Người Afrikaans | visvang | ||
Amharic | ማጥመድ | ||
Hausa | kamun kifi | ||
Igbo | ịkụ azụ | ||
Malagasy | fanjonoana | ||
Nyanja (Chichewa) | kusodza | ||
Shona | hove | ||
Somali | kalluumaysiga | ||
Sesotho | ho tšoasa litlhapi | ||
Tiếng Swahili | uvuvi | ||
Xhosa | ukuloba | ||
Yoruba | ipeja | ||
Zulu | ukudoba | ||
Bambara | mɔni | ||
Cừu cái | tɔƒodede | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuroba | ||
Lingala | koboma mbisi | ||
Luganda | okuvuba | ||
Sepedi | go rea dihlapi | ||
Twi (Akan) | mpataayi | ||
Tiếng Ả Rập | صيد السمك | ||
Tiếng Do Thái | דיג | ||
Pashto | کب نیول | ||
Tiếng Ả Rập | صيد السمك | ||
Người Albanian | peshkimi | ||
Xứ Basque | arrantza | ||
Catalan | pescar | ||
Người Croatia | ribarstvo | ||
Người Đan Mạch | fiskeri | ||
Tiếng hà lan | vissen | ||
Tiếng Anh | fishing | ||
Người Pháp | pêche | ||
Frisian | fiskje | ||
Galicia | pesca | ||
Tiếng Đức | angeln | ||
Tiếng Iceland | veiði | ||
Người Ailen | iascaireacht | ||
Người Ý | pesca | ||
Tiếng Luxembourg | fëscherei | ||
Cây nho | sajd | ||
Nauy | fiske | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pescaria | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iasgach | ||
Người Tây Ban Nha | pescar | ||
Tiếng Thụy Điển | fiske | ||
Người xứ Wales | pysgota | ||
Người Belarus | рыбалка | ||
Tiếng Bosnia | ribolov | ||
Người Bungari | риболов | ||
Tiếng Séc | rybolov | ||
Người Estonia | kalapüük | ||
Phần lan | kalastus | ||
Người Hungary | halászat | ||
Người Latvia | makšķerēšana | ||
Tiếng Lithuania | žvejyba | ||
Người Macedonian | риболов | ||
Đánh bóng | wędkarstwo | ||
Tiếng Rumani | pescuit | ||
Tiếng Nga | ловит рыбу | ||
Tiếng Serbia | риболов | ||
Tiếng Slovak | rybolov | ||
Người Slovenia | ribolov | ||
Người Ukraina | риболовля | ||
Tiếng Bengali | মাছ ধরা | ||
Gujarati | માછીમારી | ||
Tiếng Hindi | मछली पकड़ने | ||
Tiếng Kannada | ಮೀನುಗಾರಿಕೆ | ||
Malayalam | മീൻപിടുത്തം | ||
Marathi | मासेमारी | ||
Tiếng Nepal | माछा मार्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਫੜਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මාඵ ඇල්ලීම | ||
Tamil | மீன்பிடித்தல் | ||
Tiếng Telugu | ఫిషింగ్ | ||
Tiếng Urdu | ماہی گیری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 钓鱼 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 釣魚 | ||
Tiếng Nhật | 釣り | ||
Hàn Quốc | 어업 | ||
Tiếng Mông Cổ | загас барих | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငါးဖမ်းခြင်း | ||
Người Indonesia | penangkapan ikan | ||
Người Java | mancing | ||
Tiếng Khmer | នេសាទ | ||
Lào | ການຫາປາ | ||
Tiếng Mã Lai | memancing | ||
Tiếng thái | ตกปลา | ||
Tiếng Việt | đánh bắt cá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangingisda | ||
Azerbaijan | balıqçılıq | ||
Tiếng Kazakh | балық аулау | ||
Kyrgyz | балык уулоо | ||
Tajik | моҳидорӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | balyk tutmak | ||
Tiếng Uzbek | baliq ovlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بېلىق تۇتۇش | ||
Người Hawaii | lawaiʻa | ||
Tiếng Maori | hī ika | ||
Samoan | fagota | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pangingisda | ||
Aymara | challwa katur saraña | ||
Guarani | pirakutu | ||
Esperanto | fiŝkaptado | ||
Latin | piscantur | ||
Người Hy Lạp | αλιεία | ||
Hmong | nuv ntses | ||
Người Kurd | masîvanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | balık tutma | ||
Xhosa | ukuloba | ||
Yiddish | פישערייַ | ||
Zulu | ukudoba | ||
Tiếng Assam | মাছ ধৰা | ||
Aymara | challwa katur saraña | ||
Bhojpuri | मछरी मारे के बा | ||
Dhivehi | މަސްވެރިކަން | ||
Dogri | मछी पकड़ना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangingisda | ||
Guarani | pirakutu | ||
Ilocano | panagkalap | ||
Krio | fɔ fishin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕاوەماسی | ||
Maithili | माछ मारब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯉꯥ ꯐꯥꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | sangha man | ||
Oromo | qurxummii qabuu | ||
Odia (Oriya) | ମାଛ ଧରିବା | | ||
Quechua | challwakuy | ||
Tiếng Phạn | मत्स्यपालनम् | ||
Tatar | балык тоту | ||
Tigrinya | ምግፋፍ ዓሳ | ||
Tsonga | ku phasa tinhlampfi | ||