Người Afrikaans | fondament | ||
Amharic | መሠረት | ||
Hausa | tushe | ||
Igbo | ntọala | ||
Malagasy | foundation | ||
Nyanja (Chichewa) | maziko | ||
Shona | nheyo | ||
Somali | aasaaska | ||
Sesotho | motheo | ||
Tiếng Swahili | msingi | ||
Xhosa | isiseko | ||
Yoruba | ipilẹ | ||
Zulu | isisekelo | ||
Bambara | jusigilan | ||
Cừu cái | gɔmeɖokpe | ||
Tiếng Kinyarwanda | umusingi | ||
Lingala | fondation | ||
Luganda | omusingi | ||
Sepedi | motheo | ||
Twi (Akan) | fapem | ||
Tiếng Ả Rập | مؤسسة | ||
Tiếng Do Thái | קרן | ||
Pashto | بنسټ | ||
Tiếng Ả Rập | مؤسسة | ||
Người Albanian | themeli | ||
Xứ Basque | oinarria | ||
Catalan | fonament | ||
Người Croatia | temelj | ||
Người Đan Mạch | fundament | ||
Tiếng hà lan | fundament | ||
Tiếng Anh | foundation | ||
Người Pháp | fondation | ||
Frisian | stichting | ||
Galicia | fundación | ||
Tiếng Đức | stiftung | ||
Tiếng Iceland | grunnur | ||
Người Ailen | bunús | ||
Người Ý | fondazione | ||
Tiếng Luxembourg | fondatioun | ||
Cây nho | pedament | ||
Nauy | fundament | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fundação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bunait | ||
Người Tây Ban Nha | fundación | ||
Tiếng Thụy Điển | fundament | ||
Người xứ Wales | sylfaen | ||
Người Belarus | падмурак | ||
Tiếng Bosnia | temelj | ||
Người Bungari | основа | ||
Tiếng Séc | nadace | ||
Người Estonia | vundament | ||
Phần lan | säätiö | ||
Người Hungary | alapítvány | ||
Người Latvia | pamats | ||
Tiếng Lithuania | pamatai | ||
Người Macedonian | основа | ||
Đánh bóng | fundacja | ||
Tiếng Rumani | fundație | ||
Tiếng Nga | фонд | ||
Tiếng Serbia | темељ | ||
Tiếng Slovak | nadácia | ||
Người Slovenia | temelj | ||
Người Ukraina | фундамент | ||
Tiếng Bengali | ভিত্তি | ||
Gujarati | પાયો | ||
Tiếng Hindi | आधार | ||
Tiếng Kannada | ಅಡಿಪಾಯ | ||
Malayalam | അടിസ്ഥാനം | ||
Marathi | पाया | ||
Tiếng Nepal | जग | ||
Tiếng Punjabi | ਬੁਨਿਆਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පදනම | ||
Tamil | அடித்தளம் | ||
Tiếng Telugu | పునాది | ||
Tiếng Urdu | بنیاد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 基础 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 基礎 | ||
Tiếng Nhật | 財団 | ||
Hàn Quốc | 기초 | ||
Tiếng Mông Cổ | суурь | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခြေခံအုတ်မြစ် | ||
Người Indonesia | dasar | ||
Người Java | dhasar | ||
Tiếng Khmer | គ្រឹះ | ||
Lào | ພື້ນຖານ | ||
Tiếng Mã Lai | asas | ||
Tiếng thái | มูลนิธิ | ||
Tiếng Việt | nền tảng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pundasyon | ||
Azerbaijan | təməl | ||
Tiếng Kazakh | іргетас | ||
Kyrgyz | негиз | ||
Tajik | таҳкурсӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | esas | ||
Tiếng Uzbek | poydevor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاساس | ||
Người Hawaii | kahua | ||
Tiếng Maori | turanga | ||
Samoan | faʻavae | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pundasyon | ||
Aymara | wasi | ||
Guarani | atyguasu ñemopyendarã | ||
Esperanto | fundamento | ||
Latin | fundamenta | ||
Người Hy Lạp | θεμέλιο | ||
Hmong | lub hauv paus | ||
Người Kurd | bingeh | ||
Thổ nhĩ kỳ | yapı temeli | ||
Xhosa | isiseko | ||
Yiddish | יסוד | ||
Zulu | isisekelo | ||
Tiếng Assam | ভেঁটি | ||
Aymara | wasi | ||
Bhojpuri | नींव | ||
Dhivehi | ބިންގާ | ||
Dogri | बुनियाद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pundasyon | ||
Guarani | atyguasu ñemopyendarã | ||
Ilocano | pundasion | ||
Krio | fawndeshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دامەزراوە | ||
Maithili | नींव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯨꯝꯐꯝ | ||
Mizo | bulthut | ||
Oromo | hundee | ||
Odia (Oriya) | ଭିତ୍ତିପ୍ରସ୍ତର | ||
Quechua | paqarichiy | ||
Tiếng Phạn | प्रतिष्ठिका | ||
Tatar | нигез | ||
Tigrinya | መሰረት | ||
Tsonga | masungulo | ||