Người Afrikaans | voormalige | ||
Amharic | የቀድሞው | ||
Hausa | tsohon | ||
Igbo | mbụ | ||
Malagasy | teo aloha | ||
Nyanja (Chichewa) | zakale | ||
Shona | zvekare | ||
Somali | hore | ||
Sesotho | pele | ||
Tiếng Swahili | zamani | ||
Xhosa | yangaphambili | ||
Yoruba | tele | ||
Zulu | okwedlule | ||
Bambara | kɔrɔlen | ||
Cừu cái | xoxo | ||
Tiếng Kinyarwanda | mbere | ||
Lingala | ya kala | ||
Luganda | edda | ||
Sepedi | peleng | ||
Twi (Akan) | dada | ||
Tiếng Ả Rập | السابق | ||
Tiếng Do Thái | לְשֶׁעָבַר | ||
Pashto | پخوانی | ||
Tiếng Ả Rập | السابق | ||
Người Albanian | ish | ||
Xứ Basque | lehengoa | ||
Catalan | antiga | ||
Người Croatia | prijašnji | ||
Người Đan Mạch | tidligere | ||
Tiếng hà lan | voormalig | ||
Tiếng Anh | former | ||
Người Pháp | ancien | ||
Frisian | earder | ||
Galicia | antiga | ||
Tiếng Đức | ehemalige | ||
Tiếng Iceland | fyrrverandi | ||
Người Ailen | iar | ||
Người Ý | ex | ||
Tiếng Luxembourg | fréier | ||
Cây nho | qabel | ||
Nauy | tidligere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | antigo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | roimhe | ||
Người Tây Ban Nha | ex | ||
Tiếng Thụy Điển | före detta | ||
Người xứ Wales | gynt | ||
Người Belarus | былы | ||
Tiếng Bosnia | bivša | ||
Người Bungari | бивш | ||
Tiếng Séc | bývalý | ||
Người Estonia | endine | ||
Phần lan | entinen | ||
Người Hungary | korábbi | ||
Người Latvia | bijušais | ||
Tiếng Lithuania | buvęs | ||
Người Macedonian | поранешен | ||
Đánh bóng | były | ||
Tiếng Rumani | fost | ||
Tiếng Nga | бывший | ||
Tiếng Serbia | бивши | ||
Tiếng Slovak | bývalý | ||
Người Slovenia | nekdanji | ||
Người Ukraina | колишній | ||
Tiếng Bengali | প্রাক্তন | ||
Gujarati | ભૂતપૂર્વ | ||
Tiếng Hindi | भूतपूर्व | ||
Tiếng Kannada | ಮಾಜಿ | ||
Malayalam | മുൻ | ||
Marathi | माजी | ||
Tiếng Nepal | पहिले | ||
Tiếng Punjabi | ਸਾਬਕਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හිටපු | ||
Tamil | முன்னாள் | ||
Tiếng Telugu | మాజీ | ||
Tiếng Urdu | سابق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 前任的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 前任的 | ||
Tiếng Nhật | 前者 | ||
Hàn Quốc | 전자 | ||
Tiếng Mông Cổ | хуучин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ယခင် | ||
Người Indonesia | bekas | ||
Người Java | tilas | ||
Tiếng Khmer | អតីត | ||
Lào | ອະດີດ | ||
Tiếng Mã Lai | bekas | ||
Tiếng thái | อดีต | ||
Tiếng Việt | trước đây | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dating | ||
Azerbaijan | keçmiş | ||
Tiếng Kazakh | бұрынғы | ||
Kyrgyz | мурунку | ||
Tajik | собиқ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öňki | ||
Tiếng Uzbek | avvalgi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بۇرۇن | ||
Người Hawaii | ma mua | ||
Tiếng Maori | tuhinga o mua | ||
Samoan | muamua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dating | ||
Aymara | nayrüru | ||
Guarani | mboyvegua | ||
Esperanto | iama | ||
Latin | pristini | ||
Người Hy Lạp | πρώην | ||
Hmong | qub | ||
Người Kurd | pêşane | ||
Thổ nhĩ kỳ | eski | ||
Xhosa | yangaphambili | ||
Yiddish | ערשטע | ||
Zulu | okwedlule | ||
Tiếng Assam | পূৰ্বৰ | ||
Aymara | nayrüru | ||
Bhojpuri | जवन पहिले हो चुकल बा | ||
Dhivehi | ކުރީގެ | ||
Dogri | साबका | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dating | ||
Guarani | mboyvegua | ||
Ilocano | napalabas | ||
Krio | trade | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشووتر | ||
Maithili | पहिलुका | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯥꯟꯅꯒꯤ | ||
Mizo | hmasa | ||
Oromo | kan duraanii | ||
Odia (Oriya) | ପୂର୍ବ | ||
Quechua | ñawpaq | ||
Tiếng Phạn | पूर्व | ||
Tatar | элеккеге | ||
Tigrinya | ናይ ቀደም | ||
Tsonga | khale | ||