Người Afrikaans | vyftien | ||
Amharic | አስራ አምስት | ||
Hausa | goma sha biyar | ||
Igbo | iri na ise | ||
Malagasy | dimy ambin'ny folo | ||
Nyanja (Chichewa) | khumi ndi zisanu | ||
Shona | gumi neshanu | ||
Somali | shan iyo toban | ||
Sesotho | leshome le metso e mehlano | ||
Tiếng Swahili | kumi na tano | ||
Xhosa | shumi elinantlanu | ||
Yoruba | mẹdogun | ||
Zulu | ishumi nanhlanu | ||
Bambara | tan ni duuru | ||
Cừu cái | wuiatɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | cumi na gatanu | ||
Lingala | zomi na mitano | ||
Luganda | kumi na taano | ||
Sepedi | lesomehlano | ||
Twi (Akan) | dunnum | ||
Tiếng Ả Rập | خمسة عشر | ||
Tiếng Do Thái | חֲמֵשׁ עֶשׂרֵה | ||
Pashto | پنځلس | ||
Tiếng Ả Rập | خمسة عشر | ||
Người Albanian | pesembedhjete | ||
Xứ Basque | hamabost | ||
Catalan | quinze | ||
Người Croatia | petnaest | ||
Người Đan Mạch | femten | ||
Tiếng hà lan | vijftien | ||
Tiếng Anh | fifteen | ||
Người Pháp | quinze | ||
Frisian | fyftjin | ||
Galicia | quince | ||
Tiếng Đức | fünfzehn | ||
Tiếng Iceland | fimmtán | ||
Người Ailen | cúig déag | ||
Người Ý | quindici | ||
Tiếng Luxembourg | fofzéng | ||
Cây nho | ħmistax | ||
Nauy | femten | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | quinze | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | còig-deug | ||
Người Tây Ban Nha | quince | ||
Tiếng Thụy Điển | femton | ||
Người xứ Wales | pymtheg | ||
Người Belarus | пятнаццаць | ||
Tiếng Bosnia | petnaest | ||
Người Bungari | петнадесет | ||
Tiếng Séc | patnáct | ||
Người Estonia | viisteist | ||
Phần lan | viisitoista | ||
Người Hungary | tizenöt | ||
Người Latvia | piecpadsmit | ||
Tiếng Lithuania | penkiolika | ||
Người Macedonian | петнаесет | ||
Đánh bóng | piętnaście | ||
Tiếng Rumani | cincisprezece | ||
Tiếng Nga | пятнадцать | ||
Tiếng Serbia | петнаест | ||
Tiếng Slovak | pätnásť | ||
Người Slovenia | petnajst | ||
Người Ukraina | п’ятнадцять | ||
Tiếng Bengali | পনের | ||
Gujarati | પંદર | ||
Tiếng Hindi | पंद्रह | ||
Tiếng Kannada | ಹದಿನೈದು | ||
Malayalam | പതിനഞ്ച് | ||
Marathi | पंधरा | ||
Tiếng Nepal | पन्ध्र | ||
Tiếng Punjabi | ਪੰਦਰਾਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පහළොව | ||
Tamil | பதினைந்து | ||
Tiếng Telugu | పదిహేను | ||
Tiếng Urdu | پندرہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 十五 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 十五 | ||
Tiếng Nhật | 15 | ||
Hàn Quốc | 열 다섯 | ||
Tiếng Mông Cổ | арван тав | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆယ့်ငါး | ||
Người Indonesia | limabelas | ||
Người Java | limalas | ||
Tiếng Khmer | ដប់ប្រាំ | ||
Lào | ສິບຫ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | lima belas | ||
Tiếng thái | สิบห้า | ||
Tiếng Việt | mười lăm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | labinlima | ||
Azerbaijan | on beş | ||
Tiếng Kazakh | он бес | ||
Kyrgyz | он беш | ||
Tajik | понздаҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | on bäş | ||
Tiếng Uzbek | o'n besh | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئون بەش | ||
Người Hawaii | umikumālima | ||
Tiếng Maori | tekau ma rima | ||
Samoan | sefulu ma le lima | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | labinlimang | ||
Aymara | tunka phisqhani | ||
Guarani | papo | ||
Esperanto | dek kvin | ||
Latin | quindecim | ||
Người Hy Lạp | δεκαπέντε | ||
Hmong | kaum tsib | ||
Người Kurd | panzdeh | ||
Thổ nhĩ kỳ | on beş | ||
Xhosa | shumi elinantlanu | ||
Yiddish | פופצן | ||
Zulu | ishumi nanhlanu | ||
Tiếng Assam | পোন্ধৰ | ||
Aymara | tunka phisqhani | ||
Bhojpuri | पंदरह | ||
Dhivehi | ފަނަރަ | ||
Dogri | पंदरां | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | labinlima | ||
Guarani | papo | ||
Ilocano | sangapulo ket lima | ||
Krio | fiftin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پازدە | ||
Maithili | पंद्रह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯔꯥꯃꯉꯥ | ||
Mizo | sawmpanga | ||
Oromo | kudha shan | ||
Odia (Oriya) | ପନ୍ଦର | ||
Quechua | chunka pichqayuq | ||
Tiếng Phạn | पञ्चदश | ||
Tatar | унбиш | ||
Tigrinya | ዓሰርተ ሓሙሽተ | ||
Tsonga | khumentlhanu | ||