Chắc chắn trong các ngôn ngữ khác nhau

Chắc Chắn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chắc chắn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chắc chắn


Amharic
ጽኑ
Aymara
chiqapa
Azerbaijan
möhkəm
Bambara
gɛlɛn
Bhojpuri
कंपनी
Catalan
ferm
Cây nho
ditta
Cebuano
lig-on
Corsican
fermu
Cừu cái
le tenu
Đánh bóng
firma
Dhivehi
ހަރުދަނާ
Dogri
मजबूत
Esperanto
firma
Frisian
flink
Galicia
firme
Guarani
teraguapy
Gujarati
પે firmી
Hàn Quốc
상사
Hausa
m
Hmong
ruaj
Igbo
guzosie ike
Ilocano
natibker
Konkani
थीर
Krio
kɔmni
Kyrgyz
бекем
Lào
ບໍລິສັດ
Latin
firm
Lingala
makasi
Luganda
obuggumivu
Maithili
दृढ़
Malagasy
mafy
Malayalam
ഉറച്ച
Marathi
टणक
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯦꯠꯄ
Mizo
nghet
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မြဲမြံ
Nauy
fast
Người Afrikaans
ferm
Người Ailen
daingean
Người Albanian
të fortë
Người Belarus
цвёрдая
Người Bungari
твърд
Người Croatia
firma
Người Đan Mạch
firma
Người Duy Ngô Nhĩ
قەتئىي
Người Estonia
kindel
Người Gruzia
მტკიცე
Người Hawaii
kūpaʻa
Người Hungary
cég
Người Hy Lạp
εταιρεία
Người Indonesia
perusahaan
Người Java
tenan
Người Kurd
bicî
Người Latvia
stingrs
Người Macedonian
цврста
Người Pháp
raffermir
Người Slovenia
trdno
Người Tây Ban Nha
firma
Người Thổ Nhĩ Kỳ
berk
Người Ukraina
фірма
Người xứ Wales
cadarn
Người Ý
fermo
Nyanja (Chichewa)
olimba
Odia (Oriya)
ଦୃ firm
Oromo
kan hin sochoone
Pashto
فرم
Phần lan
yritys
Quechua
empresa
Samoan
mausali
Sepedi
tiilego
Sesotho
tiile
Shona
yakasimba
Sindhi
پختو
Sinhala (Sinhalese)
ස්ථිරයි
Somali
adag
Tagalog (tiếng Philippines)
matatag
Tajik
устувор
Tamil
நிறுவனம்
Tatar
нык
Thổ nhĩ kỳ
sağlam
Tiếng Ả Rập
حازم
Tiếng Anh
firm
Tiếng Armenia
ամուր
Tiếng Assam
দৃঢ়
Tiếng ba tư
محکم
Tiếng Bengali
দৃঢ়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
empresa
Tiếng Bosnia
čvrsto
Tiếng Creole của Haiti
fèm
Tiếng Do Thái
מוּצָק
Tiếng Đức
feste
Tiếng Gaelic của Scotland
daingeann
Tiếng hà lan
firma
Tiếng Hindi
दृढ़
Tiếng Iceland
fyrirtæki
Tiếng Kannada
ದೃ
Tiếng Kazakh
берік
Tiếng Khmer
ក្រុមហ៊ុន
Tiếng Kinyarwanda
ushikamye
Tiếng Kurd (Sorani)
تووند
Tiếng Lithuania
firma
Tiếng Luxembourg
firma
Tiếng Mã Lai
tegas
Tiếng Maori
maro
Tiếng Mông Cổ
хатуу
Tiếng Nepal
दृढ
Tiếng Nga
фирма
Tiếng Nhật
当社
Tiếng Phạn
प्रतिष्ठान
Tiếng Philippin (Tagalog)
matatag
Tiếng Punjabi
ਪੱਕਾ
Tiếng Rumani
firmă
Tiếng Séc
firma
Tiếng Serbia
фирма
Tiếng Slovak
pevné
Tiếng Sundan
teguh
Tiếng Swahili
imara
Tiếng Telugu
సంస్థ
Tiếng thái
บริษัท
Tiếng Thụy Điển
fast
Tiếng Trung (giản thể)
公司
Tiếng Urdu
فرم
Tiếng Uzbek
qat'iy
Tiếng Việt
chắc chắn
Tigrinya
ትካል
Truyền thống Trung Hoa)
公司
Tsonga
tiya
Twi (Akan)
pintinn
Xhosa
ngokuqinileyo
Xứ Basque
irmoa
Yiddish
פעסט
Yoruba
duro
Zulu
ngokuqinile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó