Người Afrikaans | vyftig | ||
Amharic | ሃምሳ | ||
Hausa | hamsin | ||
Igbo | iri ise | ||
Malagasy | dimam-polo | ||
Nyanja (Chichewa) | makumi asanu | ||
Shona | makumi mashanu | ||
Somali | konton | ||
Sesotho | mashome a mahlano | ||
Tiếng Swahili | hamsini | ||
Xhosa | amashumi amahlanu | ||
Yoruba | aadọta | ||
Zulu | amashumi amahlanu | ||
Bambara | biduuru | ||
Cừu cái | blaatɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | mirongo itanu | ||
Lingala | ntuku mitano | ||
Luganda | amakumi ataano | ||
Sepedi | masomehlano | ||
Twi (Akan) | aduonum | ||
Tiếng Ả Rập | خمسون | ||
Tiếng Do Thái | חמישים | ||
Pashto | پنځوس | ||
Tiếng Ả Rập | خمسون | ||
Người Albanian | pesëdhjetë | ||
Xứ Basque | berrogeita hamar | ||
Catalan | cinquanta | ||
Người Croatia | pedeset | ||
Người Đan Mạch | halvtreds | ||
Tiếng hà lan | vijftig | ||
Tiếng Anh | fifty | ||
Người Pháp | cinquante | ||
Frisian | fyftich | ||
Galicia | cincuenta | ||
Tiếng Đức | fünfzig | ||
Tiếng Iceland | fimmtíu | ||
Người Ailen | caoga | ||
Người Ý | cinquanta | ||
Tiếng Luxembourg | fofzeg | ||
Cây nho | ħamsin | ||
Nauy | femti | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cinquenta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | còigead | ||
Người Tây Ban Nha | cincuenta | ||
Tiếng Thụy Điển | femtio | ||
Người xứ Wales | hanner cant | ||
Người Belarus | пяцьдзесят | ||
Tiếng Bosnia | pedeset | ||
Người Bungari | петдесет | ||
Tiếng Séc | padesáti | ||
Người Estonia | viiskümmend | ||
Phần lan | viisikymmentä | ||
Người Hungary | ötven | ||
Người Latvia | piecdesmit | ||
Tiếng Lithuania | penkiasdešimt | ||
Người Macedonian | педесет | ||
Đánh bóng | pięćdziesiąt | ||
Tiếng Rumani | cincizeci | ||
Tiếng Nga | пятьдесят | ||
Tiếng Serbia | педесет | ||
Tiếng Slovak | päťdesiat | ||
Người Slovenia | petdeset | ||
Người Ukraina | п'ятдесят | ||
Tiếng Bengali | পঞ্চাশ | ||
Gujarati | પચાસ | ||
Tiếng Hindi | पचास | ||
Tiếng Kannada | ಐವತ್ತು | ||
Malayalam | അമ്പത് | ||
Marathi | पन्नास | ||
Tiếng Nepal | पचास | ||
Tiếng Punjabi | ਪੰਜਾਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පනහ | ||
Tamil | ஐம்பது | ||
Tiếng Telugu | యాభై | ||
Tiếng Urdu | پچاس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 五十 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 五十 | ||
Tiếng Nhật | 50 | ||
Hàn Quốc | 오십 | ||
Tiếng Mông Cổ | тавин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငါးဆယ် | ||
Người Indonesia | lima puluh | ||
Người Java | seket | ||
Tiếng Khmer | ហាសិប | ||
Lào | ຫ້າສິບ | ||
Tiếng Mã Lai | lima puluh | ||
Tiếng thái | ห้าสิบ | ||
Tiếng Việt | năm mươi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limampu | ||
Azerbaijan | əlli | ||
Tiếng Kazakh | елу | ||
Kyrgyz | элүү | ||
Tajik | панҷоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | elli | ||
Tiếng Uzbek | ellik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەللىك | ||
Người Hawaii | kanalima | ||
Tiếng Maori | rima tekau | ||
Samoan | lima sefulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | limampu | ||
Aymara | phisqha tunka | ||
Guarani | popa | ||
Esperanto | kvindek | ||
Latin | quinquaginta | ||
Người Hy Lạp | πενήντα | ||
Hmong | tsib caug | ||
Người Kurd | pêncî | ||
Thổ nhĩ kỳ | elli | ||
Xhosa | amashumi amahlanu | ||
Yiddish | פופציק | ||
Zulu | amashumi amahlanu | ||
Tiếng Assam | পঞ্চাছ | ||
Aymara | phisqha tunka | ||
Bhojpuri | पचास | ||
Dhivehi | ފަންސާސް | ||
Dogri | पंजाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limampu | ||
Guarani | popa | ||
Ilocano | lima a pulo | ||
Krio | fifti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەنجا | ||
Maithili | पचास | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯡꯈꯩ | ||
Mizo | sawmnga | ||
Oromo | shantama | ||
Odia (Oriya) | ପଚାଶ | ||
Quechua | pichqa chunka | ||
Tiếng Phạn | पञ्चाशा | ||
Tatar | илле | ||
Tigrinya | ሓምሳ | ||
Tsonga | makumentlhanu | ||