Mười lăm trong các ngôn ngữ khác nhau

Mười Lăm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mười lăm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mười lăm


Amharic
አስራ አምስት
Aymara
tunka phisqhani
Azerbaijan
on beş
Bambara
tan ni duuru
Bhojpuri
पंदरह
Catalan
quinze
Cây nho
ħmistax
Cebuano
kinse
Corsican
quindici
Cừu cái
wuiatɔ̃
Đánh bóng
piętnaście
Dhivehi
ފަނަރަ
Dogri
पंदरां
Esperanto
dek kvin
Frisian
fyftjin
Galicia
quince
Guarani
papo
Gujarati
પંદર
Hàn Quốc
열 다섯
Hausa
goma sha biyar
Hmong
kaum tsib
Igbo
iri na ise
Ilocano
sangapulo ket lima
Konkani
पंदरा
Krio
fiftin
Kyrgyz
он беш
Lào
ສິບຫ້າ
Latin
quindecim
Lingala
zomi na mitano
Luganda
kumi na taano
Maithili
पंद्रह
Malagasy
dimy ambin'ny folo
Malayalam
പതിനഞ്ച്
Marathi
पंधरा
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯔꯥꯃꯉꯥ
Mizo
sawmpanga
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆယ့်ငါး
Nauy
femten
Người Afrikaans
vyftien
Người Ailen
cúig déag
Người Albanian
pesembedhjete
Người Belarus
пятнаццаць
Người Bungari
петнадесет
Người Croatia
petnaest
Người Đan Mạch
femten
Người Duy Ngô Nhĩ
ئون بەش
Người Estonia
viisteist
Người Gruzia
თხუთმეტი
Người Hawaii
umikumālima
Người Hungary
tizenöt
Người Hy Lạp
δεκαπέντε
Người Indonesia
limabelas
Người Java
limalas
Người Kurd
panzdeh
Người Latvia
piecpadsmit
Người Macedonian
петнаесет
Người Pháp
quinze
Người Slovenia
petnajst
Người Tây Ban Nha
quince
Người Thổ Nhĩ Kỳ
on bäş
Người Ukraina
п’ятнадцять
Người xứ Wales
pymtheg
Người Ý
quindici
Nyanja (Chichewa)
khumi ndi zisanu
Odia (Oriya)
ପନ୍ଦର
Oromo
kudha shan
Pashto
پنځلس
Phần lan
viisitoista
Quechua
chunka pichqayuq
Samoan
sefulu ma le lima
Sepedi
lesomehlano
Sesotho
leshome le metso e mehlano
Shona
gumi neshanu
Sindhi
پندرهن
Sinhala (Sinhalese)
පහළොව
Somali
shan iyo toban
Tagalog (tiếng Philippines)
labinlimang
Tajik
понздаҳ
Tamil
பதினைந்து
Tatar
унбиш
Thổ nhĩ kỳ
on beş
Tiếng Ả Rập
خمسة عشر
Tiếng Anh
fifteen
Tiếng Armenia
տասնհինգ
Tiếng Assam
পোন্ধৰ
Tiếng ba tư
پانزده
Tiếng Bengali
পনের
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
quinze
Tiếng Bosnia
petnaest
Tiếng Creole của Haiti
kenz
Tiếng Do Thái
חֲמֵשׁ עֶשׂרֵה
Tiếng Đức
fünfzehn
Tiếng Gaelic của Scotland
còig-deug
Tiếng hà lan
vijftien
Tiếng Hindi
पंद्रह
Tiếng Iceland
fimmtán
Tiếng Kannada
ಹದಿನೈದು
Tiếng Kazakh
он бес
Tiếng Khmer
ដប់ប្រាំ
Tiếng Kinyarwanda
cumi na gatanu
Tiếng Kurd (Sorani)
پازدە
Tiếng Lithuania
penkiolika
Tiếng Luxembourg
fofzéng
Tiếng Mã Lai
lima belas
Tiếng Maori
tekau ma rima
Tiếng Mông Cổ
арван тав
Tiếng Nepal
पन्ध्र
Tiếng Nga
пятнадцать
Tiếng Nhật
15
Tiếng Phạn
पञ्चदश
Tiếng Philippin (Tagalog)
labinlima
Tiếng Punjabi
ਪੰਦਰਾਂ
Tiếng Rumani
cincisprezece
Tiếng Séc
patnáct
Tiếng Serbia
петнаест
Tiếng Slovak
pätnásť
Tiếng Sundan
lima belas
Tiếng Swahili
kumi na tano
Tiếng Telugu
పదిహేను
Tiếng thái
สิบห้า
Tiếng Thụy Điển
femton
Tiếng Trung (giản thể)
十五
Tiếng Urdu
پندرہ
Tiếng Uzbek
o'n besh
Tiếng Việt
mười lăm
Tigrinya
ዓሰርተ ሓሙሽተ
Truyền thống Trung Hoa)
十五
Tsonga
khumentlhanu
Twi (Akan)
dunnum
Xhosa
shumi elinantlanu
Xứ Basque
hamabost
Yiddish
פופצן
Yoruba
mẹdogun
Zulu
ishumi nanhlanu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó