Người Afrikaans | baklei | ||
Amharic | ተጋደል | ||
Hausa | yaƙi | ||
Igbo | lụọ ọgụ | ||
Malagasy | ady | ||
Nyanja (Chichewa) | nkhondo | ||
Shona | kurwa | ||
Somali | dagaal | ||
Sesotho | loana | ||
Tiếng Swahili | pambana | ||
Xhosa | ukulwa | ||
Yoruba | ja | ||
Zulu | ukulwa | ||
Bambara | ka kɛlɛ kɛ | ||
Cừu cái | wᴐ avu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kurwana | ||
Lingala | kobundisa | ||
Luganda | okulwaana | ||
Sepedi | lwa | ||
Twi (Akan) | ko | ||
Tiếng Ả Rập | يقاتل | ||
Tiếng Do Thái | מַאֲבָק | ||
Pashto | جګړه | ||
Tiếng Ả Rập | يقاتل | ||
Người Albanian | përleshje | ||
Xứ Basque | borrokatu | ||
Catalan | lluitar | ||
Người Croatia | borba | ||
Người Đan Mạch | kæmpe | ||
Tiếng hà lan | strijd | ||
Tiếng Anh | fight | ||
Người Pháp | bats toi | ||
Frisian | fjochtsje | ||
Galicia | loitar | ||
Tiếng Đức | kampf | ||
Tiếng Iceland | bardagi | ||
Người Ailen | troid | ||
Người Ý | combattimento | ||
Tiếng Luxembourg | kämpfen | ||
Cây nho | ġlieda | ||
Nauy | slåss | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | luta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sabaid | ||
Người Tây Ban Nha | lucha | ||
Tiếng Thụy Điển | bekämpa | ||
Người xứ Wales | ymladd | ||
Người Belarus | змагацца | ||
Tiếng Bosnia | borba | ||
Người Bungari | битка | ||
Tiếng Séc | prát se | ||
Người Estonia | võitlus | ||
Phần lan | taistella | ||
Người Hungary | harc | ||
Người Latvia | cīņa | ||
Tiếng Lithuania | kova | ||
Người Macedonian | борба | ||
Đánh bóng | walka | ||
Tiếng Rumani | luptă | ||
Tiếng Nga | борьба | ||
Tiếng Serbia | борити се | ||
Tiếng Slovak | boj | ||
Người Slovenia | boj | ||
Người Ukraina | бій | ||
Tiếng Bengali | লড়াই | ||
Gujarati | લડવા | ||
Tiếng Hindi | लड़ाई | ||
Tiếng Kannada | ಹೋರಾಟ | ||
Malayalam | യുദ്ധം ചെയ്യുക | ||
Marathi | लढा | ||
Tiếng Nepal | लडाई | ||
Tiếng Punjabi | ਲੜੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සටන් කරන්න | ||
Tamil | சண்டை | ||
Tiếng Telugu | పోరాడండి | ||
Tiếng Urdu | لڑو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 斗争 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 鬥爭 | ||
Tiếng Nhật | 戦い | ||
Hàn Quốc | 싸움 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэмцэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုက် | ||
Người Indonesia | pertarungan | ||
Người Java | gelut | ||
Tiếng Khmer | ប្រយុទ្ធ | ||
Lào | ຕໍ່ສູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | melawan | ||
Tiếng thái | ต่อสู้ | ||
Tiếng Việt | đánh nhau | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lumaban | ||
Azerbaijan | dava | ||
Tiếng Kazakh | ұрыс | ||
Kyrgyz | күрөшүү | ||
Tajik | мубориза бурдан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | söweş | ||
Tiếng Uzbek | kurash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۇرۇش | ||
Người Hawaii | hakakā | ||
Tiếng Maori | whawhai | ||
Samoan | fusuʻaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mag away | ||
Aymara | ch'axwaña | ||
Guarani | ñorairõ | ||
Esperanto | batali | ||
Latin | pugna | ||
Người Hy Lạp | πάλη | ||
Hmong | sib ntaus | ||
Người Kurd | şer | ||
Thổ nhĩ kỳ | kavga | ||
Xhosa | ukulwa | ||
Yiddish | קאַמף | ||
Zulu | ukulwa | ||
Tiếng Assam | কাজিয়া | ||
Aymara | ch'axwaña | ||
Bhojpuri | मारामारी | ||
Dhivehi | ތެޅުން | ||
Dogri | लड़ाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lumaban | ||
Guarani | ñorairõ | ||
Ilocano | apa | ||
Krio | fɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جەنگ | ||
Maithili | लड़ाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯌꯅꯕ | ||
Mizo | insual | ||
Oromo | loluu | ||
Odia (Oriya) | ଯୁଦ୍ଧ କର | ||
Quechua | maqanakuy | ||
Tiếng Phạn | युध् | ||
Tatar | сугыш | ||
Tigrinya | ባእሲ | ||
Tsonga | ku lwa | ||