Phao nổi trong các ngôn ngữ khác nhau

Phao Nổi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Phao nổi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Phao nổi


Amharic
ተንሳፋፊ
Aymara
qaquña
Azerbaijan
sal
Bambara
filotɛri
Bhojpuri
डोंगा
Catalan
flotar
Cây nho
galleġġjant
Cebuano
naglutaw
Corsican
flottà
Cừu cái
nɔ tsi dzi
Đánh bóng
pływak
Dhivehi
ބީއްސުން
Dogri
तरना
Esperanto
flosi
Frisian
driuwe
Galicia
flotar
Guarani
ombovevúiva
Gujarati
ફ્લોટ
Hàn Quốc
흙손
Hausa
shawagi
Hmong
ntab
Igbo
ise n'elu
Ilocano
lumtaw
Konkani
उफेवप
Krio
pantap
Kyrgyz
калкуу
Lào
ທີ່ເລື່ອນໄດ້
Latin
supernatet
Lingala
kotepa
Luganda
okuseeyeeya
Maithili
तैरनाइ
Malagasy
float
Malayalam
ഫ്ലോട്ട്
Marathi
तरंगणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯎꯕ
Mizo
lang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရေပေါ်
Nauy
flyte
Người Afrikaans
dryf
Người Ailen
snámhphointe
Người Albanian
noton
Người Belarus
паплавок
Người Bungari
плувка
Người Croatia
plutati
Người Đan Mạch
flyde
Người Duy Ngô Nhĩ
float
Người Estonia
ujuk
Người Gruzia
ათწილადი
Người Hawaii
lana
Người Hungary
úszó
Người Hy Lạp
φλοτέρ
Người Indonesia
mengapung
Người Java
ngambang
Người Kurd
avbazîn
Người Latvia
peldēt
Người Macedonian
плови
Người Pháp
flotte
Người Slovenia
float
Người Tây Ban Nha
flotador
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýüzmek
Người Ukraina
плавати
Người xứ Wales
arnofio
Người Ý
galleggiante
Nyanja (Chichewa)
kuyandama
Odia (Oriya)
ଭାସମାନ |
Oromo
bololi'uu
Pashto
فلوټ
Phần lan
kellua
Quechua
tuytuy
Samoan
opeopea
Sepedi
phaphama
Sesotho
phaphamala
Shona
kuyangarara
Sindhi
فلوٽ
Sinhala (Sinhalese)
පාවෙන්න
Somali
sabayn
Tagalog (tiếng Philippines)
lumutang
Tajik
шино кардан
Tamil
மிதவை
Tatar
йөзү
Thổ nhĩ kỳ
yüzer
Tiếng Ả Rập
تطفو
Tiếng Anh
float
Tiếng Armenia
բոց
Tiếng Assam
উপঙি থকা
Tiếng ba tư
شناور
Tiếng Bengali
ভাসা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
flutuador
Tiếng Bosnia
plutati
Tiếng Creole của Haiti
flote
Tiếng Do Thái
לָצוּף
Tiếng Đức
schweben
Tiếng Gaelic của Scotland
fleòdradh
Tiếng hà lan
vlotter
Tiếng Hindi
नाव
Tiếng Iceland
fljóta
Tiếng Kannada
ಫ್ಲೋಟ್
Tiếng Kazakh
жүзу
Tiếng Khmer
អណ្តែត
Tiếng Kinyarwanda
kureremba
Tiếng Kurd (Sorani)
سەرئاو کەوتن
Tiếng Lithuania
plūdė
Tiếng Luxembourg
schwammen
Tiếng Mã Lai
terapung
Tiếng Maori
mānu
Tiếng Mông Cổ
хөвөх
Tiếng Nepal
फ्लोट
Tiếng Nga
плавать
Tiếng Nhật
浮く
Tiếng Phạn
तारण
Tiếng Philippin (Tagalog)
lumutang
Tiếng Punjabi
ਫਲੋਟ
Tiếng Rumani
pluti
Tiếng Séc
plovák
Tiếng Serbia
пловак
Tiếng Slovak
plavák
Tiếng Sundan
kumalayang
Tiếng Swahili
kuelea
Tiếng Telugu
ఫ్లోట్
Tiếng thái
ลอย
Tiếng Thụy Điển
flyta
Tiếng Trung (giản thể)
浮动
Tiếng Urdu
تیرنا
Tiếng Uzbek
suzmoq
Tiếng Việt
phao nổi
Tigrinya
ምንስፋፍ
Truyền thống Trung Hoa)
浮動
Tsonga
phaphamala
Twi (Akan)
da nsuo ani
Xhosa
ukudada
Xứ Basque
karroza
Yiddish
לאָזנ שווימען
Yoruba
leefofo loju omi
Zulu
ukuntanta

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó