Slovak
palivo
Tiếng Sundan
suluh
Tiếng Swahili
mafuta
Tiếng Telugu
ఇంధనం
Tiếng thái
เชื้อเพลิง
Tiếng Thụy Điển
bränsle
Tiếng Trung (giản thể)
汽油
Tiếng Urdu
ایندھن
Tiếng Uzbek
yoqilg'i
Tiếng Việt
nhiên liệu
Tigrinya
ነዳዲ
Truyền thống Trung Hoa)
汽油
Tsonga
mafurha
Twi (Akan)
famngo
Xhosa
ipetroli
Xứ Basque
erregaia
Yiddish
ברענוואַרג
Yoruba
epo
Zulu
uphethiloli

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó