Người Afrikaans | vorming | ||
Amharic | ምስረታ | ||
Hausa | samuwar | ||
Igbo | guzobe | ||
Malagasy | fiofanana | ||
Nyanja (Chichewa) | mapangidwe | ||
Shona | kuumbwa | ||
Somali | sameysmo | ||
Sesotho | sebopeho | ||
Tiếng Swahili | malezi | ||
Xhosa | ukubunjwa | ||
Yoruba | ibiyi | ||
Zulu | ukwakheka | ||
Bambara | formation (dacogo) ye | ||
Cừu cái | wɔwɔme | ||
Tiếng Kinyarwanda | gushingwa | ||
Lingala | formation ya kosala | ||
Luganda | okutondebwawo | ||
Sepedi | sebopego | ||
Twi (Akan) | nhyehyɛɛ | ||
Tiếng Ả Rập | تشكيل - تكوين | ||
Tiếng Do Thái | היווצרות | ||
Pashto | جوړښت | ||
Tiếng Ả Rập | تشكيل - تكوين | ||
Người Albanian | formimi | ||
Xứ Basque | formakuntza | ||
Catalan | formació | ||
Người Croatia | formacija | ||
Người Đan Mạch | dannelse | ||
Tiếng hà lan | vorming | ||
Tiếng Anh | formation | ||
Người Pháp | formation | ||
Frisian | formaasje | ||
Galicia | formación | ||
Tiếng Đức | formation | ||
Tiếng Iceland | myndun | ||
Người Ailen | foirmiú | ||
Người Ý | formazione | ||
Tiếng Luxembourg | formatioun | ||
Cây nho | formazzjoni | ||
Nauy | formasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | formação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cruthachadh | ||
Người Tây Ban Nha | formación | ||
Tiếng Thụy Điển | bildning | ||
Người xứ Wales | ffurfio | ||
Người Belarus | фарміраванне | ||
Tiếng Bosnia | formacija | ||
Người Bungari | формиране | ||
Tiếng Séc | formace | ||
Người Estonia | moodustumine | ||
Phần lan | muodostus | ||
Người Hungary | képződés | ||
Người Latvia | veidošanās | ||
Tiếng Lithuania | formavimas | ||
Người Macedonian | формирање | ||
Đánh bóng | tworzenie | ||
Tiếng Rumani | formare | ||
Tiếng Nga | формирование | ||
Tiếng Serbia | формација | ||
Tiếng Slovak | tvorenie | ||
Người Slovenia | nastanek | ||
Người Ukraina | формування | ||
Tiếng Bengali | গঠন | ||
Gujarati | રચના | ||
Tiếng Hindi | गठन | ||
Tiếng Kannada | ರಚನೆ | ||
Malayalam | രൂപീകരണം | ||
Marathi | निर्मिती | ||
Tiếng Nepal | गठन | ||
Tiếng Punjabi | ਗਠਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගොඩනැගීම | ||
Tamil | உருவாக்கம் | ||
Tiếng Telugu | నిర్మాణం | ||
Tiếng Urdu | تشکیل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 编队 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 編隊 | ||
Tiếng Nhật | 形成 | ||
Hàn Quốc | 형성 | ||
Tiếng Mông Cổ | формац | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖွဲ့စည်းရေး | ||
Người Indonesia | pembentukan | ||
Người Java | tatanan | ||
Tiếng Khmer | ការបង្កើត | ||
Lào | ການສ້າງຕັ້ງ | ||
Tiếng Mã Lai | pembentukan | ||
Tiếng thái | รูปแบบ | ||
Tiếng Việt | sự hình thành | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbuo | ||
Azerbaijan | formalaşma | ||
Tiếng Kazakh | қалыптастыру | ||
Kyrgyz | формация | ||
Tajik | ташаккул | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | emele gelmegi | ||
Tiếng Uzbek | shakllanish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شەكىللىنىش | ||
Người Hawaii | hoʻokumu | ||
Tiếng Maori | hanganga | ||
Samoan | faʻavaeina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagbuo | ||
Aymara | uñstayaña | ||
Guarani | formación rehegua | ||
Esperanto | formado | ||
Latin | formatio | ||
Người Hy Lạp | σχηματισμός | ||
Hmong | tsim kom muaj | ||
Người Kurd | damezirandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | oluşum | ||
Xhosa | ukubunjwa | ||
Yiddish | פאָרמירונג | ||
Zulu | ukwakheka | ||
Tiếng Assam | গঠন | ||
Aymara | uñstayaña | ||
Bhojpuri | गठन के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | އުފެދުމެވެ | ||
Dogri | गठन करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbuo | ||
Guarani | formación rehegua | ||
Ilocano | pormasion | ||
Krio | fɔmɛshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێکهاتن | ||
Maithili | गठन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯣꯔꯃꯦꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | formation siam a ni | ||
Oromo | ijaaramuu | ||
Odia (Oriya) | ଗଠନ | ||
Quechua | formación nisqa | ||
Tiếng Phạn | निर्माणम् | ||
Tatar | формалашуы | ||
Tigrinya | ምቛም ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku vumbiwa | ||