Người Afrikaans | vroulik | ||
Amharic | ሴት | ||
Hausa | mace | ||
Igbo | nwanyi | ||
Malagasy | vehivavy | ||
Nyanja (Chichewa) | chachikazi | ||
Shona | mukadzi | ||
Somali | dhadig | ||
Sesotho | e motshehadi | ||
Tiếng Swahili | kike | ||
Xhosa | umntu obhinqileyo | ||
Yoruba | obinrin | ||
Zulu | owesifazane | ||
Bambara | muso | ||
Cừu cái | asi | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitsina gore | ||
Lingala | ya mwasi | ||
Luganda | -kazi | ||
Sepedi | mosadi | ||
Twi (Akan) | ɔbaa koko | ||
Tiếng Ả Rập | أنثى | ||
Tiếng Do Thái | נְקֵבָה | ||
Pashto | ښځينه | ||
Tiếng Ả Rập | أنثى | ||
Người Albanian | femër | ||
Xứ Basque | emakumezkoa | ||
Catalan | femení | ||
Người Croatia | žena | ||
Người Đan Mạch | kvinde | ||
Tiếng hà lan | vrouw | ||
Tiếng Anh | female | ||
Người Pháp | femme | ||
Frisian | froulik | ||
Galicia | femia | ||
Tiếng Đức | weiblich | ||
Tiếng Iceland | kvenkyns | ||
Người Ailen | baineann | ||
Người Ý | femmina | ||
Tiếng Luxembourg | weiblech | ||
Cây nho | mara | ||
Nauy | hunn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fêmea | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | boireann | ||
Người Tây Ban Nha | hembra | ||
Tiếng Thụy Điển | kvinna | ||
Người xứ Wales | benyw | ||
Người Belarus | самка | ||
Tiếng Bosnia | žensko | ||
Người Bungari | женски пол | ||
Tiếng Séc | ženský | ||
Người Estonia | naissoost | ||
Phần lan | nainen | ||
Người Hungary | női | ||
Người Latvia | sieviete | ||
Tiếng Lithuania | moteris | ||
Người Macedonian | женски | ||
Đánh bóng | płeć żeńska | ||
Tiếng Rumani | femeie | ||
Tiếng Nga | женский пол | ||
Tiếng Serbia | женско | ||
Tiếng Slovak | žena | ||
Người Slovenia | samica | ||
Người Ukraina | самка | ||
Tiếng Bengali | মহিলা | ||
Gujarati | સ્ત્રી | ||
Tiếng Hindi | महिला | ||
Tiếng Kannada | ಹೆಣ್ಣು | ||
Malayalam | പെൺ | ||
Marathi | मादी | ||
Tiếng Nepal | महिला | ||
Tiếng Punjabi | .ਰਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගැහැණු | ||
Tamil | பெண் | ||
Tiếng Telugu | స్త్రీ | ||
Tiếng Urdu | عورت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 女 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 女 | ||
Tiếng Nhật | 女性 | ||
Hàn Quốc | 여자 | ||
Tiếng Mông Cổ | эмэгтэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမျိုးသမီး | ||
Người Indonesia | perempuan | ||
Người Java | wadon | ||
Tiếng Khmer | ស្រី | ||
Lào | ເພດຍິງ | ||
Tiếng Mã Lai | perempuan | ||
Tiếng thái | หญิง | ||
Tiếng Việt | giống cái | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | babae | ||
Azerbaijan | qadın | ||
Tiếng Kazakh | әйел | ||
Kyrgyz | аял | ||
Tajik | занона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýal | ||
Tiếng Uzbek | ayol | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئايال | ||
Người Hawaii | wahine | ||
Tiếng Maori | wahine | ||
Samoan | fafine | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | babae | ||
Aymara | warmi | ||
Guarani | kuña | ||
Esperanto | ino | ||
Latin | feminam | ||
Người Hy Lạp | θηλυκός | ||
Hmong | poj niam | ||
Người Kurd | mê | ||
Thổ nhĩ kỳ | kadın | ||
Xhosa | umntu obhinqileyo | ||
Yiddish | ווייַבלעך | ||
Zulu | owesifazane | ||
Tiếng Assam | মহিলা | ||
Aymara | warmi | ||
Bhojpuri | मेहरारू | ||
Dhivehi | އަންހެން | ||
Dogri | जनाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | babae | ||
Guarani | kuña | ||
Ilocano | babai | ||
Krio | uman | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مێینە | ||
Maithili | महिला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯨꯄꯤ | ||
Mizo | hmeichhia | ||
Oromo | dhalaa | ||
Odia (Oriya) | ମହିଳା | ||
Quechua | warmi | ||
Tiếng Phạn | महिला | ||
Tatar | хатын-кыз | ||
Tigrinya | ኣንስተይቲ | ||
Tsonga | xisati | ||