Người Afrikaans | figuur | ||
Amharic | ምስል | ||
Hausa | adadi | ||
Igbo | ọgụgụ | ||
Malagasy | endrika | ||
Nyanja (Chichewa) | chithunzi | ||
Shona | chimiro | ||
Somali | tiradaasi | ||
Sesotho | palo | ||
Tiếng Swahili | takwimu | ||
Xhosa | umzobo | ||
Yoruba | olusin | ||
Zulu | isibalo | ||
Bambara | jateden | ||
Cừu cái | nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ishusho | ||
Lingala | motango | ||
Luganda | enkula | ||
Sepedi | seswantšho | ||
Twi (Akan) | yɛbea | ||
Tiếng Ả Rập | الشكل | ||
Tiếng Do Thái | דמות | ||
Pashto | ارقام | ||
Tiếng Ả Rập | الشكل | ||
Người Albanian | figurë | ||
Xứ Basque | irudia | ||
Catalan | figura | ||
Người Croatia | lik | ||
Người Đan Mạch | figur | ||
Tiếng hà lan | figuur | ||
Tiếng Anh | figure | ||
Người Pháp | figure | ||
Frisian | stal | ||
Galicia | figura | ||
Tiếng Đức | zahl | ||
Tiếng Iceland | mynd | ||
Người Ailen | figiúr | ||
Người Ý | figura | ||
Tiếng Luxembourg | figur | ||
Cây nho | figura | ||
Nauy | figur | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | figura | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | figear | ||
Người Tây Ban Nha | figura | ||
Tiếng Thụy Điển | figur | ||
Người xứ Wales | ffigur | ||
Người Belarus | фігура | ||
Tiếng Bosnia | figura | ||
Người Bungari | фигура | ||
Tiếng Séc | postava | ||
Người Estonia | joonis | ||
Phần lan | kuva | ||
Người Hungary | ábra | ||
Người Latvia | skaitlis | ||
Tiếng Lithuania | figūra | ||
Người Macedonian | фигура | ||
Đánh bóng | postać | ||
Tiếng Rumani | figura | ||
Tiếng Nga | фигура | ||
Tiếng Serbia | фигура | ||
Tiếng Slovak | obrázok | ||
Người Slovenia | slika | ||
Người Ukraina | малюнок | ||
Tiếng Bengali | চিত্র | ||
Gujarati | આકૃતિ | ||
Tiếng Hindi | आकृति | ||
Tiếng Kannada | ಫಿಗರ್ | ||
Malayalam | കണക്ക് | ||
Marathi | आकृती | ||
Tiếng Nepal | फिगर | ||
Tiếng Punjabi | ਚਿੱਤਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රූපය | ||
Tamil | எண்ணிக்கை | ||
Tiếng Telugu | ఫిగర్ | ||
Tiếng Urdu | اعداد و شمار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 数字 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 數字 | ||
Tiếng Nhật | 図 | ||
Hàn Quốc | 그림 | ||
Tiếng Mông Cổ | зураг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပုံ | ||
Người Indonesia | angka | ||
Người Java | tokoh | ||
Tiếng Khmer | តួលេខ | ||
Lào | ຮູບ | ||
Tiếng Mã Lai | angka | ||
Tiếng thái | รูป | ||
Tiếng Việt | nhân vật | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pigura | ||
Azerbaijan | rəqəm | ||
Tiếng Kazakh | сурет | ||
Kyrgyz | сан | ||
Tajik | рақам | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şekil | ||
Tiếng Uzbek | shakl | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | fig | ||
Người Hawaii | kiʻi | ||
Tiếng Maori | whika | ||
Samoan | faʻatusa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pigura | ||
Aymara | qawqhasa | ||
Guarani | ha'ãnga | ||
Esperanto | figuro | ||
Latin | figure | ||
Người Hy Lạp | φιγούρα | ||
Hmong | daim duab | ||
Người Kurd | jimar | ||
Thổ nhĩ kỳ | şekil | ||
Xhosa | umzobo | ||
Yiddish | פיגור | ||
Zulu | isibalo | ||
Tiếng Assam | শৰীৰ | ||
Aymara | qawqhasa | ||
Bhojpuri | डौल | ||
Dhivehi | އަދަދެއް | ||
Dogri | मूरत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pigura | ||
Guarani | ha'ãnga | ||
Ilocano | pigura | ||
Krio | nɔmba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شێوە | ||
Maithili | आकार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯤꯡ | ||
Mizo | milem | ||
Oromo | lakkoofsa | ||
Odia (Oriya) | ଚିତ୍ର | ||
Quechua | yupay | ||
Tiếng Phạn | रूप | ||
Tatar | фигура | ||
Tigrinya | ስእሊ | ||
Tsonga | xivumbeko | ||