Người Afrikaans | vorentoe | ||
Amharic | ወደ ፊት | ||
Hausa | fita | ||
Igbo | pụta | ||
Malagasy | mivoaka | ||
Nyanja (Chichewa) | kunja | ||
Shona | mberi | ||
Somali | soo baxay | ||
Sesotho | tsoa | ||
Tiếng Swahili | nje | ||
Xhosa | phambili | ||
Yoruba | siwaju | ||
Zulu | phambili | ||
Bambara | ka taa ɲɛfɛ | ||
Cừu cái | do ŋgɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | hanze | ||
Lingala | liboso | ||
Luganda | okugenda mu maaso | ||
Sepedi | go ya pele | ||
Twi (Akan) | anim | ||
Tiếng Ả Rập | إيابا | ||
Tiếng Do Thái | הָלְאָה | ||
Pashto | مخکی | ||
Tiếng Ả Rập | إيابا | ||
Người Albanian | me radhë | ||
Xứ Basque | aurrera | ||
Catalan | endavant | ||
Người Croatia | dalje | ||
Người Đan Mạch | frem | ||
Tiếng hà lan | vooruit | ||
Tiếng Anh | forth | ||
Người Pháp | en avant | ||
Frisian | foarút | ||
Galicia | adiante | ||
Tiếng Đức | her | ||
Tiếng Iceland | fram | ||
Người Ailen | amach | ||
Người Ý | via | ||
Tiếng Luxembourg | vir | ||
Cây nho | raba ' | ||
Nauy | fremover | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | adiante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a-mach | ||
Người Tây Ban Nha | adelante | ||
Tiếng Thụy Điển | vidare | ||
Người xứ Wales | allan | ||
Người Belarus | наперад | ||
Tiếng Bosnia | naprijed | ||
Người Bungari | напред | ||
Tiếng Séc | dále | ||
Người Estonia | edasi | ||
Phần lan | eteenpäin | ||
Người Hungary | tovább | ||
Người Latvia | tālāk | ||
Tiếng Lithuania | pirmyn | ||
Người Macedonian | четврт | ||
Đánh bóng | naprzód | ||
Tiếng Rumani | mai departe | ||
Tiếng Nga | вперед | ||
Tiếng Serbia | напред | ||
Tiếng Slovak | ďalej | ||
Người Slovenia | naprej | ||
Người Ukraina | вперед | ||
Tiếng Bengali | সামনে | ||
Gujarati | આગળ | ||
Tiếng Hindi | आगे | ||
Tiếng Kannada | ಮುಂದಕ್ಕೆ | ||
Malayalam | പുറത്തേക്ക് | ||
Marathi | पुढे | ||
Tiếng Nepal | अगाडि | ||
Tiếng Punjabi | ਅੱਗੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉදිරියට | ||
Tamil | முன்னால் | ||
Tiếng Telugu | ముందుకు | ||
Tiếng Urdu | آگے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 向前 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 向前 | ||
Tiếng Nhật | 前方へ | ||
Hàn Quốc | 앞으로 | ||
Tiếng Mông Cổ | урагш | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထွက် | ||
Người Indonesia | sebagainya | ||
Người Java | maju | ||
Tiếng Khmer | ចេញ | ||
Lào | ອອກ | ||
Tiếng Mã Lai | sebagainya | ||
Tiếng thái | ออกมา | ||
Tiếng Việt | ra ngoài | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasulong | ||
Azerbaijan | irəli | ||
Tiếng Kazakh | төртінші | ||
Kyrgyz | алдыга | ||
Tajik | пеш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öňe | ||
Tiếng Uzbek | oldinga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | out | ||
Người Hawaii | hele aku | ||
Tiếng Maori | i mua | ||
Samoan | i luma | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pasulong | ||
Aymara | ukatsti | ||
Guarani | tenonde gotyo | ||
Esperanto | antaŭen | ||
Latin | fructum | ||
Người Hy Lạp | εμπρός | ||
Hmong | tawm | ||
Người Kurd | pêşîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | ileri | ||
Xhosa | phambili | ||
Yiddish | אַרויס | ||
Zulu | phambili | ||
Tiếng Assam | আগলৈ | ||
Aymara | ukatsti | ||
Bhojpuri | आगे के बात बा | ||
Dhivehi | ކުރިއަށް | ||
Dogri | आगे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pasulong | ||
Guarani | tenonde gotyo | ||
Ilocano | agpasango | ||
Krio | fɔ go bifo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بۆ پێشەوە | ||
Maithili | आगू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯈꯥ ꯆꯠꯊꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | forth a ni | ||
Oromo | fuulduratti | ||
Odia (Oriya) | ଆଗକୁ | ||
Quechua | ñawpaqman | ||
Tiếng Phạn | अग्रे | ||
Tatar | алга | ||
Tigrinya | ንቕድሚት ይኸይድ | ||
Tsonga | ku ya emahlweni | ||