Người Afrikaans | vlag | ||
Amharic | ባንዲራ | ||
Hausa | tuta | ||
Igbo | ọkọlọtọ | ||
Malagasy | sainam-pirenena | ||
Nyanja (Chichewa) | mbendera | ||
Shona | mureza | ||
Somali | calan | ||
Sesotho | folakha | ||
Tiếng Swahili | bendera | ||
Xhosa | iflegi | ||
Yoruba | asia | ||
Zulu | ifulegi | ||
Bambara | darapo | ||
Cừu cái | flaga | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibendera | ||
Lingala | drapo | ||
Luganda | ebendera | ||
Sepedi | folaga | ||
Twi (Akan) | frankaa | ||
Tiếng Ả Rập | علم | ||
Tiếng Do Thái | דֶגֶל | ||
Pashto | بيرغ | ||
Tiếng Ả Rập | علم | ||
Người Albanian | flamuri | ||
Xứ Basque | bandera | ||
Catalan | bandera | ||
Người Croatia | zastava | ||
Người Đan Mạch | flag | ||
Tiếng hà lan | vlag | ||
Tiếng Anh | flag | ||
Người Pháp | drapeau | ||
Frisian | flagge | ||
Galicia | bandeira | ||
Tiếng Đức | flagge | ||
Tiếng Iceland | fána | ||
Người Ailen | bratach | ||
Người Ý | bandiera | ||
Tiếng Luxembourg | fändel | ||
Cây nho | bandiera | ||
Nauy | flagg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bandeira | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bratach | ||
Người Tây Ban Nha | bandera | ||
Tiếng Thụy Điển | flagga | ||
Người xứ Wales | baner | ||
Người Belarus | сцяг | ||
Tiếng Bosnia | zastava | ||
Người Bungari | флаг | ||
Tiếng Séc | vlajka | ||
Người Estonia | lipp | ||
Phần lan | lippu | ||
Người Hungary | zászló | ||
Người Latvia | karogu | ||
Tiếng Lithuania | vėliava | ||
Người Macedonian | знаме | ||
Đánh bóng | flaga | ||
Tiếng Rumani | steag | ||
Tiếng Nga | флаг | ||
Tiếng Serbia | застава | ||
Tiếng Slovak | vlajka | ||
Người Slovenia | zastavo | ||
Người Ukraina | прапор | ||
Tiếng Bengali | পতাকা | ||
Gujarati | ધ્વજ | ||
Tiếng Hindi | झंडा | ||
Tiếng Kannada | ಧ್ವಜ | ||
Malayalam | ഫ്ലാഗ് | ||
Marathi | झेंडा | ||
Tiếng Nepal | झण्डा | ||
Tiếng Punjabi | ਝੰਡਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ධජ | ||
Tamil | கொடி | ||
Tiếng Telugu | జెండా | ||
Tiếng Urdu | پرچم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 旗 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 旗 | ||
Tiếng Nhật | 国旗 | ||
Hàn Quốc | 깃발 | ||
Tiếng Mông Cổ | туг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလံ | ||
Người Indonesia | bendera | ||
Người Java | gendera | ||
Tiếng Khmer | ទង់ | ||
Lào | ທຸງ | ||
Tiếng Mã Lai | bendera | ||
Tiếng thái | ธง | ||
Tiếng Việt | cờ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bandila | ||
Azerbaijan | bayraq | ||
Tiếng Kazakh | жалау | ||
Kyrgyz | желек | ||
Tajik | парчам | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baýdak | ||
Tiếng Uzbek | bayroq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | flag | ||
Người Hawaii | hae | ||
Tiếng Maori | haki | ||
Samoan | fuʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bandila | ||
Aymara | wiphala | ||
Guarani | poyvi | ||
Esperanto | flago | ||
Latin | vexillum | ||
Người Hy Lạp | σημαία | ||
Hmong | chij | ||
Người Kurd | al | ||
Thổ nhĩ kỳ | bayrak | ||
Xhosa | iflegi | ||
Yiddish | פאָן | ||
Zulu | ifulegi | ||
Tiếng Assam | পতাকা | ||
Aymara | wiphala | ||
Bhojpuri | झंडा | ||
Dhivehi | ދިދަ | ||
Dogri | झंडा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bandila | ||
Guarani | poyvi | ||
Ilocano | bandera | ||
Krio | flag | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاڵا | ||
Maithili | झंडा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯤꯔꯥꯜ | ||
Mizo | puanzar | ||
Oromo | alaabaa | ||
Odia (Oriya) | ପତାକା | ||
Quechua | unancha | ||
Tiếng Phạn | ध्वजा | ||
Tatar | флаг | ||
Tigrinya | ባንዴራ | ||
Tsonga | mujeko | ||