Người Afrikaans | vreemd | ||
Amharic | ባዕድ | ||
Hausa | baƙo | ||
Igbo | onye ala ọzọ | ||
Malagasy | vahiny | ||
Nyanja (Chichewa) | yachilendo | ||
Shona | mutorwa | ||
Somali | shisheeye | ||
Sesotho | osele | ||
Tiếng Swahili | kigeni | ||
Xhosa | welinye ilizwe | ||
Yoruba | ajeji | ||
Zulu | owangaphandle | ||
Bambara | dunuan | ||
Cừu cái | duta | ||
Tiếng Kinyarwanda | abanyamahanga | ||
Lingala | mopaya | ||
Luganda | -nna ggwanga | ||
Sepedi | ntle | ||
Twi (Akan) | hɔhoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | أجنبي | ||
Tiếng Do Thái | זָר | ||
Pashto | بهرني | ||
Tiếng Ả Rập | أجنبي | ||
Người Albanian | i huaj | ||
Xứ Basque | atzerritarra | ||
Catalan | estranger | ||
Người Croatia | strani | ||
Người Đan Mạch | udenlandsk | ||
Tiếng hà lan | buitenlands | ||
Tiếng Anh | foreign | ||
Người Pháp | étranger | ||
Frisian | frjemd | ||
Galicia | estranxeiro | ||
Tiếng Đức | fremd | ||
Tiếng Iceland | erlendum | ||
Người Ailen | eachtrach | ||
Người Ý | straniero | ||
Tiếng Luxembourg | auslännesch | ||
Cây nho | barranin | ||
Nauy | fremmed | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | estrangeiro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cèin | ||
Người Tây Ban Nha | exterior | ||
Tiếng Thụy Điển | utländsk | ||
Người xứ Wales | tramor | ||
Người Belarus | замежны | ||
Tiếng Bosnia | strani | ||
Người Bungari | чуждестранен | ||
Tiếng Séc | zahraniční, cizí | ||
Người Estonia | võõras | ||
Phần lan | ulkomainen | ||
Người Hungary | külföldi | ||
Người Latvia | ārzemju | ||
Tiếng Lithuania | užsienio | ||
Người Macedonian | странски | ||
Đánh bóng | obcy | ||
Tiếng Rumani | străin | ||
Tiếng Nga | иностранный | ||
Tiếng Serbia | страни | ||
Tiếng Slovak | zahraničné | ||
Người Slovenia | tuje | ||
Người Ukraina | іноземні | ||
Tiếng Bengali | বিদেশী | ||
Gujarati | વિદેશી | ||
Tiếng Hindi | विदेश | ||
Tiếng Kannada | ವಿದೇಶಿ | ||
Malayalam | വിദേശ | ||
Marathi | परदेशी | ||
Tiếng Nepal | विदेशी | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਦੇਸ਼ੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විදේශ | ||
Tamil | வெளிநாட்டு | ||
Tiếng Telugu | విదేశీ | ||
Tiếng Urdu | غیر ملکی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 国外 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 國外 | ||
Tiếng Nhật | 外国人 | ||
Hàn Quốc | 외국 | ||
Tiếng Mông Cổ | гадаад | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နိုင်ငံခြား | ||
Người Indonesia | asing | ||
Người Java | wong asing | ||
Tiếng Khmer | បរទេស | ||
Lào | ຕ່າງປະເທດ | ||
Tiếng Mã Lai | asing | ||
Tiếng thái | ต่างประเทศ | ||
Tiếng Việt | ngoại quốc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dayuhan | ||
Azerbaijan | xarici | ||
Tiếng Kazakh | шетелдік | ||
Kyrgyz | чет элдик | ||
Tajik | хориҷӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | daşary ýurtly | ||
Tiếng Uzbek | chet el | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چەتئەللىك | ||
Người Hawaii | haole | ||
Tiếng Maori | tauiwi | ||
Samoan | tagata ese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | dayuhan | ||
Aymara | anqajankiri | ||
Guarani | pytagua | ||
Esperanto | fremda | ||
Latin | aliena | ||
Người Hy Lạp | ξένο | ||
Hmong | tuaj txawv tebchaws | ||
Người Kurd | xerîb | ||
Thổ nhĩ kỳ | dış | ||
Xhosa | welinye ilizwe | ||
Yiddish | פרעמד | ||
Zulu | owangaphandle | ||
Tiếng Assam | বিদেশী | ||
Aymara | anqajankiri | ||
Bhojpuri | बिलायती | ||
Dhivehi | ޚާރިޖީ | ||
Dogri | बदेसी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | dayuhan | ||
Guarani | pytagua | ||
Ilocano | baniaga | ||
Krio | ɔda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیانی | ||
Maithili | विदेश | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯔꯝ | ||
Mizo | ramdang | ||
Oromo | orma | ||
Odia (Oriya) | ବିଦେଶୀ | ||
Quechua | extranjero | ||
Tiếng Phạn | विदेशः | ||
Tatar | чит ил | ||
Tigrinya | ናይ ወፃእ | ||
Tsonga | hlampfa | ||