Người Afrikaans | vinger | ||
Amharic | ጣት | ||
Hausa | yatsa | ||
Igbo | mkpịsị aka | ||
Malagasy | rantsan- | ||
Nyanja (Chichewa) | chala | ||
Shona | chigunwe | ||
Somali | farta | ||
Sesotho | monoana | ||
Tiếng Swahili | kidole | ||
Xhosa | umnwe | ||
Yoruba | ika | ||
Zulu | umunwe | ||
Bambara | bolokɔni | ||
Cừu cái | asibidɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | urutoki | ||
Lingala | mosapi | ||
Luganda | engalo | ||
Sepedi | monwana | ||
Twi (Akan) | nsatea | ||
Tiếng Ả Rập | اصبع اليد | ||
Tiếng Do Thái | אֶצבַּע | ||
Pashto | ګوته | ||
Tiếng Ả Rập | اصبع اليد | ||
Người Albanian | gishtin | ||
Xứ Basque | hatz | ||
Catalan | dit | ||
Người Croatia | prst | ||
Người Đan Mạch | finger | ||
Tiếng hà lan | vinger | ||
Tiếng Anh | finger | ||
Người Pháp | doigt | ||
Frisian | finger | ||
Galicia | dedo | ||
Tiếng Đức | finger | ||
Tiếng Iceland | fingur | ||
Người Ailen | méar | ||
Người Ý | dito | ||
Tiếng Luxembourg | fanger | ||
Cây nho | subgħajk | ||
Nauy | finger | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dedo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mheur | ||
Người Tây Ban Nha | dedo | ||
Tiếng Thụy Điển | finger | ||
Người xứ Wales | bys | ||
Người Belarus | палец | ||
Tiếng Bosnia | prst | ||
Người Bungari | пръст на ръката | ||
Tiếng Séc | prst | ||
Người Estonia | sõrm | ||
Phần lan | sormi | ||
Người Hungary | ujj | ||
Người Latvia | pirkstu | ||
Tiếng Lithuania | pirštu | ||
Người Macedonian | прст | ||
Đánh bóng | palec | ||
Tiếng Rumani | deget | ||
Tiếng Nga | палец | ||
Tiếng Serbia | прст | ||
Tiếng Slovak | prstom | ||
Người Slovenia | prst | ||
Người Ukraina | палець | ||
Tiếng Bengali | আঙুল | ||
Gujarati | આંગળી | ||
Tiếng Hindi | उंगली | ||
Tiếng Kannada | ಬೆರಳು | ||
Malayalam | വിരല് | ||
Marathi | बोट | ||
Tiếng Nepal | औंला | ||
Tiếng Punjabi | ਉਂਗਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඇඟිල්ල | ||
Tamil | விரல் | ||
Tiếng Telugu | వేలు | ||
Tiếng Urdu | انگلی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 手指 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 手指 | ||
Tiếng Nhật | 指 | ||
Hàn Quốc | 손가락 | ||
Tiếng Mông Cổ | хуруу | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်ချောင်း | ||
Người Indonesia | jari | ||
Người Java | driji | ||
Tiếng Khmer | ម្រាមដៃ | ||
Lào | ນິ້ວມື | ||
Tiếng Mã Lai | jari | ||
Tiếng thái | นิ้ว | ||
Tiếng Việt | ngón tay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | daliri | ||
Azerbaijan | barmaq | ||
Tiếng Kazakh | саусақ | ||
Kyrgyz | манжа | ||
Tajik | ангушт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | barmak | ||
Tiếng Uzbek | barmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بارماق | ||
Người Hawaii | manamana lima | ||
Tiếng Maori | matimati | ||
Samoan | tamailima | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | daliri | ||
Aymara | luk'ana | ||
Guarani | kuã | ||
Esperanto | fingro | ||
Latin | digitus | ||
Người Hy Lạp | δάχτυλο | ||
Hmong | tus ntiv tes | ||
Người Kurd | tilî | ||
Thổ nhĩ kỳ | parmak | ||
Xhosa | umnwe | ||
Yiddish | פינגער | ||
Zulu | umunwe | ||
Tiếng Assam | আঙুলি | ||
Aymara | luk'ana | ||
Bhojpuri | अंगुरी | ||
Dhivehi | އިނގިލި | ||
Dogri | उंगली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | daliri | ||
Guarani | kuã | ||
Ilocano | ramay | ||
Krio | finga | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەنجە | ||
Maithili | उंगली | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯠꯁꯥ | ||
Mizo | kutzungtang | ||
Oromo | quba | ||
Odia (Oriya) | ଆଙ୍ଗୁଠି | ||
Quechua | rukana | ||
Tiếng Phạn | अङ्गुली | ||
Tatar | бармак | ||
Tigrinya | ኣፃብዕቲ | ||
Tsonga | ritiho | ||