Bông hoa trong các ngôn ngữ khác nhau

Bông Hoa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bông hoa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bông hoa


Amharic
አበባ
Aymara
panqara
Azerbaijan
gül
Bambara
filɛri
Bhojpuri
फूल
Catalan
flor
Cây nho
fjura
Cebuano
bulak
Corsican
fiore
Cừu cái
seƒoƒo
Đánh bóng
kwiat
Dhivehi
މާ
Dogri
फुल्ल
Esperanto
floro
Frisian
blom
Galicia
flor
Guarani
yvoty
Gujarati
ફૂલ
Hàn Quốc
Hausa
fure
Hmong
paj
Igbo
ifuru
Ilocano
sabong
Konkani
फूल
Krio
flawa
Kyrgyz
гүл
Lào
ດອກໄມ້
Latin
flos
Lingala
fololo
Luganda
ekimuli
Maithili
फूल
Malagasy
voninkazo
Malayalam
പുഷ്പം
Marathi
फूल
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯩ
Mizo
pangpar
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပန်း
Nauy
blomst
Người Afrikaans
blom
Người Ailen
bláth
Người Albanian
lule
Người Belarus
кветка
Người Bungari
цвете
Người Croatia
cvijet
Người Đan Mạch
blomst
Người Duy Ngô Nhĩ
گۈل
Người Estonia
lill
Người Gruzia
ყვავილი
Người Hawaii
pua
Người Hungary
virág
Người Hy Lạp
λουλούδι
Người Indonesia
bunga
Người Java
kembang
Người Kurd
kûlîlk
Người Latvia
zieds
Người Macedonian
цвеќе
Người Pháp
fleur
Người Slovenia
cvet
Người Tây Ban Nha
flor
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gül
Người Ukraina
квітка
Người xứ Wales
blodyn
Người Ý
fiore
Nyanja (Chichewa)
duwa
Odia (Oriya)
ଫୁଲ
Oromo
abaaboo
Pashto
ګل
Phần lan
kukka
Quechua
wayta
Samoan
fugalaʻau
Sepedi
letšoba
Sesotho
palesa
Shona
ruva
Sindhi
گل
Sinhala (Sinhalese)
මල
Somali
ubax
Tagalog (tiếng Philippines)
bulaklak
Tajik
гул
Tamil
பூ
Tatar
чәчәк
Thổ nhĩ kỳ
çiçek
Tiếng Ả Rập
زهرة
Tiếng Anh
flower
Tiếng Armenia
ծաղիկ
Tiếng Assam
ফুল
Tiếng ba tư
گل
Tiếng Bengali
ফুল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
flor
Tiếng Bosnia
cvijet
Tiếng Creole của Haiti
flè
Tiếng Do Thái
פֶּרַח
Tiếng Đức
blume
Tiếng Gaelic của Scotland
flùr
Tiếng hà lan
bloem
Tiếng Hindi
फूल
Tiếng Iceland
blóm
Tiếng Kannada
ಹೂವು
Tiếng Kazakh
гүл
Tiếng Khmer
ផ្កា
Tiếng Kinyarwanda
indabyo
Tiếng Kurd (Sorani)
گوڵ
Tiếng Lithuania
gėlė
Tiếng Luxembourg
blumm
Tiếng Mã Lai
bunga
Tiếng Maori
putiputi
Tiếng Mông Cổ
цэцэг
Tiếng Nepal
फूल
Tiếng Nga
цветок
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
पुष्पं
Tiếng Philippin (Tagalog)
bulaklak
Tiếng Punjabi
ਫੁੱਲ
Tiếng Rumani
floare
Tiếng Séc
květ
Tiếng Serbia
цвет
Tiếng Slovak
kvetina
Tiếng Sundan
kembang
Tiếng Swahili
maua
Tiếng Telugu
పువ్వు
Tiếng thái
ดอกไม้
Tiếng Thụy Điển
blomma
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
پھول
Tiếng Uzbek
gul
Tiếng Việt
bông hoa
Tigrinya
ዕንበባ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xiluva
Twi (Akan)
nhwiren
Xhosa
intyatyambo
Xứ Basque
lorea
Yiddish
בלום
Yoruba
ododo
Zulu
imbali

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó