Người Afrikaans | vrugte | ||
Amharic | ፍራፍሬ | ||
Hausa | 'ya'yan itace | ||
Igbo | mkpụrụ osisi | ||
Malagasy | voankazo | ||
Nyanja (Chichewa) | zipatso | ||
Shona | michero | ||
Somali | miro | ||
Sesotho | litholoana | ||
Tiếng Swahili | matunda | ||
Xhosa | isiqhamo | ||
Yoruba | eso | ||
Zulu | izithelo | ||
Bambara | yiriden | ||
Cừu cái | atikutsetse | ||
Tiếng Kinyarwanda | imbuto | ||
Lingala | mbuma | ||
Luganda | ekibala | ||
Sepedi | seenywa | ||
Twi (Akan) | aduaba | ||
Tiếng Ả Rập | فاكهة | ||
Tiếng Do Thái | פרי | ||
Pashto | میوه | ||
Tiếng Ả Rập | فاكهة | ||
Người Albanian | fruta | ||
Xứ Basque | fruta | ||
Catalan | fruita | ||
Người Croatia | voće | ||
Người Đan Mạch | frugt | ||
Tiếng hà lan | fruit | ||
Tiếng Anh | fruit | ||
Người Pháp | fruit | ||
Frisian | fruit | ||
Galicia | froita | ||
Tiếng Đức | obst | ||
Tiếng Iceland | ávexti | ||
Người Ailen | torthaí | ||
Người Ý | frutta | ||
Tiếng Luxembourg | uebst | ||
Cây nho | frott | ||
Nauy | frukt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fruta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | measan | ||
Người Tây Ban Nha | fruta | ||
Tiếng Thụy Điển | frukt | ||
Người xứ Wales | ffrwyth | ||
Người Belarus | садавіна | ||
Tiếng Bosnia | voće | ||
Người Bungari | плодове | ||
Tiếng Séc | ovoce | ||
Người Estonia | puu | ||
Phần lan | hedelmiä | ||
Người Hungary | gyümölcs | ||
Người Latvia | augļi | ||
Tiếng Lithuania | vaisius | ||
Người Macedonian | овошје | ||
Đánh bóng | owoc | ||
Tiếng Rumani | fructe | ||
Tiếng Nga | фрукты | ||
Tiếng Serbia | воће | ||
Tiếng Slovak | ovocie | ||
Người Slovenia | sadje | ||
Người Ukraina | фрукти | ||
Tiếng Bengali | ফল | ||
Gujarati | ફળ | ||
Tiếng Hindi | फल | ||
Tiếng Kannada | ಹಣ್ಣು | ||
Malayalam | ഫലം | ||
Marathi | फळ | ||
Tiếng Nepal | फल | ||
Tiếng Punjabi | ਫਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පලතුරු | ||
Tamil | பழம் | ||
Tiếng Telugu | పండు | ||
Tiếng Urdu | پھل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 水果 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 水果 | ||
Tiếng Nhật | フルーツ | ||
Hàn Quốc | 과일 | ||
Tiếng Mông Cổ | жимс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သစ်သီး | ||
Người Indonesia | buah | ||
Người Java | buah | ||
Tiếng Khmer | ផ្លែឈើ | ||
Lào | ຫມາກໄມ້ | ||
Tiếng Mã Lai | buah | ||
Tiếng thái | ผลไม้ | ||
Tiếng Việt | trái cây | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | prutas | ||
Azerbaijan | meyvə | ||
Tiếng Kazakh | жеміс | ||
Kyrgyz | жемиш | ||
Tajik | мева | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | miwesi | ||
Tiếng Uzbek | meva | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مېۋە | ||
Người Hawaii | huaʻai | ||
Tiếng Maori | hua | ||
Samoan | fualaʻau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | prutas | ||
Aymara | muxsa achu | ||
Guarani | yva'a | ||
Esperanto | frukto | ||
Latin | fructus | ||
Người Hy Lạp | καρπός | ||
Hmong | txiv ntoo | ||
Người Kurd | mêwe | ||
Thổ nhĩ kỳ | meyve | ||
Xhosa | isiqhamo | ||
Yiddish | פרוכט | ||
Zulu | izithelo | ||
Tiếng Assam | ফল | ||
Aymara | muxsa achu | ||
Bhojpuri | फल | ||
Dhivehi | މޭވާ | ||
Dogri | फल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | prutas | ||
Guarani | yva'a | ||
Ilocano | prutas | ||
Krio | frut | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | میوە | ||
Maithili | फल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯍꯩ | ||
Mizo | thei | ||
Oromo | muduraa | ||
Odia (Oriya) | ଫଳ | ||
Quechua | miski ruru | ||
Tiếng Phạn | फलं | ||
Tatar | җимеш | ||
Tigrinya | ፍረ | ||
Tsonga | mihandzu | ||