Tươi trong các ngôn ngữ khác nhau

Tươi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tươi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tươi


Amharic
ትኩስ
Aymara
muxsa uma
Azerbaijan
təzə
Bambara
kɛnɛ
Bhojpuri
ताजा
Catalan
fresc
Cây nho
frisk
Cebuano
lab-as
Corsican
frescu
Cừu cái
le mumu
Đánh bóng
świeży
Dhivehi
ތާޒާ
Dogri
ताजा
Esperanto
freŝa
Frisian
farsk
Galicia
fresco
Guarani
piro'y
Gujarati
તાજી
Hàn Quốc
신선한
Hausa
sabo ne
Hmong
tshiab
Igbo
ohuru
Ilocano
nalasbang
Konkani
ताजें
Krio
frɛsh
Kyrgyz
жаңы
Lào
ສົດ
Latin
recentibus
Lingala
ya sika
Luganda
ekipya
Maithili
ताजा
Malagasy
vaovao
Malayalam
പുതിയത്
Marathi
ताजे
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯇꯦꯛꯄ
Mizo
tharlam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လတ်ဆတ်သော
Nauy
fersk
Người Afrikaans
vars
Người Ailen
úr
Người Albanian
të freskëta
Người Belarus
свежы
Người Bungari
прясно
Người Croatia
svježe
Người Đan Mạch
frisk
Người Duy Ngô Nhĩ
يېڭى
Người Estonia
värske
Người Gruzia
ახალი
Người Hawaii
hou
Người Hungary
friss
Người Hy Lạp
φρέσκο
Người Indonesia
segar
Người Java
seger
Người Kurd
teze
Người Latvia
svaigi
Người Macedonian
свежо
Người Pháp
frais
Người Slovenia
sveže
Người Tây Ban Nha
fresco
Người Thổ Nhĩ Kỳ
täze
Người Ukraina
свіжий
Người xứ Wales
ffres
Người Ý
fresco
Nyanja (Chichewa)
watsopano
Odia (Oriya)
ସତେଜ
Oromo
haaraa
Pashto
تازه
Phần lan
tuore
Quechua
musuq
Samoan
fou
Sepedi
foreše
Sesotho
foreshe
Shona
nyowani
Sindhi
تازو
Sinhala (Sinhalese)
නැවුම්
Somali
cusub
Tagalog (tiếng Philippines)
sariwa
Tajik
тару тоза
Tamil
புதியது
Tatar
яңа
Thổ nhĩ kỳ
taze
Tiếng Ả Rập
طازج
Tiếng Anh
fresh
Tiếng Armenia
թարմ
Tiếng Assam
সতেজ
Tiếng ba tư
تازه
Tiếng Bengali
সতেজ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
fresco
Tiếng Bosnia
svježe
Tiếng Creole của Haiti
fre
Tiếng Do Thái
טָרִי
Tiếng Đức
frisch
Tiếng Gaelic của Scotland
ùr
Tiếng hà lan
vers
Tiếng Hindi
ताज़ा
Tiếng Iceland
ferskur
Tiếng Kannada
ತಾಜಾ
Tiếng Kazakh
жаңа піскен
Tiếng Khmer
ស្រស់
Tiếng Kinyarwanda
gishya
Tiếng Kurd (Sorani)
تازە
Tiếng Lithuania
šviežias
Tiếng Luxembourg
frësch
Tiếng Mã Lai
segar
Tiếng Maori
hou
Tiếng Mông Cổ
шинэхэн
Tiếng Nepal
ताजा
Tiếng Nga
свежий
Tiếng Nhật
新鮮な
Tiếng Phạn
प्रत्यग्र
Tiếng Philippin (Tagalog)
sariwa
Tiếng Punjabi
ਤਾਜ਼ਾ
Tiếng Rumani
proaspăt
Tiếng Séc
čerstvý
Tiếng Serbia
свеже
Tiếng Slovak
čerstvé
Tiếng Sundan
seger
Tiếng Swahili
safi
Tiếng Telugu
తాజాది
Tiếng thái
สด
Tiếng Thụy Điển
färsk
Tiếng Trung (giản thể)
新鲜
Tiếng Urdu
تازه
Tiếng Uzbek
yangi
Tiếng Việt
tươi
Tigrinya
ሕዱሽ
Truyền thống Trung Hoa)
新鮮
Tsonga
tenga
Twi (Akan)
foforɔ
Xhosa
intsha
Xứ Basque
freskoa
Yiddish
פריש
Yoruba
alabapade
Zulu
okusha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó