Đông cứng trong các ngôn ngữ khác nhau

Đông Cứng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đông cứng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đông cứng


Amharic
በረዶ
Aymara
luxuntaña
Azerbaijan
dondurmaq
Bambara
ka gilase
Bhojpuri
फ्रीज
Catalan
congelar
Cây nho
iffriżar
Cebuano
freeze
Corsican
cunghjelà
Cừu cái
fa
Đánh bóng
zamrażać
Dhivehi
ގަނޑުކުރުން
Dogri
जम्मी जाना
Esperanto
frostigi
Frisian
frieze
Galicia
xear
Guarani
mohatã
Gujarati
સ્થિર
Hàn Quốc
얼다
Hausa
daskare
Hmong
khov
Igbo
ifriizi
Ilocano
ipalammiis
Konkani
गोठेवप
Krio
friz
Kyrgyz
тоңдуруу
Lào
freeze
Latin
rigescunt indutae
Lingala
kokomisa malili
Luganda
okunnyogoga
Maithili
जमनाइ
Malagasy
mandry
Malayalam
മരവിപ്പിക്കുക
Marathi
गोठवणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯦꯡꯒꯅꯨ
Mizo
khang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အေးခဲသည်
Nauy
fryse
Người Afrikaans
vries
Người Ailen
reo
Người Albanian
ngrij
Người Belarus
замерзнуць
Người Bungari
замръзване
Người Croatia
zamrznuti
Người Đan Mạch
fryse
Người Duy Ngô Nhĩ
توڭلىتىش
Người Estonia
külmuma
Người Gruzia
გაყინვა
Người Hawaii
paʻa hau
Người Hungary
fagy
Người Hy Lạp
πάγωμα
Người Indonesia
membekukan
Người Java
beku
Người Kurd
qerisandin
Người Latvia
iesaldēt
Người Macedonian
замрзнување
Người Pháp
geler
Người Slovenia
zamrzne
Người Tây Ban Nha
congelar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
doňdurmak
Người Ukraina
заморозити
Người xứ Wales
rhewi
Người Ý
congelare
Nyanja (Chichewa)
amaundana
Odia (Oriya)
ଫ୍ରିଜ୍
Oromo
cabbeessuu
Pashto
کنګل کول
Phần lan
jäätyä
Quechua
qasachiy
Samoan
aisa
Sepedi
tšidifatša
Sesotho
hoamisa
Shona
chando
Sindhi
ميل
Sinhala (Sinhalese)
කැටි කරන්න
Somali
barafoobid
Tagalog (tiếng Philippines)
mag-freeze
Tajik
ях кардан
Tamil
உறைய
Tatar
туңдыру
Thổ nhĩ kỳ
donmak
Tiếng Ả Rập
تجميد
Tiếng Anh
freeze
Tiếng Armenia
սառեցնել
Tiếng Assam
ফ্ৰীজ
Tiếng ba tư
یخ زدگی
Tiếng Bengali
বরফে পরিণত করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
congelar
Tiếng Bosnia
zamrznuti
Tiếng Creole của Haiti
friz
Tiếng Do Thái
הַקפָּאָה
Tiếng Đức
einfrieren
Tiếng Gaelic của Scotland
reothadh
Tiếng hà lan
bevriezen
Tiếng Hindi
फ्रीज
Tiếng Iceland
frysta
Tiếng Kannada
ಫ್ರೀಜ್
Tiếng Kazakh
қату
Tiếng Khmer
បង្កក
Tiếng Kinyarwanda
guhagarika
Tiếng Kurd (Sorani)
بەستن
Tiếng Lithuania
sustingti
Tiếng Luxembourg
afréieren
Tiếng Mã Lai
beku
Tiếng Maori
whakatio
Tiếng Mông Cổ
хөлдөх
Tiếng Nepal
स्थिर गर्नुहोस्
Tiếng Nga
заморозить
Tiếng Nhật
氷結
Tiếng Phạn
स्थग्
Tiếng Philippin (Tagalog)
mag-freeze
Tiếng Punjabi
ਫ੍ਰੀਜ਼
Tiếng Rumani
îngheţa
Tiếng Séc
zmrazit
Tiếng Serbia
смрзнути се
Tiếng Slovak
zmraziť
Tiếng Sundan
beku
Tiếng Swahili
kuganda
Tiếng Telugu
స్తంభింప
Tiếng thái
แช่แข็ง
Tiếng Thụy Điển
frysa
Tiếng Trung (giản thể)
冻结
Tiếng Urdu
منجمد
Tiếng Uzbek
muzlash
Tiếng Việt
đông cứng
Tigrinya
መዝሓሊ
Truyền thống Trung Hoa)
凍結
Tsonga
gwitsirisa
Twi (Akan)
yɛ no snuboɔ
Xhosa
ngumkhenkce
Xứ Basque
izoztu
Yiddish
פרירן
Yoruba
di
Zulu
nqabela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó