Người Afrikaans | heining | ||
Amharic | አጥር | ||
Hausa | shinge | ||
Igbo | ngere | ||
Malagasy | fefy | ||
Nyanja (Chichewa) | mpanda | ||
Shona | fence | ||
Somali | deyrka | ||
Sesotho | terata | ||
Tiếng Swahili | uzio | ||
Xhosa | ucingo | ||
Yoruba | odi | ||
Zulu | uthango | ||
Bambara | sinsan | ||
Cừu cái | kpɔtɔtɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | uruzitiro | ||
Lingala | lopango | ||
Luganda | ekikomera | ||
Sepedi | legora | ||
Twi (Akan) | fasuo | ||
Tiếng Ả Rập | سور | ||
Tiếng Do Thái | גָדֵר | ||
Pashto | کټۍ | ||
Tiếng Ả Rập | سور | ||
Người Albanian | gardh | ||
Xứ Basque | hesia | ||
Catalan | tanca | ||
Người Croatia | ograda | ||
Người Đan Mạch | hegn | ||
Tiếng hà lan | hek | ||
Tiếng Anh | fence | ||
Người Pháp | clôture | ||
Frisian | stek | ||
Galicia | valado | ||
Tiếng Đức | zaun | ||
Tiếng Iceland | girðing | ||
Người Ailen | fál | ||
Người Ý | recinzione | ||
Tiếng Luxembourg | zonk | ||
Cây nho | ċint | ||
Nauy | gjerde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cerca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | feansa | ||
Người Tây Ban Nha | cerca | ||
Tiếng Thụy Điển | staket | ||
Người xứ Wales | ffens | ||
Người Belarus | плот | ||
Tiếng Bosnia | ograda | ||
Người Bungari | ограда | ||
Tiếng Séc | plot | ||
Người Estonia | tara | ||
Phần lan | aita | ||
Người Hungary | kerítés | ||
Người Latvia | žogs | ||
Tiếng Lithuania | tvora | ||
Người Macedonian | ограда | ||
Đánh bóng | płot | ||
Tiếng Rumani | gard | ||
Tiếng Nga | забор | ||
Tiếng Serbia | ограда | ||
Tiếng Slovak | plot | ||
Người Slovenia | ograjo | ||
Người Ukraina | паркан | ||
Tiếng Bengali | বেড়া | ||
Gujarati | વાડ | ||
Tiếng Hindi | बाड़ | ||
Tiếng Kannada | ಬೇಲಿ | ||
Malayalam | വേലി | ||
Marathi | कुंपण | ||
Tiếng Nepal | बार | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾੜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වැට | ||
Tamil | வேலி | ||
Tiếng Telugu | కంచె | ||
Tiếng Urdu | باڑ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 围栏 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 圍欄 | ||
Tiếng Nhật | フェンス | ||
Hàn Quốc | 울타리 | ||
Tiếng Mông Cổ | хашаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခြံစည်းရိုး | ||
Người Indonesia | pagar | ||
Người Java | pager | ||
Tiếng Khmer | របង | ||
Lào | ຮົ້ວ | ||
Tiếng Mã Lai | pagar | ||
Tiếng thái | รั้ว | ||
Tiếng Việt | hàng rào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakod | ||
Azerbaijan | hasar | ||
Tiếng Kazakh | қоршау | ||
Kyrgyz | тосмо | ||
Tajik | девор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | diwar | ||
Tiếng Uzbek | panjara | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رىشاتكا | ||
Người Hawaii | pa | ||
Tiếng Maori | taiapa | ||
Samoan | pa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bakod | ||
Aymara | jak'a | ||
Guarani | kora | ||
Esperanto | barilo | ||
Latin | praetendere saepem | ||
Người Hy Lạp | φράκτης | ||
Hmong | laj kab | ||
Người Kurd | bend | ||
Thổ nhĩ kỳ | çit | ||
Xhosa | ucingo | ||
Yiddish | פּלויט | ||
Zulu | uthango | ||
Tiếng Assam | বেৰা | ||
Aymara | jak'a | ||
Bhojpuri | बाड़ | ||
Dhivehi | ފެންސް | ||
Dogri | तार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakod | ||
Guarani | kora | ||
Ilocano | alad | ||
Krio | fɛns | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەرژین | ||
Maithili | किनार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯝꯕꯜ | ||
Mizo | pal | ||
Oromo | dallaa | ||
Odia (Oriya) | ବାଡ଼ | ||
Quechua | kancha | ||
Tiếng Phạn | वृति | ||
Tatar | койма | ||
Tigrinya | ሓጹር | ||
Tsonga | darata | ||