Người Afrikaans | brandstof | ||
Amharic | ነዳጅ | ||
Hausa | man fetur | ||
Igbo | mmanụ ụgbọala | ||
Malagasy | solika | ||
Nyanja (Chichewa) | mafuta | ||
Shona | mafuta | ||
Somali | shidaalka | ||
Sesotho | mafura | ||
Tiếng Swahili | mafuta | ||
Xhosa | ipetroli | ||
Yoruba | epo | ||
Zulu | uphethiloli | ||
Bambara | taji | ||
Cừu cái | nake | ||
Tiếng Kinyarwanda | lisansi | ||
Lingala | carburant | ||
Luganda | amafuta | ||
Sepedi | makhura | ||
Twi (Akan) | famngo | ||
Tiếng Ả Rập | وقود | ||
Tiếng Do Thái | לתדלק | ||
Pashto | د سونګ توکي | ||
Tiếng Ả Rập | وقود | ||
Người Albanian | karburant | ||
Xứ Basque | erregaia | ||
Catalan | combustible | ||
Người Croatia | gorivo | ||
Người Đan Mạch | brændstof | ||
Tiếng hà lan | brandstof | ||
Tiếng Anh | fuel | ||
Người Pháp | carburant | ||
Frisian | brânstof | ||
Galicia | combustible | ||
Tiếng Đức | treibstoff | ||
Tiếng Iceland | eldsneyti | ||
Người Ailen | breosla | ||
Người Ý | carburante | ||
Tiếng Luxembourg | brennstoff | ||
Cây nho | karburant | ||
Nauy | brensel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | combustível | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | connadh | ||
Người Tây Ban Nha | combustible | ||
Tiếng Thụy Điển | bränsle | ||
Người xứ Wales | tanwydd | ||
Người Belarus | паліва | ||
Tiếng Bosnia | gorivo | ||
Người Bungari | гориво | ||
Tiếng Séc | palivo | ||
Người Estonia | kütus | ||
Phần lan | polttoainetta | ||
Người Hungary | üzemanyag | ||
Người Latvia | degviela | ||
Tiếng Lithuania | kuras | ||
Người Macedonian | гориво | ||
Đánh bóng | paliwo | ||
Tiếng Rumani | combustibil | ||
Tiếng Nga | топливо | ||
Tiếng Serbia | гориво | ||
Tiếng Slovak | palivo | ||
Người Slovenia | gorivo | ||
Người Ukraina | паливо | ||
Tiếng Bengali | জ্বালানী | ||
Gujarati | બળતણ | ||
Tiếng Hindi | ईंधन | ||
Tiếng Kannada | ಇಂಧನ | ||
Malayalam | ഇന്ധനം | ||
Marathi | इंधन | ||
Tiếng Nepal | ईन्धन | ||
Tiếng Punjabi | ਬਾਲਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉන්ධන | ||
Tamil | எரிபொருள் | ||
Tiếng Telugu | ఇంధనం | ||
Tiếng Urdu | ایندھن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 汽油 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 汽油 | ||
Tiếng Nhật | 燃料 | ||
Hàn Quốc | 연료 | ||
Tiếng Mông Cổ | түлш | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လောင်စာဆီ | ||
Người Indonesia | bahan bakar | ||
Người Java | bahan bakar | ||
Tiếng Khmer | ឥន្ធនៈ | ||
Lào | ນໍ້າມັນເຊື້ອໄຟ | ||
Tiếng Mã Lai | bahan api | ||
Tiếng thái | เชื้อเพลิง | ||
Tiếng Việt | nhiên liệu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panggatong | ||
Azerbaijan | yanacaq | ||
Tiếng Kazakh | жанармай | ||
Kyrgyz | күйүүчү май | ||
Tajik | сӯзишворӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýangyç | ||
Tiếng Uzbek | yoqilg'i | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يېقىلغۇ | ||
Người Hawaii | wahie | ||
Tiếng Maori | wahie | ||
Samoan | suauʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gasolina | ||
Aymara | kunwustiwli | ||
Guarani | ñandyratarã | ||
Esperanto | brulaĵo | ||
Latin | cibus | ||
Người Hy Lạp | καύσιμα | ||
Hmong | roj | ||
Người Kurd | malê şewatê | ||
Thổ nhĩ kỳ | yakıt | ||
Xhosa | ipetroli | ||
Yiddish | ברענוואַרג | ||
Zulu | uphethiloli | ||
Tiếng Assam | ইন্ধন | ||
Aymara | kunwustiwli | ||
Bhojpuri | ईंधन | ||
Dhivehi | ތެޔޮ | ||
Dogri | कोला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panggatong | ||
Guarani | ñandyratarã | ||
Ilocano | sungrud | ||
Krio | fyuɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سووتەمەنی | ||
Maithili | ईन्धन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯎ | ||
Mizo | meichaw | ||
Oromo | boba'aa | ||
Odia (Oriya) | ଇନ୍ଧନ | ||
Quechua | gasolina | ||
Tiếng Phạn | ईंधन | ||
Tatar | ягулык | ||
Tigrinya | ነዳዲ | ||
Tsonga | mafurha | ||