Người Afrikaans | gereeld | ||
Amharic | በተደጋጋሚ | ||
Hausa | akai-akai | ||
Igbo | ugboro ugboro | ||
Malagasy | fametraky ny | ||
Nyanja (Chichewa) | pafupipafupi | ||
Shona | kazhinji | ||
Somali | had iyo jeer | ||
Sesotho | kgafetsa | ||
Tiếng Swahili | mara kwa mara | ||
Xhosa | rhoqo | ||
Yoruba | nigbagbogbo | ||
Zulu | njalo | ||
Bambara | kuma caman | ||
Cừu cái | edziedzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kenshi | ||
Lingala | mbala na mbala | ||
Luganda | buli kaseera | ||
Sepedi | kgafetšakgafetša | ||
Twi (Akan) | ntɛm so | ||
Tiếng Ả Rập | في كثير من الأحيان | ||
Tiếng Do Thái | בתדירות גבוהה | ||
Pashto | څو ځله | ||
Tiếng Ả Rập | في كثير من الأحيان | ||
Người Albanian | shpesh | ||
Xứ Basque | maiz | ||
Catalan | sovint | ||
Người Croatia | često | ||
Người Đan Mạch | ofte | ||
Tiếng hà lan | vaak | ||
Tiếng Anh | frequently | ||
Người Pháp | fréquemment | ||
Frisian | geregeldwei | ||
Galicia | con frecuencia | ||
Tiếng Đức | häufig | ||
Tiếng Iceland | oft | ||
Người Ailen | go minic | ||
Người Ý | frequentemente | ||
Tiếng Luxembourg | dacks | ||
Cây nho | spiss | ||
Nauy | ofte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | freqüentemente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu tric | ||
Người Tây Ban Nha | frecuentemente | ||
Tiếng Thụy Điển | ofta | ||
Người xứ Wales | yn aml | ||
Người Belarus | часта | ||
Tiếng Bosnia | često | ||
Người Bungari | често | ||
Tiếng Séc | často | ||
Người Estonia | sageli | ||
Phần lan | usein | ||
Người Hungary | gyakran | ||
Người Latvia | bieži | ||
Tiếng Lithuania | dažnai | ||
Người Macedonian | често | ||
Đánh bóng | często | ||
Tiếng Rumani | frecvent | ||
Tiếng Nga | часто | ||
Tiếng Serbia | често | ||
Tiếng Slovak | často | ||
Người Slovenia | pogosto | ||
Người Ukraina | часто | ||
Tiếng Bengali | ঘন ঘন | ||
Gujarati | વારંવાર | ||
Tiếng Hindi | बार बार | ||
Tiếng Kannada | ಆಗಾಗ್ಗೆ | ||
Malayalam | കൂടെക്കൂടെ | ||
Marathi | वारंवार | ||
Tiếng Nepal | बारम्बार | ||
Tiếng Punjabi | ਅਕਸਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිතර | ||
Tamil | அடிக்கடி | ||
Tiếng Telugu | తరచుగా | ||
Tiếng Urdu | کثرت سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 经常 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 經常 | ||
Tiếng Nhật | 頻繁に | ||
Hàn Quốc | 자주 | ||
Tiếng Mông Cổ | байнга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မကြာခဏ | ||
Người Indonesia | sering | ||
Người Java | asring | ||
Tiếng Khmer | ញឹកញាប់ | ||
Lào | ເລື້ອຍໆ | ||
Tiếng Mã Lai | kerap | ||
Tiếng thái | บ่อยครั้ง | ||
Tiếng Việt | thường xuyên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | madalas | ||
Azerbaijan | tez-tez | ||
Tiếng Kazakh | жиі | ||
Kyrgyz | тез-тез | ||
Tajik | зуд-зуд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýygy-ýygydan | ||
Tiếng Uzbek | tez-tez | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دائىم | ||
Người Hawaii | pinepine | ||
Tiếng Maori | pinepine | ||
Samoan | masani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | madalas | ||
Aymara | sapakuti | ||
Guarani | mantereíva | ||
Esperanto | ofte | ||
Latin | saepe | ||
Người Hy Lạp | συχνά | ||
Hmong | feem ntau | ||
Người Kurd | gelekcar | ||
Thổ nhĩ kỳ | sık sık | ||
Xhosa | rhoqo | ||
Yiddish | אָפט | ||
Zulu | njalo | ||
Tiếng Assam | সঘনাই | ||
Aymara | sapakuti | ||
Bhojpuri | अकसर | ||
Dhivehi | ތަކުރާރުވުން | ||
Dogri | अक्सर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | madalas | ||
Guarani | mantereíva | ||
Ilocano | masansan | ||
Krio | bɔku tɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەردەوام | ||
Maithili | अक्सर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯝꯅ ꯇꯣꯏꯅ | ||
Mizo | fo | ||
Oromo | irra-deddeebiin | ||
Odia (Oriya) | ବାରମ୍ବାର | | ||
Quechua | sapa kuti | ||
Tiếng Phạn | भृशः | ||
Tatar | еш | ||
Tigrinya | ብተደጋጋሚ | ||
Tsonga | nkarhi na nkarhi | ||