Tiêu điểm trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiêu Điểm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiêu điểm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiêu điểm


Amharic
ትኩረት
Aymara
inphuki
Azerbaijan
diqqət
Bambara
ɲɛsin
Bhojpuri
ध्यान
Catalan
enfocament
Cây nho
tiffoka
Cebuano
pokus
Corsican
focu
Cừu cái
nu kpɔkpɔ
Đánh bóng
skupiać
Dhivehi
ފޯކަސް
Dogri
ध्यान देना
Esperanto
fokuso
Frisian
fokusje
Galicia
foco
Guarani
jesareko renda
Gujarati
ધ્યાન કેન્દ્રિત
Hàn Quốc
초점
Hausa
mayar da hankali
Hmong
tsom
Igbo
gbado anya
Ilocano
agperreng
Konkani
केंद्रीत
Krio
tink bɔt
Kyrgyz
фокус
Lào
ຈຸດສຸມ
Latin
focus
Lingala
kotya likebi
Luganda
tereera
Maithili
केन्द्रित
Malagasy
ifantohana
Malayalam
ഫോക്കസ്
Marathi
फोकस
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯤꯠꯌꯦꯡ ꯆꯪꯕ
Mizo
tumbik nei
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အာရုံစူးစိုက်
Nauy
fokus
Người Afrikaans
fokus
Người Ailen
fócas
Người Albanian
përqendrohem
Người Belarus
засяродзіцца
Người Bungari
фокус
Người Croatia
usredotočenost
Người Đan Mạch
fokus
Người Duy Ngô Nhĩ
فوكۇس نۇقتىسى
Người Estonia
keskenduda
Người Gruzia
ფოკუსირება
Người Hawaii
kālele ana
Người Hungary
fókusz
Người Hy Lạp
συγκεντρώνω
Người Indonesia
fokus
Người Java
fokus
Người Kurd
sekinîn
Người Latvia
fokuss
Người Macedonian
фокус
Người Pháp
concentrer
Người Slovenia
osredotočiti
Người Tây Ban Nha
atención
Người Thổ Nhĩ Kỳ
fokus
Người Ukraina
фокус
Người xứ Wales
ffocws
Người Ý
messa a fuoco
Nyanja (Chichewa)
yang'anani
Odia (Oriya)
ଧ୍ୟାନ ଦିଅନ୍ତୁ |
Oromo
xiyyeeffannoo kennuu
Pashto
تمرکز
Phần lan
keskittyä
Quechua
chawpi
Samoan
taulaʻi
Sepedi
nepa
Sesotho
tsepamisa maikutlo
Shona
tarisa
Sindhi
ڌيان
Sinhala (Sinhalese)
අවධානය යොමු කරන්න
Somali
diirad saarid
Tagalog (tiếng Philippines)
pokus
Tajik
диққат додан
Tamil
கவனம்
Tatar
фокус
Thổ nhĩ kỳ
odak
Tiếng Ả Rập
التركيز
Tiếng Anh
focus
Tiếng Armenia
կենտրոնանալ
Tiếng Assam
ধ্যান কেন্দ্ৰিত
Tiếng ba tư
تمرکز
Tiếng Bengali
ফোকাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
foco
Tiếng Bosnia
fokus
Tiếng Creole của Haiti
konsantre
Tiếng Do Thái
מוֹקֵד
Tiếng Đức
fokus
Tiếng Gaelic của Scotland
fòcas
Tiếng hà lan
focus
Tiếng Hindi
फोकस
Tiếng Iceland
einbeita sér
Tiếng Kannada
ಗಮನ
Tiếng Kazakh
назар аудару
Tiếng Khmer
ផ្តោត
Tiếng Kinyarwanda
kwibanda
Tiếng Kurd (Sorani)
جەخت
Tiếng Lithuania
sutelkti dėmesį
Tiếng Luxembourg
konzentréieren
Tiếng Mã Lai
fokus
Tiếng Maori
arotahi
Tiếng Mông Cổ
анхаарлаа төвлөрүүлэх
Tiếng Nepal
फोकस
Tiếng Nga
фокус
Tiếng Nhật
フォーカス
Tiếng Phạn
केंद्रबिन्दुः
Tiếng Philippin (Tagalog)
focus
Tiếng Punjabi
ਫੋਕਸ
Tiếng Rumani
focalizare
Tiếng Séc
soustředit se
Tiếng Serbia
фокус
Tiếng Slovak
zameranie
Tiếng Sundan
pokus
Tiếng Swahili
kuzingatia
Tiếng Telugu
దృష్టి
Tiếng thái
โฟกัส
Tiếng Thụy Điển
fokus
Tiếng Trung (giản thể)
焦点
Tiếng Urdu
فوکس
Tiếng Uzbek
diqqat
Tiếng Việt
tiêu điểm
Tigrinya
ቀልቢ ምግባር
Truyền thống Trung Hoa)
焦點
Tsonga
kongoma
Twi (Akan)
baabi a ani si
Xhosa
ingqalelo
Xứ Basque
bideratu
Yiddish
פאָקוס
Yoruba
idojukọ
Zulu
gxila

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó