Người Afrikaans | vlam | ||
Amharic | ነበልባል | ||
Hausa | harshen wuta | ||
Igbo | oku | ||
Malagasy | lelafo | ||
Nyanja (Chichewa) | lawi | ||
Shona | murazvo | ||
Somali | olol | ||
Sesotho | lelakabe | ||
Tiếng Swahili | mwali | ||
Xhosa | idangatye | ||
Yoruba | ina | ||
Zulu | ilangabi | ||
Bambara | tasuma | ||
Cừu cái | dzobibi | ||
Tiếng Kinyarwanda | flame | ||
Lingala | mɔ́tɔ ya mɔ́tɔ | ||
Luganda | ennimi z’omuliro | ||
Sepedi | kgabo ya mollo | ||
Twi (Akan) | ogyaframa | ||
Tiếng Ả Rập | لهب | ||
Tiếng Do Thái | לֶהָבָה | ||
Pashto | لمبه | ||
Tiếng Ả Rập | لهب | ||
Người Albanian | flakë | ||
Xứ Basque | garra | ||
Catalan | flama | ||
Người Croatia | plamen | ||
Người Đan Mạch | flamme | ||
Tiếng hà lan | vlam | ||
Tiếng Anh | flame | ||
Người Pháp | flamme | ||
Frisian | flam | ||
Galicia | chama | ||
Tiếng Đức | flamme | ||
Tiếng Iceland | logi | ||
Người Ailen | lasair | ||
Người Ý | fiamma | ||
Tiếng Luxembourg | flaam | ||
Cây nho | fjamma | ||
Nauy | flamme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | chama | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lasair | ||
Người Tây Ban Nha | fuego | ||
Tiếng Thụy Điển | flamma | ||
Người xứ Wales | fflam | ||
Người Belarus | полымя | ||
Tiếng Bosnia | plamen | ||
Người Bungari | пламък | ||
Tiếng Séc | plamen | ||
Người Estonia | leek | ||
Phần lan | liekki | ||
Người Hungary | láng | ||
Người Latvia | liesma | ||
Tiếng Lithuania | liepsna | ||
Người Macedonian | пламен | ||
Đánh bóng | płomień | ||
Tiếng Rumani | flacără | ||
Tiếng Nga | пламя | ||
Tiếng Serbia | пламен | ||
Tiếng Slovak | plameň | ||
Người Slovenia | plamen | ||
Người Ukraina | полум'я | ||
Tiếng Bengali | শিখা | ||
Gujarati | જ્યોત | ||
Tiếng Hindi | ज्योति | ||
Tiếng Kannada | ಜ್ವಾಲೆ | ||
Malayalam | തീജ്വാല | ||
Marathi | ज्योत | ||
Tiếng Nepal | ज्वाला | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගිනිදැල් | ||
Tamil | சுடர் | ||
Tiếng Telugu | మంట | ||
Tiếng Urdu | شعلہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 火焰 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 火焰 | ||
Tiếng Nhật | 火炎 | ||
Hàn Quốc | 불꽃 | ||
Tiếng Mông Cổ | дөл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မီးလျှံ | ||
Người Indonesia | api | ||
Người Java | kobongan | ||
Tiếng Khmer | អណ្តាតភ្លើង | ||
Lào | ແປວໄຟ | ||
Tiếng Mã Lai | nyalaan | ||
Tiếng thái | เปลวไฟ | ||
Tiếng Việt | ngọn lửa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | apoy | ||
Azerbaijan | alov | ||
Tiếng Kazakh | жалын | ||
Kyrgyz | жалын | ||
Tajik | аланга | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýalyn | ||
Tiếng Uzbek | alanga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يالقۇن | ||
Người Hawaii | lapalapa | ||
Tiếng Maori | mura | ||
Samoan | mumū | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | siga | ||
Aymara | nina naktäwi | ||
Guarani | tatatĩ | ||
Esperanto | flamo | ||
Latin | flamma | ||
Người Hy Lạp | φλόγα | ||
Hmong | nplaim taws | ||
Người Kurd | agir | ||
Thổ nhĩ kỳ | alev | ||
Xhosa | idangatye | ||
Yiddish | פלאַם | ||
Zulu | ilangabi | ||
Tiếng Assam | শিখা | ||
Aymara | nina naktäwi | ||
Bhojpuri | लौ के बा | ||
Dhivehi | އަލިފާންގަނޑެވެ | ||
Dogri | लौ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | apoy | ||
Guarani | tatatĩ | ||
Ilocano | gil-ayab | ||
Krio | flame we de bɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بڵێسەی ئاگر | ||
Maithili | लौ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯩꯁꯥ꯫ | ||
Mizo | meialh a ni | ||
Oromo | abidda | ||
Odia (Oriya) | ଜ୍ୱଳନ୍ତ | ||
Quechua | nina rawray | ||
Tiếng Phạn | ज्वाला | ||
Tatar | ялкын | ||
Tigrinya | ሃልሃልታ | ||
Tsonga | langavi | ||