Amharic ለዘላለም | ||
Aymara wiñayataki | ||
Azerbaijan həmişəlik | ||
Bambara badaa | ||
Bhojpuri हरमेशा खातिर | ||
Catalan per sempre | ||
Cây nho għal dejjem | ||
Cebuano hangtod sa hangtod | ||
Corsican per sempre | ||
Cừu cái tegbee | ||
Đánh bóng na zawsze | ||
Dhivehi އަބަދަށް | ||
Dogri उक्का | ||
Esperanto por ĉiam | ||
Frisian ivich | ||
Galicia para sempre | ||
Guarani arerã | ||
Gujarati કાયમ માટે | ||
Hàn Quốc 영원히 | ||
Hausa har abada | ||
Hmong nyob mus ib txhis | ||
Igbo rue mgbe ebighebi | ||
Ilocano agnanayon nga awan inggana | ||
Konkani कायम | ||
Krio sote go | ||
Kyrgyz түбөлүккө | ||
Lào ຕະຫຼອດໄປ | ||
Latin aeternum | ||
Lingala mbula na mbula | ||
Luganda lubeerera | ||
Maithili सदाक लेल | ||
Malagasy mandrakizay | ||
Malayalam എന്നേക്കും | ||
Marathi कायमचे | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯇꯝ ꯄꯨꯝꯕꯗ | ||
Mizo chatuan | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ထာဝရ | ||
Nauy for alltid | ||
Người Afrikaans vir altyd | ||
Người Ailen go deo | ||
Người Albanian përgjithmonë | ||
Người Belarus назаўсёды | ||
Người Bungari завинаги | ||
Người Croatia zauvijek | ||
Người Đan Mạch for evigt | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مەڭگۈ | ||
Người Estonia igavesti | ||
Người Gruzia სამუდამოდ | ||
Người Hawaii mau loa | ||
Người Hungary örökké | ||
Người Hy Lạp για πάντα | ||
Người Indonesia selama-lamanya | ||
Người Java selawase | ||
Người Kurd herdem | ||
Người Latvia uz visiem laikiem | ||
Người Macedonian засекогаш | ||
Người Pháp pour toujours | ||
Người Slovenia za vedno | ||
Người Tây Ban Nha siempre | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ baky | ||
Người Ukraina назавжди | ||
Người xứ Wales am byth | ||
Người Ý per sempre | ||
Nyanja (Chichewa) kwanthawizonse | ||
Odia (Oriya) ସବୁଦିନ ପାଇଁ | ||
Oromo barabaraan | ||
Pashto د تل لپاره | ||
Phần lan ikuisesti | ||
Quechua wiñaypaq | ||
Samoan faavavau | ||
Sepedi go-ya-go-ile | ||
Sesotho ka ho sa feleng | ||
Shona zvachose | ||
Sindhi هميشه | ||
Sinhala (Sinhalese) සදහටම | ||
Somali weligiis | ||
Tagalog (tiếng Philippines) magpakailanman | ||
Tajik то абад | ||
Tamil என்றென்றும் | ||
Tatar мәңгегә | ||
Thổ nhĩ kỳ sonsuza dek | ||
Tiếng Ả Rập إلى الأبد | ||
Tiếng Anh forever | ||
Tiếng Armenia ընդմիշտ | ||
Tiếng Assam চিৰদিন | ||
Tiếng ba tư تا ابد | ||
Tiếng Bengali চিরতরে | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) para sempre | ||
Tiếng Bosnia zauvijek | ||
Tiếng Creole của Haiti pou toutan | ||
Tiếng Do Thái לָנֶצַח | ||
Tiếng Đức für immer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland gu bràth | ||
Tiếng hà lan voor altijd | ||
Tiếng Hindi सदैव | ||
Tiếng Iceland að eilífu | ||
Tiếng Kannada ಶಾಶ್ವತವಾಗಿ | ||
Tiếng Kazakh мәңгі | ||
Tiếng Khmer ជារៀងរហូត | ||
Tiếng Kinyarwanda iteka ryose | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بۆ هەمیشە | ||
Tiếng Lithuania amžinai | ||
Tiếng Luxembourg fir ëmmer | ||
Tiếng Mã Lai selamanya | ||
Tiếng Maori ake ake | ||
Tiếng Mông Cổ үүрд мөнх | ||
Tiếng Nepal सधैंभरि | ||
Tiếng Nga навсегда | ||
Tiếng Nhật 永遠に | ||
Tiếng Phạn सदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) magpakailanman | ||
Tiếng Punjabi ਸਦਾ ਲਈ | ||
Tiếng Rumani pentru totdeauna | ||
Tiếng Séc navždy | ||
Tiếng Serbia заувек | ||
Tiếng Slovak navždy | ||
Tiếng Sundan salamina | ||
Tiếng Swahili milele | ||
Tiếng Telugu ఎప్పటికీ | ||
Tiếng thái ตลอดไป | ||
Tiếng Thụy Điển evigt | ||
Tiếng Trung (giản thể) 永远 | ||
Tiếng Urdu ہمیشہ کے لئے | ||
Tiếng Uzbek abadiy | ||
Tiếng Việt mãi mãi | ||
Tigrinya ንኹሉ ግዜ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 永遠 | ||
Tsonga hilaha ku nga heriki | ||
Twi (Akan) daa | ||
Xhosa ngonaphakade | ||
Xứ Basque betirako | ||
Yiddish אויף אייביק | ||
Yoruba lailai | ||
Zulu ingunaphakade |