Rừng trong các ngôn ngữ khác nhau

Rừng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Rừng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Rừng


Amharic
ደን
Aymara
quqarara
Azerbaijan
meşə
Bambara
tu
Bhojpuri
जंगल
Catalan
bosc
Cây nho
foresta
Cebuano
lasang
Corsican
furesta
Cừu cái
ave
Đánh bóng
las
Dhivehi
ޖަންގަލި
Dogri
जंगल
Esperanto
arbaro
Frisian
wâld
Galicia
bosque
Guarani
ka'aguy
Gujarati
વન
Hàn Quốc
Hausa
gandun daji
Hmong
hav zoov
Igbo
ohia
Ilocano
kabakiran
Konkani
रान
Krio
bush
Kyrgyz
токой
Lào
ປ່າໄມ້
Latin
silva
Lingala
zamba
Luganda
ekibira
Maithili
जंगल
Malagasy
ala
Malayalam
വനം
Marathi
वन
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯃꯪ
Mizo
ramhnuai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သစ်တော
Nauy
skog
Người Afrikaans
bos
Người Ailen
foraoise
Người Albanian
pyll
Người Belarus
лес
Người Bungari
гора
Người Croatia
šuma
Người Đan Mạch
skov
Người Duy Ngô Nhĩ
ئورمان
Người Estonia
mets
Người Gruzia
ტყე
Người Hawaii
ululaau
Người Hungary
erdő
Người Hy Lạp
δάσος
Người Indonesia
hutan
Người Java
alas
Người Kurd
daristan
Người Latvia
mežs
Người Macedonian
шума
Người Pháp
forêt
Người Slovenia
gozd
Người Tây Ban Nha
bosque
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tokaý
Người Ukraina
ліс
Người xứ Wales
goedwig
Người Ý
foresta
Nyanja (Chichewa)
nkhalango
Odia (Oriya)
ଜଙ୍ଗଲ
Oromo
bosona
Pashto
ځنګل
Phần lan
metsä
Quechua
sacha sacha
Samoan
togavao
Sepedi
lešoka
Sesotho
moru
Shona
sango
Sindhi
ٻيلو
Sinhala (Sinhalese)
වන
Somali
kaynta
Tagalog (tiếng Philippines)
gubat
Tajik
ҷангал
Tamil
காடு
Tatar
урман
Thổ nhĩ kỳ
orman
Tiếng Ả Rập
غابة
Tiếng Anh
forest
Tiếng Armenia
անտառ
Tiếng Assam
অৰণ্য
Tiếng ba tư
جنگل
Tiếng Bengali
বন। জংগল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
floresta
Tiếng Bosnia
šuma
Tiếng Creole của Haiti
forè
Tiếng Do Thái
יַעַר
Tiếng Đức
wald
Tiếng Gaelic của Scotland
coille
Tiếng hà lan
woud
Tiếng Hindi
वन
Tiếng Iceland
skógur
Tiếng Kannada
ಅರಣ್ಯ
Tiếng Kazakh
орман
Tiếng Khmer
ព្រៃ
Tiếng Kinyarwanda
ishyamba
Tiếng Kurd (Sorani)
دارستان
Tiếng Lithuania
miškas
Tiếng Luxembourg
bësch
Tiếng Mã Lai
hutan
Tiếng Maori
ngahere
Tiếng Mông Cổ
ой
Tiếng Nepal
जङ्गल
Tiếng Nga
лес
Tiếng Nhật
森林
Tiếng Phạn
वनः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kagubatan
Tiếng Punjabi
ਜੰਗਲ
Tiếng Rumani
pădure
Tiếng Séc
les
Tiếng Serbia
шума
Tiếng Slovak
les
Tiếng Sundan
leuweung
Tiếng Swahili
msitu
Tiếng Telugu
అడవి
Tiếng thái
ป่าไม้
Tiếng Thụy Điển
skog
Tiếng Trung (giản thể)
森林
Tiếng Urdu
جنگل
Tiếng Uzbek
o'rmon
Tiếng Việt
rừng
Tigrinya
ጭካ
Truyền thống Trung Hoa)
森林
Tsonga
nhova
Twi (Akan)
kwaeɛ
Xhosa
ihlathi
Xứ Basque
basoa
Yiddish
וואַלד
Yoruba
igbo
Zulu
ihlathi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó