Người Afrikaans | frekwensie | ||
Amharic | ድግግሞሽ | ||
Hausa | mita | ||
Igbo | ugboro ole | ||
Malagasy | hatetika | ||
Nyanja (Chichewa) | mafupipafupi | ||
Shona | frequency | ||
Somali | soo noqnoqoshada | ||
Sesotho | makgetlo | ||
Tiếng Swahili | mzunguko | ||
Xhosa | ubuninzi | ||
Yoruba | igbohunsafẹfẹ | ||
Zulu | imvamisa | ||
Bambara | fiɲɛturukala | ||
Cừu cái | xexlẽme | ||
Tiếng Kinyarwanda | inshuro | ||
Lingala | mbala oyo esalemaka | ||
Luganda | emirundi | ||
Sepedi | makga | ||
Twi (Akan) | mpɛn dodoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | تكرر | ||
Tiếng Do Thái | תדירות | ||
Pashto | فريکوينسي | ||
Tiếng Ả Rập | تكرر | ||
Người Albanian | frekuenca | ||
Xứ Basque | maiztasuna | ||
Catalan | freqüència | ||
Người Croatia | frekvencija | ||
Người Đan Mạch | frekvens | ||
Tiếng hà lan | frequentie | ||
Tiếng Anh | frequency | ||
Người Pháp | la fréquence | ||
Frisian | frekwinsje | ||
Galicia | frecuencia | ||
Tiếng Đức | frequenz | ||
Tiếng Iceland | tíðni | ||
Người Ailen | minicíocht | ||
Người Ý | frequenza | ||
Tiếng Luxembourg | heefegkeet | ||
Cây nho | frekwenza | ||
Nauy | frekvens | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | frequência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tricead | ||
Người Tây Ban Nha | frecuencia | ||
Tiếng Thụy Điển | frekvens | ||
Người xứ Wales | amledd | ||
Người Belarus | частата | ||
Tiếng Bosnia | frekvencija | ||
Người Bungari | честота | ||
Tiếng Séc | frekvence | ||
Người Estonia | sagedus | ||
Phần lan | taajuus | ||
Người Hungary | frekvencia | ||
Người Latvia | biežums | ||
Tiếng Lithuania | dažnis | ||
Người Macedonian | фреквенција | ||
Đánh bóng | częstotliwość | ||
Tiếng Rumani | frecvență | ||
Tiếng Nga | частота | ||
Tiếng Serbia | фреквенција | ||
Tiếng Slovak | frekvencia | ||
Người Slovenia | frekvenca | ||
Người Ukraina | частота | ||
Tiếng Bengali | ফ্রিকোয়েন্সি | ||
Gujarati | આવર્તન | ||
Tiếng Hindi | आवृत्ति | ||
Tiếng Kannada | ಆವರ್ತನ | ||
Malayalam | ആവൃത്തി | ||
Marathi | वारंवारता | ||
Tiếng Nepal | आवृत्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਬਾਰੰਬਾਰਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංඛ්යාතය | ||
Tamil | அதிர்வெண் | ||
Tiếng Telugu | తరచుదనం | ||
Tiếng Urdu | تعدد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 频率 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 頻率 | ||
Tiếng Nhật | 周波数 | ||
Hàn Quốc | 회수 | ||
Tiếng Mông Cổ | давтамж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြိမ်နှုန်း | ||
Người Indonesia | frekuensi | ||
Người Java | frekuensi | ||
Tiếng Khmer | ភាពញឹកញាប់ | ||
Lào | ຄວາມຖີ່ | ||
Tiếng Mã Lai | kekerapan | ||
Tiếng thái | ความถี่ | ||
Tiếng Việt | tần số | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalas | ||
Azerbaijan | tezlik | ||
Tiếng Kazakh | жиілігі | ||
Kyrgyz | жыштык | ||
Tajik | басомад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýygylygy | ||
Tiếng Uzbek | chastota | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چاستوتىسى | ||
Người Hawaii | alapine (frequency) | ||
Tiếng Maori | auau | ||
Samoan | taimi masani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dalas | ||
Aymara | kunjamasa | ||
Guarani | mantereíva | ||
Esperanto | ofteco | ||
Latin | frequency | ||
Người Hy Lạp | συχνότητα | ||
Hmong | zaus | ||
Người Kurd | pircarînî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sıklık | ||
Xhosa | ubuninzi | ||
Yiddish | אָפטקייַט | ||
Zulu | imvamisa | ||
Tiếng Assam | কম্পনাংক | ||
Aymara | kunjamasa | ||
Bhojpuri | आवृत्ति | ||
Dhivehi | ފްރީކުއެންސީ | ||
Dogri | बारंबरता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dalas | ||
Guarani | mantereíva | ||
Ilocano | kinasansan | ||
Krio | ɔmɔs tɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووبارە بوونەوە | ||
Maithili | तीव्रता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯨꯡꯕꯒꯤ ꯆꯥꯡ | ||
Mizo | zinzia | ||
Oromo | irradeddeebii | ||
Odia (Oriya) | ଆବୃତ୍ତି | ||
Quechua | sapa kuti | ||
Tiếng Phạn | आवृत्ती | ||
Tatar | ешлык | ||
Tigrinya | ድግግም | ||
Tsonga | xihondzo | ||