Đánh bắt cá trong các ngôn ngữ khác nhau

Đánh Bắt Cá Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đánh bắt cá ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đánh bắt cá


Amharic
ማጥመድ
Aymara
challwa katur saraña
Azerbaijan
balıqçılıq
Bambara
mɔni
Bhojpuri
मछरी मारे के बा
Catalan
pescar
Cây nho
sajd
Cebuano
pagpangisda
Corsican
pesca
Cừu cái
tɔƒodede
Đánh bóng
wędkarstwo
Dhivehi
މަސްވެރިކަން
Dogri
मछी पकड़ना
Esperanto
fiŝkaptado
Frisian
fiskje
Galicia
pesca
Guarani
pirakutu
Gujarati
માછીમારી
Hàn Quốc
어업
Hausa
kamun kifi
Hmong
nuv ntses
Igbo
ịkụ azụ
Ilocano
panagkalap
Konkani
नुस्तें मारप
Krio
fɔ fishin
Kyrgyz
балык уулоо
Lào
ການຫາປາ
Latin
piscantur
Lingala
koboma mbisi
Luganda
okuvuba
Maithili
माछ मारब
Malagasy
fanjonoana
Malayalam
മീൻപിടുത്തം
Marathi
मासेमारी
Meiteilon (Manipuri)
ꯉꯥ ꯐꯥꯕꯥ꯫
Mizo
sangha man
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ငါးဖမ်းခြင်း
Nauy
fiske
Người Afrikaans
visvang
Người Ailen
iascaireacht
Người Albanian
peshkimi
Người Belarus
рыбалка
Người Bungari
риболов
Người Croatia
ribarstvo
Người Đan Mạch
fiskeri
Người Duy Ngô Nhĩ
بېلىق تۇتۇش
Người Estonia
kalapüük
Người Gruzia
თევზაობა
Người Hawaii
lawaiʻa
Người Hungary
halászat
Người Hy Lạp
αλιεία
Người Indonesia
penangkapan ikan
Người Java
mancing
Người Kurd
masîvanî
Người Latvia
makšķerēšana
Người Macedonian
риболов
Người Pháp
pêche
Người Slovenia
ribolov
Người Tây Ban Nha
pescar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
balyk tutmak
Người Ukraina
риболовля
Người xứ Wales
pysgota
Người Ý
pesca
Nyanja (Chichewa)
kusodza
Odia (Oriya)
ମାଛ ଧରିବା |
Oromo
qurxummii qabuu
Pashto
کب نیول
Phần lan
kalastus
Quechua
challwakuy
Samoan
fagota
Sepedi
go rea dihlapi
Sesotho
ho tšoasa litlhapi
Shona
hove
Sindhi
مڇي مارڻ
Sinhala (Sinhalese)
මාඵ ඇල්ලීම
Somali
kalluumaysiga
Tagalog (tiếng Philippines)
pangingisda
Tajik
моҳидорӣ
Tamil
மீன்பிடித்தல்
Tatar
балык тоту
Thổ nhĩ kỳ
balık tutma
Tiếng Ả Rập
صيد السمك
Tiếng Anh
fishing
Tiếng Armenia
ձկնորսություն
Tiếng Assam
মাছ ধৰা
Tiếng ba tư
ماهیگیری
Tiếng Bengali
মাছ ধরা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pescaria
Tiếng Bosnia
ribolov
Tiếng Creole của Haiti
lapèch
Tiếng Do Thái
דיג
Tiếng Đức
angeln
Tiếng Gaelic của Scotland
iasgach
Tiếng hà lan
vissen
Tiếng Hindi
मछली पकड़ने
Tiếng Iceland
veiði
Tiếng Kannada
ಮೀನುಗಾರಿಕೆ
Tiếng Kazakh
балық аулау
Tiếng Khmer
នេសាទ
Tiếng Kinyarwanda
kuroba
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕاوەماسی
Tiếng Lithuania
žvejyba
Tiếng Luxembourg
fëscherei
Tiếng Mã Lai
memancing
Tiếng Maori
hī ika
Tiếng Mông Cổ
загас барих
Tiếng Nepal
माछा मार्नु
Tiếng Nga
ловит рыбу
Tiếng Nhật
釣り
Tiếng Phạn
मत्स्यपालनम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
pangingisda
Tiếng Punjabi
ਫੜਨ
Tiếng Rumani
pescuit
Tiếng Séc
rybolov
Tiếng Serbia
риболов
Tiếng Slovak
rybolov
Tiếng Sundan
mancing
Tiếng Swahili
uvuvi
Tiếng Telugu
ఫిషింగ్
Tiếng thái
ตกปลา
Tiếng Thụy Điển
fiske
Tiếng Trung (giản thể)
钓鱼
Tiếng Urdu
ماہی گیری
Tiếng Uzbek
baliq ovlash
Tiếng Việt
đánh bắt cá
Tigrinya
ምግፋፍ ዓሳ
Truyền thống Trung Hoa)
釣魚
Tsonga
ku phasa tinhlampfi
Twi (Akan)
mpataayi
Xhosa
ukuloba
Xứ Basque
arrantza
Yiddish
פישערייַ
Yoruba
ipeja
Zulu
ukudoba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó